Tổng hợp từ vựng N4 là bài viết tổng hợp lại những từ vựng thường xuất hiện trong đề thi N4 Bạn cần phải học thuộc để có thể vượt qua kỳ thi N4.
Để học tiếng Nhật hiệu quả và học lên các cấp độ cao hơn Bạn cần phải học từ vựng nhiều, các Bạn cần phải nắm chắc luôn cả từ vựng tiếng Nhật N5 và ngữ pháp N4.
Bài viết này xin được tổng hợp lại từ vựng thường xuất hiện trong đề thi JLPT N4 giúp Bạn nâng cao vốn từ. Đặc điểm của bài viết là chia nội dung học tập theo từng chủ đề giúp bạn có thể tự học cách hiệu quả và ứng dụng vào giao tiếp tốt hơn
Tổng hợp từ vựng N4
Gia Đình
Hiragana / Katakana
Kanji
Meaning
かぞく
家族
gia đình
あに
兄
anh trai (của mình)
おにいさん
お兄さん
anh trai (người khác)
あね
姉
chị gái (của bản thân mình)
おねえさん
お姉さん
chị gái (người khác)
おとうと
弟
em trai
いもうと
妹
em gái
おや
親
bố mẹ
りょうしん
両親
bố mẹ
ははおや
母親
mẹ
ちちおや
父親
bố
おっと
夫
chồng (mình)
ごしゅじん
ご主人
chống (người khác)
つま
妻
vợ (mình)
おくさん
奥さん
vợ (người khác)
むすこ
息子
con trai
むすめ
娘
con gái
おじ
伯父
chú, bác
おば
伯母
cô, gì
まご
孫
cháu (xưng với ông, bà)
Con người
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
せんぱい
先輩
Đàn anh, tiền bối ( đồng nghiệp )
こうはい
後輩
Hậu bối, học sinh khóa dưới
だんせい
男性
Nam giới
じょせい
女性
Nữ giới
こくみん
国民
Quốc dân
しみん
市民
Người dân
Tham khảo: Tổng hợp Kanji N4
Bộ phận cơ thể
Hiragana / Katakana
Kanji
Meaning
からだ
体
Cơ thể
あたま
頭
Đầu
かお
顔
Mặt
かみ
髪
Tóc
ひげ
髭
Râu
はな
鼻
Mũi
くび
首
Cổ
のど
喉
Họng
うで
腕
Tay
ゆび
指
Ngón tay
むね
胸
Ngực
おなか
お腹
Bụng
こし
腰
Sống lưng
おしり
お尻
Mông
せなか
背中
Lưng
ほね
骨
Xương
Công việc
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
しごと
仕事
Công việc
しゃちょう
社長
Giám đốc
ぶちょう
部長
Trưởng phòng
かちょう
課長
Trưởng bộ phận
どうりょう
同僚
Đồng nghiệp
はいしゃ
歯医者
Nha sĩ
けいさつ
警察
Cảnh sát
てんいん
店員
Nhân viên bán hàng
えきいん
駅員
Nhân viên nhà ga
かいしゃいん
会社員
Nhân viên công ty
ぎんこういん
銀行員
Nhân viên ngân hàng
うんてんしゅ
運転手
Tài xế
かしゅ
歌手
Ca sĩ
アルバイト
–
Việc làm thêm
めんせつ
面接
Phỏng vấn
りれきしょ
履歴書
Lý lịch
しょるい
書類
Tài liệu, hồ sơ
きゅうりょう
給料
Tiền lương
しゅっちょう
出張
Chuyến công tác
かいぎ
会議
Hội nghị
こうぎょう/さんぎょう
工業/産業
Ngành công nghiệp
ぼうえき
貿易
Ngoại thương
Thực phẩm – Đồ uống
Xem thêm: sách tiếng Nhật N4
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
たべもの
食べ物
Đồ ăn
のみもの
飲み物
Đồ uống
りょうり
料理
Thức ăn
やさい
野菜
Rau củ
たまねぎ
玉ねぎ
