Trợ từ de trong tiếng nhật

Trợ từ de trong tiếng nhật – Các cách dùng trợ từ で 

Xem thêm: cách dùng trợ từ Ni

Xem thêm: Bài tập trợ từ tiếng Nhật

Trợ từ de trong tiếng nhật

Trợ từ de trong tiếng nhật

Chỉ nơi hành động xảy ra :

本屋で本を買いました
honyade honwo kaimashita
Tôi đã mua sách ở hiệu sách

Xem thêm: N4 cấp tốc

Chỉ phạm vi khi muốn nói mức độ cao nhất (xinh nhất, đẹp nhất, lớn nhất, giàu nhất) :

この村では彼は一番金持ちです
konomuradeha kareha ichiban kanemochidesu
Trong làng này, anh ấy là người giàu nhất

このクラスでは彼女は一番頭がいいです
kono kurasudeha kanojoha ichiban atamaga iidesu
Trong lớp này, cô ấy là người thông minh nhất

Chỉ phương tiện, cách thức được sử dụng :

車できました
kurumade kimashita

Tôi đến bằng xe ô tô

Chỉ phạm vi thời gian

この宿題は一時間で終わります。
kono shukudaiha ichijikande owarimasu
Bài tập này 1 tiếng là xong

Chỉ nguyên nhân, lý do :

雨で出掛かれなかった
amede dekakerarenakatta

Do trời mưa nên tôi không ra ngoài được

Xem thêm: sách trợ từ tiếng Nhật

Chỉ chủ thể của hành động

二人でやりましょう
futaride yarimashou
2 ta cùng làm đi

Chỉ vật liệu, chất liệu được dùng :

この車はプラスチックで作られた。
kono kurumaha purasuchikkude tsukurareta
Chiếc xe này được làm bằng nhựa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook