Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành điều dưỡng đang là một chủ để được nhiều người quan tâm trong giai đoạn hiện nay. Ngành điều dưỡng đang phổ biến ở Nhật, hiện nay có rất nhiều người Việt Nam đang làm điều dưỡng ở Nhật. Đây sẽ là một chủ đề hữu ích cho những điều dưỡng viên
Tuy nhiên chủ đề này cũng rất quen thuộc với những người học tiếng Nhật, vì thực tế những từ vựng tiếng nhật chuyên ngành điều dưỡng dưới đây cũng nằm ở trình độ trung cấp, thường được dùng trong cuộc sống hằng ngày, hoặc trong đề thi JLPT.
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
- CÁC TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP:
ねすぎる | Ngủ quá nhiều | |
ぜーぜーする | Thở khò khè | |
はきけがする | Cảm thấy buồn nôn | |
ただれ | Lở loét, mưng mủ ở da | |
しゃっくり | Nấc | |
せきが出る | せきがで る | Bị ho |
やせて来た | やせてき た | Đã gầy đi |
下痢している | げりしている | Tiêu chảy |
火傷 | やけど | Bỏng |
花粉症 | かふんしょう | Dị ứng phấn hoa |
咳 | せき | Ho |
寒気がする | さむけがする | Cảm thấy lạnh |
関節痛 | かんせつつう | Đau khớp |
胸が苦しい | むねがくる しい | Tức ngực |
胸が痛 い | むねがいた い | Đau ngực |
筋肉痛 | きんにくつう | Đau cơ |
血圧が高い | けつあつがたか | Huyết áp cao |
血痰が出る | けったんがで る | Đờm có máu |
呼吸困難 | こきゅうこんなん | Khó thở |
腰が痛 い | こしがいた い | Đau eo |
腰痛 | ようつう | Đau lưng |
歯痛 | しつう | Đau răng |
痔 がある | じがある | Bị bệnh trĩ |
耳が痛 い | みみがいた い | Đau tai |
耳鳴り | みみなり | Ù tai |
耳鳴りがする | みみなりがする | Ù tai |
食欲がない | しょくよくがない | Chán ăn |
水痘 | すいとう | Thủy đậu |
息苦しい | いきぐるしい | Khó thở |
息切れ | いききれ | Khó thở |
体がだるい | からだがだるい | Mệt mỏi |
虫垂炎 | ちゅうすいえん | Đau ruột thừa |
聴こえにくい | きこえにくい | Nghe không rõ |
吐く | はく | Nôn , ói |
頭が痛い | あたまがいた い | Đau đầu |
動悸がする | どうきがする | Tim đập mạnh |
入眠困難 | にゅうみんこんなん | Khó ngủ |
尿が出ない | にょうがで ない | Tiểu không được |
熱がある | ねつがある | Bị sốt |
捻挫 | ねんざ | Bong gân, trật xương |
背中が痛 い | せなかがいた い | Đau lưng |
発疹がある | はっしんがある | Nổi mề đay |
皮膚がかゆい | ひふがかゆい | Bị ngứa |
皮膚がむくむ | ひふがむくむ | Bị sưng phù |
皮膚が乾く | ひふがかわく | Da khô |
肥って来た | ふとってき た | Đã tăng cân |
鼻づまり | はなづまり | Tắc mũi |
不整脈 | ふせいみゃく | Loạn nhịp tim |
不眠症 | ふみんしょう | Mất ngủ |
浮腫 | ふしゅ | Phù nề |
腹がはる | はらがはる | Bụng đầy hơi |
腹痛 | ふくつう | Đau bụng |
便秘している | べんぴしている | Bị táo bón |
眠れない | ねむれない | Không ngủ được |
痰が出で る | たんがでる | Có đờm |
Tham khảo: từ vựng tiếng nhật chuyên ngành điều dưỡng
2. CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP
リュウマチ関節炎 | りゅわまちかんせつえん | Bệnh phong thấp |
胃炎 | いえん | Viêm dạ dày |
胃潰瘍 | いかいよう | Lở loét dạ dày |
肝炎 | かんえん | Viêm gan |
肝硬変 | かんこうへん | Bệnh sơ gan |
肝臓病 | かんぞうびょう | Bệnh gan |
関節リウマチ | かんせつ リウマチ | Phong thấp |
癌 | がん | Ung thư |
気管支炎 | きかんしえん | Viêm khí quản |
気管支喘息 | きかんしぜんそく | Suyễn khí quản |
急 性 | きゅうせい | Cấp tính |
狭心症 | きょうしんしょう | Bệnh co mạch máu tim |
狭心症 | きょうしんしょう | Hẹp van tim |
胸膜炎 | きょうまくえん | Viêm mạc ngực |
結核 | けっかく | Bệnh lao |
結核 | けっかく | Bệnh lao |
高血圧 | こうけつあつ | Huyết áp cao |
高血圧症 | こうけつあつしょう | Bệnh cao huyết áp |