Hành tây
にんじん
人参
cà rốt
なす
茄子
Cà tím
こめ
米
Gạo
ちょうしょく
朝食
Bữa sáng
ちゅうしょく
昼食
Bữa trưa
ゆうしょく
夕食
Bữa tối
にく
肉
Thịt
ぎゅうにく
牛肉
Thịt bò
ぶたにく
豚肉
Thịt heo
とりにく
鶏肉
Thịt gà
スープ
–
Súp
サンドイッチ
–
Sandwich
サラダ
–
Salad
スパゲッティ
–
Spaghetti
ケーキ
–
Bánh
おさけ
お酒
Rượu
おちゃ
お茶
Trà
おゆ
お湯
Nước nóng
ワイン
–
Rượu nho
ジュース
–
Nước ép
わしょく
–
Đồ ăn Nhật
ようしょく
洋食
Đồ ăn Tây
Giao thông
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
のりもの
乗り物
Phương tiện giao thông
じてんしゃ
自転車
Xe đạp
じどうしゃ
自動車
Xe hơi
タクシー
–
Taxi
ひこうき
飛行機
Máy bay
ふね
船
Thuyền
きゅうきゅうしゃ
救急車
Xe cấp cứu
しょうぼうしゃ
消防車
Xe cứu hỏa
しんかんせん
新幹線
Tàu siêu tốc
ふつう(でんしゃ)
普通(電車)
Tàu thường
きゅうこう(でんしゃ)
急行(電車)
Tàu tốc hành
とっきゅう(でんしゃ)
特急(電車)
Tàu tốc hành
ちかてつ
地下鉄
Tàu điện ngầm
しんごう
信号
Đèn giao thông
どうろ
道路
Đường
こうつう
交通
Giao thông
こうつうじゅうたい
交通渋滞
Ùn tắc giao thông
こうじちゅう
工事中
Đang thi công/ đang xây dựng
Quần áo
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
ふく
服
Quần áo
ようふく
洋服
Âu phục
わふく
和服
Quần áo kiểu Nhật
きもの
着物
kimono
コート
–
Áo khoác
スカート
–
Chân váy
セーター
–
Áo len
マフラー
–
Khăn quàng
ぼうし
帽子
Mũ / Nón
スーツ
–
Vest
ドレス
–
Đầm
ゆびわ
指輪
Nhẫn
てぶくろ
手袋
Bao tay
うわぎ/ジャケット
上着
Áo khoác / Jacket
したぎ
下着
Quần lót
ネクタイ
–
Cà vạt
ズボン
–
Quần tây
ブーツ
–
Giày Boots
スニーカー
–
Giày thể thao
ハイヒール
–
Guốc
サンダル
–
Giày quao hậu
くつした
靴下
Vớ
ポケット
–
Túi áo
アクセサリー
–
Nữ trang
めがね
眼鏡
Kính
Chỉ phương hướng
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
きた
北
Bắc
みなみ
南
Nam
ひがし
東
Đông
にし
西
Tây
きたひがし
北東
Đông Bắc
ほくせい
北西
Tây Bắc
なんとう
南東
Đông Nam
なんせい
南西
Tây Nam
Thế giới
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
せかい
世界
Thế giới
アジア
–
Châu Á
ヨーロッパ
–
Châu Âu
きたアメリカ
北アメリカ
Bắc Phi
みなみアメリカ
南アメリカ
Nam Phi
アフリカ
–
Châu Phi
くに
国
Thành phố
にほん
日本
Nhật Bản
かんこく
韓国
Hàn Quốc
ちゅうごく
中国
Trung Quốc
アメリカ
–
Mỹ
カナダ
–
Canada
ブラジル
–
Brazil
オーストラリア
–
Úc
フランス
–
Pháp
ドイツ
–
Đức
イギリス
–
Vương quốc Anh
ロシア
–
Nga
フィリピン
–
Philippin
タイ
–
Thái Lan
インドネシア
–
Indonesia
インド
–
Ấn độ
エジプト
–
Ai cập
Màu sắc
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
いろ
色
Màu sắc
あおいろ
青色
Xanh biển
あかいろ
赤色
Đỏ
くろいろ
黒色
Đen
しろいろ
白色
Trắng
きいろ
黄色
Vàng
ちゃいろ
茶色
Nâu
ぎんいろ
銀色
Bạc
Bệnh
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
びょうき
病気
Cảm cúm
かぜ
風邪
Cảm lạnh
ねつ
熱
Sốt
せき
咳
Ho
Tai nạn
