Tiếng Nhật được viết bằng ba chữ viết, được gọi là kanji, hiragana và katakana. Kanji là các ký hiệu đại diện cho một từ, chẳng hạn như động từ, danh từ hoặc gốc của tính từ. Hiragana được đại diện cho các phiên âm kanji và katakana sử dụng cho ngoại từ.
Do đó, nhiều tên tiếng Nhật hay cho nam có thể được viết khác nhau, với các ý nghĩa riêng biệt nhưng cách đọc giống nhau. Điều quan trọng cần lưu ý là đa số tên tiếng Nhật hay thường xoay quanh một chữ kanji cụ thể hơn là một tên riêng lẻ và đôi khi sẽ được tô điểm thêm vài nét so với chữ kanji gốc để tạo sự khác biệt.
Những điều này được thể hiện rất rõ trong danh sách 100 tên tiếng Nhật hay cho nam của Daruma mà các bạn sẽ tham khảo ngay đây.
Những tên tiếng Nhật hay cho nam
Bạn sẽ có thể thấy một số cái tên tiếng Nhật hay cho nam quen thuộc trong danh sách này, nhưng bạn cũng có thể sẽ phát hiện ra một số cái tên độc đáo mà bạn chưa từng nghe trước đây.
Ren | Một bông hoa sen |
Haruto | Mang nghĩa là ánh sáng, mặt trời, giống nam và bay cao. |
Aoi | Tên Aoi có nghĩa là cây thục quỳ hoặc màu xanh lam. |
Itsuki | Sử dụng cách đọc nanori của kanji, Itsuki có nghĩa là cây. |
Minato | Cái tên trung tính này có nghĩa là bến cảng. |
Yuma | Khi được viết là 悠真, nó có nghĩa là vĩnh viễn, thực sự, chân thực. |
Hiroto | Hiroto là một tên tiếng Nhật hay cho nam với nghĩa là một người từ bi. |
Ritsu | Mang ý nghĩa là luật pháp, công lý, đạo đức của con người |
Asahi | Là ánh sáng, ngày mới, sự khởi đầu tốt đẹp |
Akihito | Tên tiếng Nhật hay cho nam này có nghĩa là một vị hoàng tử sáng sủa. |
Akimitsu | Tên Akimitsu có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. |
Akio | Akio có nghĩa là tươi sáng hoặc chói lọi |
Arata | Sự tươi mới, tốt lành |
Asuka | Asuka có nghĩa là ngày mai, bay lượn tự do, hương thơm hoặc chim chóc. |
Ayumu | Cái tên này có nghĩa là điều kỳ ảo trong giấc mơ |
Daichi | Daichi có nghĩa là trái đất |
Daiki | Tên Daiki có thể được tạo bằng chữ kanji 大地- có nghĩa là sự sáng sủa, thông minh, tuyệt vời. |
Daisuke | Daisuke có nghĩa là tuyệt vời, lớn lao hoặc sự giúp đỡ. |
Denki | Denki có nghĩa là điện. Hiểu theo nghĩa bóng là nguồn năng lượng, động lực to lớn. |
Fumihito | Fumihito có nghĩa là chữ viết và lòng trắc ẩn.
Đây là một tên tiếng Nhật hay cho nam với gia đình mong con trở thành nhà văn, bác sĩ, y tá,… |
Hiện tại, tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp luyện thi N3 để chuẩn bị cho các bạn hoàn thiện 4 kỹ năng trong kì thi JLPT sắp tới, các bạn có thể tham khảo tại đường dẫn tại đây nhé.
Genji | Tên Genji có nghĩa là hai sự khởi đầu. |
Goro | Goro có nghĩa là thứ sáu và con trai. |
Hachirou | Chữ kanji của Hachirou có nghĩa là thứ tám và con trai. |
Haru | Haru có thể có hiểu là ánh sáng, mặt trời, giống nam hoặc mùa xuân. |
Haruka | Sự xa xôi hoặc hẻo lánh |
Hayate | Hayate có một ý nghĩa khá thơ, đó là âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió. |
Hibiki | Hibiki có nghĩa là âm thanh hoặc tiếng vang. |
Hideaki | Một cái tên tiếng Nhật hay cho nam khác có nghĩa là sự xuất sắc hoặc tỏa sáng. |
Hikari | Hikari là vầng ánh sáng tuyệt đẹp |
Hikaru | Hikaru có nghĩa là ánh sáng hoặc độ toả sáng. |
Hinata | Là một nơi đầy nắng hoặc hướng về phía mặt trời. |
Hiraku | Tên Hiraku có nghĩa là mở rộng, phát triển hoặc hỗ trợ. |
Hiroshi | Một đứa trẻ biết khoan dung, hào phóng và độ vượng. |
Ichiro | Một người con trai |
Isamu | Một cậu bé dũng cảm |
Jiro | Jiro mang nghĩa là hai người con trai |
Jun | Tùy thuộc vào chữ kanji được sử dụng, Jun có thể có nghĩa là tinh khiết, sạch sẽ, đơn giản hoặc ấm áp. |
Junichi | Junichi có nghĩa là tuân theo, phục tùng, hoặc sự thuần khiết. |
Junpei | Junpei là một tên tiếng Nhật có nghĩa là thanh khiết, yên bình. |
Juurou | Juurou có nghĩa là mười người con trai. |
Kaede | Tên này có nghĩa là cây phong. |
Kaito | Kaito là 海 – có nghĩa là biển, đại dương và 翔 – có nghĩa là bay lên, bay cao. |
Kaoru | Kaoru có thể được viết bằng kanji là 薫 / 郁 / 芳, đều có nghĩa là hương thơm. |
Katashi | Một đứa trẻ cứng rắn, vững vàng. |
Katsu | Cái tên Katsu có nghĩa là chiến thắng. |
Katsuo | Katsuo là một cái tên có nghĩa là chiến thắng và anh hùng. |
Katsurou | Người con trai mang lại thanh danh cho gia tộc |
Kazuki | Hòa bình, hy vọng, sự tươi sáng hoặc là một cái cây. |
Kazuo | Kazuo có nghĩa là một người đàn ông hoặc một người chồng. |
Bạn có thể tham khảo qua bộ giáo trình Shinkanzen N3 vô cùng phổ biến trong việc nâng cao khả năng tự học tiếng Nhật của mọi người. Nó sẽ giúp bạn có thêm nhiều vốn kiến thức phong phú ở mọi lĩnh vực và từ đó lại còn có thể tự nghĩ ra một cái tên tiếng Nhật hay cho nam và độc đáo cho riêng mình nữa đấy.