高脂血症 | こうしけっしょう | Bệnh mỡ máu |
骨粗鬆症 | こつそしょうしょう | Loãng xương |
脂肪肝 | しぼうかん | Gan nhiễm mỡ |
消化器系の病気 | しょうかきけいのびょうき | Bệnh về hệ tiêu hóa |
食中毒 | しょくちゅうどく | Ngộ độc thức ăn |
心筋梗塞 | しんきんこうそく | Bệnh tắc nghẽn mạch máu |
心筋梗塞 | しんきんこうそく | Nhồi máu cơ tim |
心臓の病気 | しんぞう のびょうき | Bệnh về tim mạch |
心臓病 | しんぞうびょう | Bệnh tim |
心臓弁膜症 | しんぞうべんまくしょう | Bệnh hở van tim |
腎臓病 | じんぞうびょう | Bệnh thận |
腎臓病 | じんぞうびょう | Bệnh thận |
先天性心臓病 | せんてんせいしんぞうびょう | Bệnh tim bẩm sinh |
胆石症 | たんせきしょう | Sỏi mật |
胆嚢炎 | たんのうえん | Viêm túi mật |
虫垂炎 | ちゅうすいえん | Viêm ruột thừa |
腸 炎 | ちょうえん | Viêm đường ruột |
痛風 | つうふう | Bệnh tê tay chân |
糖尿病 | とうにょうびょう | Bệnh tiểu đường |
糖尿病 | とうにょうびょう | Bệnh tiểu đường |
動脈硬化症 | どうみゃくこうかしょう | Bệnh xơ cứng động mạch |
難治性 | なんじせい | Bệnh khó chữa khỏi |
認知症 | にんちしょう | Suy giảm trí nhớ |
脳梗塞 | のうこうそく | Nhồi máu não |
脳卒中 | のうそっちゅう | Tai biến mạch máu não |
肺の病気 | はいのびょうき | Bệnh liên quan đến phổi |
肺炎 | はいえん | Viêm phổi |
肺炎 | はいえん | Viêm phổi |
白内障 | はくないしょう | Đục thủy tinh thể |
貧血 | ひんけつ | Thiếu máu |
不整脈 | ふせいみゃく | Mạch không đều |
風邪 | か ぜ | Cảm |
弁膜症 | べんまくしょう | Bệnh về mạc van tim |
慢性 | まんせい | Mãn tính |
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
3. CÁC LOẠI THUỐC THƯỜNG GẶP:
ビタミン剤 | ビタミンざい | Thuốc bổ ( Vitamin ) |
胃腸薬 | いちょうやく | Thuốc đau bao tử |
炎 症 を抑える | えんしょうをおさ える | Làm giảm viêm |
下痢をとめる | げりをとめる | Thuốc ngưng tiêu chảy |
咳をとめる | せきをとめる | Làm giảm ho |
傷口を消毒 する | きずぐち をしょうどくする | Sát trùng vết thương |
消化を促す | しょうかをうながす | Thuốc hỗ trợ tiêu hóa |
乗り物酔いを防止す | のりものよいをぼうす | Chống say ( tàu , xe ) |
痛みを和らげる | いたみをやわ らげる | Làm giảm đau |
吐き気けを抑える | は きけ をおさえる | Làm giảm sự buồn nôn |
熱を下げる | ねつをさげる | Hạ nhiệt |
排便を促す | はいべんをうながします | Trợ giúp bài tiết |
鼻水
鼻づまりを柔 らげる |
はなみず
はなづまりをやわ らげる |
Làm bớt chảy nước mũi Bớt nghẹt mũi |
風邪薬 | かぜぐすり | Thuốc cảm |
喘息の薬 | ぜんそくのくすり | Thuốc trị hen suyễn |
痒みをとめる | かゆみをとめます | Giảm bớt ngứa |
頭痛薬 | ずつうやく | Thuốc đau đầu |
睡眠薬 | すいみんやく | Thuốc ngủ |
バンドエイド | Băng cá nhân | |
整腸薬 | せいちょうぐすり | Thuốc đường ruột |
湿布薬 | しっぷぐすり | Thuốc giảm sưng |
鎮静剤 | ちんせいざい | Thuốc an thần |
虫除け薬 | むしよけぐすり | Thuốc chống muỗi |
抗生剤 | こうせいざい | Thuốc kháng sinh |
麻酔薬 | ますいやく | Thuốc gây mê |
5. CÁC DẠNG THUỐC:
内用薬 | ないようやく | Thuốc uống |
粉 薬 | こなぐすり | Thuốc bột |
水 薬 | みずぐすり | Thuốc nước |
錠 剤 | じょうざい | Thuốc viên |
漢方粼 | かんぽうやく | Thuốc bắc, thuốc Đông y |
カプセル | Thuốc con nhộng | |
トローチ | Thuốc ngậm | |
外用薬 | がいようやく | Thuốc bôi ngoài da |
点眼薬 | てんがんやく | Thuốc nhỏ mắt |
眼軟膏 | がんなんこう | Thuốc mỡ bôi mắt |
軟膏 | なんこう | Thuốc mỡ bôi vết thương |
点鼻薬 | てんびやく | Thuốc nhỏ mũi |
うがい 薬 | うがいぐすり | Thuốc súc miệng |
座薬 | ざやく | Thuốc nhét hậu môn |
湿布薬 | しっぷやく | Thuốc đắp, cao dán |
吸 入 薬 | きゅうにゅうやく | Thuốc hít vào mũi |
Hy vọng những từ vựng tiếng nhật chuyên ngành điều dưỡng sẽ giúp Bạn nhiều trong công việc và trong học tập.