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
じこ
事故
Tai nạn
けが
怪我
Vết thương
かじ
火事
Hỏa hoạn
Tự nhiên
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
けしき
景色
Phong cảnh
くうき
空気
Không khí
みずうみ
湖
Hồ
かぜ
風
Gió
うみ
海
Biển
はやし
林
Rừng nhỏ
もり
森
Rừng rậm
いけ
池
Cái áo
ひかり
光
Ánh sáng
おと
音
Âm thanh
たいよう
太陽
Mặt Trời
くも
雲
Mây
Thời tiết
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
きせつ
季節
Mùa
てんき
天気
Thời tiết
てんきよほう
天気予報
Dự báo thời tiết
つゆ
梅雨
Mùa mưa
Sở thích
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
しゅみ
趣味
Sở thích
かいもの
買い物
Mua sắm
しゃしん
写真
Hình
えいが
映画
Phim
りょこう
旅行
Du lịch
ゲーム
–
Trò chơi
アニメ
–
Hoạt hình Nhật
まんが
漫画
Truyện tranh Nhật
Thể thao
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
テニス
tenisu
Môn Tennis
サッカー
sakkā
Đá banh
バスケットボール
basuketto bōru
Bóng rổ
ゴルフ
gorufu
Đánh gôn
やきゅう
yakyū
Bóng chày
たっきゅう
takkyū
Bóng bàn
Âm nhạc
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
おんがく
音楽
Âm nhạc
うた
歌
Bài hát
カラオケ
–
Karaoke
ピアノ
–
Đàn piano
ギター
–
Đàn guitar
バイオリン
–
Đàn violin
ロック
–
Rock
ジャズ
–
Jazz
Động vật
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
どうぶつ
動物
Động vật
いぬ
犬
Chó
こいぬ
子犬
Chó con
ねこ
猫
Mèo
こねこ
子猫
Mèo con
とり
鳥
Chim
ことり
小鳥
Chim nhỏ ( nuôi làm cảnh )
Sự kiện
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
てんらんかい
展覧会
Triển lãm
コンサート
–
Concert
けっこんしき
結婚式
Lễ kết hôn
うんどうかい
運動会
Lễ hội thể thao
はなみ
花見
Lễ hội ngắm hoa
おまつり
お祭り
Lễ hội
はなびたいかい
花火大会
Đại hội pháo hoa
クリスマス
–
Giáng sinh
Động từ
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
あく
開く
Mở
あむ
編む
Đan
あやまる
謝る
Xin lỗi
あるく
歩く
Đi bộ
いそぐ
急ぐ
Vội
うごく
動く
Chuyển động
うそをつく
嘘をつく
Nói dối
うたう
歌う
Hát
うつ
打つ
Đánh
うつす
写す
Sao chép
うる
売る
Bán
えらぶ
選ぶ
Lựa chọn
おく
置く
Đặt
おくる
送る
Gửi
おこす
起こす
Đánh thức
おこる
怒る
Tức giận
おす
押す
Ấn / đẩy
おせわになる
お世話になる
Được ai đó giúp đỡ
おちこむ
落ち込む
Thất vọng
おとす
落とす
Đánh rơi
おどる
踊る
Nhảy
おろす
下ろす
Rút ( tiền )
かく
描く
Vẽ
かざる
飾る
Trang trí
かぜをひく
風邪を引く
Bị cảm lạnh
かつ
勝つ
Chiến thắng
かむ
噛む
Cắn
かわる
変わる
Thay đổi
がんばる
頑張る
Cố gắng
きがつく / きづく
気がつく / 気づく
Chú ý
きまる
決まる
Quyết định
ける
蹴る
Đá
こまる
困る
Rắc rối
こむ
込む
Đông đúc
こわす
壊す
Vỡ
さがす
探す
Tìm kiếm
さく
咲く
Nở
さそう
誘う
Rủ
さわぐ
騒ぐ
Làm ồn
さわる
触る
Chạm
しかる
叱る
Mắng
しまる
閉まる
Đóng, buộc chặt
すすむ
進む
Tiến bộ
すべる
滑る
Trượt, trơn
たすかる
助かる
Được giúp