Kei | Kei có thể có nghĩa là thông minh, đá quý hoặc tin mừng. |
Ken | Một cậu bé khỏe mạnh, mạnh mẽ. |
Kenichi | Một chàng trai khoẻ mạnh. |
Kenshin | Chàng trai khiêm tốn và đáng tin cậy |
Kenzo | Ở Nhật Bản, Kenzo có nghĩa là số hai hoặc là sự khiêm tốn. |
Kichiro | Một cậu bé mang lại sự may mắn |
Kiyoshi | Tên này có nghĩa là ánh sáng, tươi sáng hoặc sự rõ ràng. |
Kohaku | Kohaku có nghĩa là đỏ và trắng hoặc vàng và bạc. |
Kouji | Đứa bé có thể chữa lành vết thương cho mọi người. |
Kurou | Mang nghĩa là chín người con trai và theo truyền thống sẽ được đặt cho người con trai thứ chín của gia đình. |
Kyo | Có ý nghĩa là một tập thể vững mạnh. |
Makoto | Cái tên trung tính này có nghĩa là trung thành, thật thà. |
Masami | Trở nên xinh đẹp, mạnh mẽ. |
Masaru | Một đứa trẻ bất bại và xuất sắc. |
Minoru | Minoru nghĩa là đơm hoa kết trái. |
Naoki | Nghĩa đen là một cái cây thẳng. |
Naruhito | Tên Naruhito có nghĩa là đức hạnh, lòng trắc ẩn. |
Nori | Tên này có nghĩa là lễ, nghi thức. |
Osamu | Đây là một tên mang ý nghĩa kỷ luật, nghiên cứu, logic, biên niên sử, trị vì hoặc cai trị. |
Rin | Tên Rin có nghĩa là trang nghiêm, nghiêm túc hoặc lạnh lùng. |
Ringo | Ringo trong tiếng Nhật có nghĩa là quả táo. |
Rounin | Rounin có nghĩa là trôi dạt hoặc lang thang. |
Ryo | Đứa trẻ mang lại sự mát mẻ, sảng khoái, hoặc thực tế. |
Ryoichi | Một chàng trai trong sạch, trên cả tuyệt vời. |
Ryota | Ryota có nghĩa là mát mẻ, sảng khoái, trong trẻo. |
Ryu | Mang nghĩa là một con rồng. |
Ryuji | Đứa con đầu tiên của rồng |
Saburou | Người con trai sáng sủa. |
Shigeru | Viết là 茂, có nghĩa là xum xuê, tươi |
Shin | Tên Shin của các chàng trai Nhật Bản có nghĩa là sự chân thực.. |
Shingo | Một chàng trai thật thà, khiêm tốn. |
Shinobu | Một chàng trai kiên nhẫn, vượt khó. |
Shion | Một bông hoa tử uyển. |
Shiori | Một chàng trai nhẹ nhàng, lịch thiệp. |
Shou | Một vị chỉ huy tài ba. |
Shohei | Đứa trẻ mang đến sự yên bình. |
Shota | Người có chí, dám nghĩ, dám làm. |
Shun | Đứa trẻ tài ba, nhanh nhẹn. |
Soma | Soma có nghĩa là chân thực, âm thanh đột ngột của gió. |
Sora | Cả kanji 空 và 昊, đều có nghĩa là bầu trời. |
Sota | Người sở hữu một cuộc đời trơn tru, trôi chảy. |
Susumu | Tên Susumu của các bé trai Nhật Bản có nghĩa là thăng tiến, tiến bộ. |
Taichi | Sự to lớn. |
Taiki | Một người vĩ đại, to lớn, hoặc là một cái cây. |
Takashi | Takashi, viết 隆, có nghĩa là thịnh vượng, cao quý. |
Takehito | Takehiko có nghĩa là tướng quân hoặc một vị hoàng tử. |
Yamato | Chữ kanji của Yamato – 大和có nghĩa là sự hòa hợp tuyệt đối. |
Yuuma | Có nghĩa là sự chân thực, vĩnh viễn. |
Yuto | Đây là một tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa một chàng trai xuất sắc, dịu dàng, ưu việt. |
Vậy là chúng ta đã vừa được tham khảo qua 100 cái tên tiếng Nhật hay cho nam mà các bạn có thể đặt cho con hoặc chính bản thân mình để thể hiện tính cách bản thân. tên tiếng Nhật hay cho nam
Hãy để lại comment nếu còn thắc gì nào và thường xuyên theo dõi website cho những nội dung thú vị tiếp theo nhé. Chúc các bạn một ngày vui vẻ.