たのしむ
楽しむ
Tận hưởng
たのむ
頼む
Yêu cầu
だす
出す
Nộp
つかまる
捕まる
Bắt giữ
つきあう
付き合う
Hẹn hò
つく
着く
Đến
つく
–
つつむ
包む
Gói
つる
釣る
Câu cá
つれていく
連れて行く
Dắt theo
てつだう
手伝う
Giúp
とぶ
飛ぶ
Bay / Nhảy
とまる
泊まる
Trú
なおす
直す
Sửa
なおる
治る
Khỏi
なく
泣く
khóc
なくす
–
mất thứ gì đó
なくなる
–
Bị mất
なくなる
亡くなる
Mất
なぐる
殴る
Đấm
にあう
脱ぐ
ぬすむ
盗む
Trộm
のこる
残る
to remain / to be left
はこぶ
運ぶ
Sót
はしる
走る
Chạy
はらう
払う
Trả tiền
はる
貼る
Gắn
ひく
引く
Tra
ひっこす
引っ越す
Dời đi
ひろう
拾う
Chọn
ふく
吹く
Thổi
ふむ
踏む
Dẫm lên
ぶつかる
–
Va chạm
まがる
曲がる
Rẽ
まにあう
間に合う
Theo kịp
みがく
磨く
Đánh răng
みちにまよう
道に迷う
Lạc đường
みつかる
見つかる
Tìm ra
むかう
向かう
Di chuyển tới
むかえにいく
迎えに行く
Đi đón
もどる
戻る
Quay lại
やく
焼く
Rán
やくす
訳す
Dịch
やくにたつ
役に立つ
Có ích
よごす
汚す
Làm bẩn
よぶ
呼ぶ
Gọi ( taxi )
よる
寄る
Ghé
わかす
沸かす
Đun
わく
沸く
Sôi
わたる
渡る
Băng qua
わらう
笑う
Cười
Động từ nhóm 2
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
あきらめる
諦める
Từ bỏ
あつめる
集める
Sưu tầm, gom
いじめる
虐める
Bắt nạt
いれる
挿れる
Đưa vào
うえる
植える
Trồng
うける
受ける
Tiếp nhận
うまれる
産まれる
Sinh ra
おくれる
遅れる
Chậm trễ
おちる
落ちる
Rớt xuống
おぼえる
覚える
Nhớ
かえる
変える
Thay đổi
かたづける
片付ける
Giải quyết
かんがえる
考える
Suy nghĩ
きえる
消える
Biến mất
きがえる
着替える
Thay quần áo
きこえる
聞こえる
Có thể nghe
きめる
決める
Quyết
きをつける
気を付ける
Cẩn thận
くらべる
比べる
So với
くれる
–
Cho
こわれる
壊れる
Hỏng
しらせる
知らせる
Thông báo
しらべる
調べる
Tìm kiếm
しんじる
信じる
Tin tưởng
すてる
捨てる
Ném
そだてる
育てる
Nuôi dưỡng
たおれる
倒れる
Ngã xuống
たすける
助ける
Cứu
たてる
建てる
Xây dựng
たりる
足りる
Đủ
つかまえる
捕まえる
Bắt, tóm
つたえる
伝える
Nhắn lại
つづける
続ける
Còn tiếp
つとめる
務める
Đảm nhiệm
とどける
届ける
Chuyển cho
なれる
慣れる
Quen với …
にげる
逃げる
Trốn tránh
にる
似る
Tựa như
のりかえる
乗り換える
Đổi xe
のりおくれる
乗り遅れる
Lỡ chuyến
はれる
晴れる
Nắng
ほめる
褒める
Khen ngợi
まける
負ける
Thua
まちがえる
間違える
Nhầm lẫn
みえる
見える
Trông thấy
みせる
見せる
Cho xem
みつける
見つける
Tìm
もてる
–
Thu hút
やせる
痩せる
Gầy đi
やめる
–
Nghỉ
よごれる
汚れる
Bẩn
(かぎを)かける
掛ける
Khóa
Động từ nhóm 3
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
しんぱいする
心配する
Lo lắng
あんしんする
安心する
Yên tâm
びっくりする
おどろく
驚く
Ngạc nhiên
がっかりする
–
Thất vọng
しつもんする
質問する
Câu hỏi
よやくする
予約する
Đặt trước
メモする
–
Ghi chú
あんないする
案内する
Hướng dẫn
えんりょする
遠慮する
Hạn chế
そんけいする
尊敬する
Tôn kính
あいさつする
挨拶する
Chào hỏi
しゅっせきする
出席する
Tham dự
そうだんする
相談する
Trao đổi
せいさんする
生産する
Sản xuất
ゆにゅうする
輸入する
Nhập khẩu
ゆしゅつする
輸出する
Xuất khẩu
けいかくする
計画する
Kế hoạch
うんてんする
運転する
Lái xe
よういする/じゅんびする/したくする
用意する/準備する/支度する
Sửa soạn
きょうそうする
競争する
Cạnh tranh
にゅういんする
入院する
Nhập viện
たいいんする
退院する
Ra viện
せつめいする
説明する
Thuyết minh
にゅうがくする
入学する
Nhập học
そつぎょうする
卒業する
Tốt nghiệp
かくにんする
確認する
Xác nhận
れんらくする
連絡する
Liên lạc
けんきゅうする
研究する
Học tập
ちゅうもんする
注文する
Đặt hàng
せんたくする
洗濯する
Giặt giũ
ごうかくする
合格する
Trúng tuyển
かんどうする
感動する
Cảm động
〜にする
–
りこんする
離婚する
Ly hôn
(あさ)ねぼうする
(朝)寝坊する
Ngủ nướng
むかえにくる
迎えに来る
Đến đón
けしょうする
化粧する
Trang điểm
しっぱいする
失敗する
Thất bại
がまんする
我慢する
Nhẫn nhịn
せわをする
世話をする
Giúp đỡ/ chăm sóc
きんちょうする
緊張する
Căng thẳng
ダイエットする
–
Ăn kiêng
りゅうがくする
留学する
Du học
しょうかいする
紹介する
Giới thiệu
ふくしゅうする
復習する
Ôn tập
Phó từ
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
きっと
–
Chắc hẳn là
やっと
–
Cuối cùng thì
さっき
–
Vừa nãy
もうすぐ
–
Sắp
かならず
必ず
Chắc chắn
たいてい
–
Thường
ほとんど
–
Hầu như
Tính từ đuôi I
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
うれしい
嬉しい
Vui
かなしい
悲しい
Buồn
さびしい
寂しい
Cô đơn
つまらない
–
Chán
すごい
–
Kinh ngạc
すばらしい
素晴らしい
Tráng lệ
こわい
怖い
Sợ
おいしい
美味しい
Ngon
まずい
–
Không ổn
ふかい
深い
Sâu
あさい
浅い
Cạn
つよい
強い
Mạnh
よわい
弱い
Yếu
かたい
硬い
Cứng
やわらかい
柔らかい
Mềm
うるさい
煩い
Ồn ào
やさしい
優しい
Hiền lành
きびしい
厳しい
Khắt khe
わかい
若い
Trẻ
ながい
長い
Dài
みじかい
短い
Ngắn
めずらしい
珍しい
Hiếm
うつくしい
美しい
Xinh đẹp
きもちがいい
気持ちがいい
Thoải mái
あたたかい
暖かい
Ấm áp
すずしい
涼しい
Mát mẻ
あおい
青い
Xanh
あかい
赤い
Đỏ
くろい
黒い
Đen
しろい
白い
Trắng
あかるい
明るい
Sáng sủa
くらい
暗い
Tối
おもい
重い
Sáng
かるい
軽い
Nhẹ
ちかい
近い
Gần
とおい
遠い
Xa
あたまがいい
頭がいい
Thông minh
ただしい
正しい
Chính xác
たのしい
楽しい
Vui
ひろい
広い
Rộng
せまい
狭い
Hẹp
きたない
汚い
Bẩn
うらやましい
羨ましい
Ghen tị
すくない
少ない
Một ít
きぶんがわるい
気分が悪い
Khó chịu
はずかしい
恥ずかしい
Xấu hổ
ひどい
–
Quá đáng
つごうがわるい
都合が悪い
Không thoải mái / Khó chịu
ねむい
眠い
Buồn ngủ
にがい
苦い
Đắng
かわいい
可愛い
Dễ thương
Tính từ đuôi Na
Hiragana / Katakana
Kanji
Nghĩa
しずかな
静かな
Yên tĩnh
にぎやかな
賑やかな
Náo nhiệt
あんぜんな
安全な
An toàn
きけんな
危険な
Nguy hiểm
まじめな
真面目な
Chăm chỉ
ひつような
必要な
Cấp thiết
いやな
嫌な
Khó chịu
ざんねんな
残念な
Đáng tiếc
しんせつな
親切な
Thân thiện
へんな
変な
Kì lạ
べんりな
便利な
Tiện lợi
ふべんな
不便な
Bất tiện
とくべつな
特別な
Đặc biệt
ゆうめいな
有名な
Nổi tiếng
いろいろな
色々な
Phong phú
しあわせな
幸せな
Hạnh phúc
だめな
駄目な
Không tốt
けちな
–
Keo kiệt
たいせつな
大切な
Quan trọng
めちゃくちゃな
–
Lộn xộn
しんぱいな
心配な
Lo lắng
びんぼうな
貧乏な
Nghèo
らくな
楽な
Thoải mái
いじわるな
意地悪な
Bắt nạt
むりな
無理な
Quá sức
むだな
無駄な
Vô ích
ねっしんな
熱心な
Nhiệt tình
じゅうぶんな
十分な
Đầy đủ
ふくざつな
複雑な
Phức tạp
ていねいな
丁寧な
Cẩn thận
しつれいな
失礼な
Vô lễ