Giao tiếp tiếng nhật N5 là bài viết tổng hợp một số câu giao tiếp thông dụng thường dùng trong cuộc sống. Đây là những từ vựng kết hợp với một số câu giao tiếp đơn giản với những chủ đề thông dụng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống.
Để có thể giao tiếp tốt bạn phải nắm vững nhiều từ vựng và ngữ pháp dành cho cấp độ sơ cấp.
Cùng tìm hiểu một số kiến thức cơ bản dưới đây nhé. Hy vọng những kiến thức này giúp Bạn phát triển tiếng Nhật nhanh chóng.
Mục lục
Giao tiếp tiếng nhật N5
Tham khảo: Khóa học giao tiếp sơ cấp
STT | Câu | Phiên âm | Nghĩa |
1 | あなたは(英語/日本語)を話しますか? | Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka? | Bạn có nói được Tiếng Anh/ Tiếng Nhật không? |
2 | 少しだけ | Sukoshi dake | Một chút thôi |
3 | 名前は何ですか? | Namae wa nandesu ka? | Tên bạn là gì? |
4 | 私は…です | Watashi wa …desu | Tên tôi là… |
5 | はじめまして!/お会いできてうれしいです! | Hajimemashite! / Oai dekite ureshii desu! | Rất vui được gặp bạn |
6 | あなたはとてもしんせつです | Anata wa totemo shinsetsu desu | Bạn thật tốt bụng |
7 | どこの出身ですか? | Doko no shusshin desu ka? | Bạn đến từ đâu? |
8 | アメリカ/日本からです | Amerika/Nihon kara desu | Tôi đến từ Mỹ/Nhật Bản |
9 | 私はアメリカ人です | Watashi wa Amerika jin desu | Tôi là người Mỹ |
10 | どこに住んでいますか? | Doko ni sun de imasu ka? | Bạn sống ở đâu? |
11 | 私はアメリカ/日本に住んでいます | Watashi wa amerika / nihon ni sundeimasu | Tôi sống ở Mỹ/ Nhật Bản |
12 | ここは好きになりましたか? | Kokowa suki ni narimashita ka? | Bạn thích nơi này chứ? |
13 | 日本は素晴らしい国で | Nihon ha subarashii kuni desu | Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời |
14 | お仕事は何ですか? | Osigoto wa nandesu ka? | Bạn làm nghề gì? |
15 | ほんやく/会社員として働いています | Honyaku/ kaishain to shiteharaiteimasu | Tôi là một Phiên dịch viên/ Doanh nhân |
16 | 私は日本語が好きです | Watashi wa nihongo ga suki desu | Tôi thích Tiếng Nhật |
2. Dùng để chào hỏi
STT | Câu | Phiên âm | Nghĩa |
1 | やあ | Yaa | Xin chào |
2 | おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
3 | こんにちは | konnichiawa | Chào buổi trưa |
4 | こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
5 | ようこそいらっしゃいました | Youkoso irasshai mashita | Rất hân hạnh |
6 | お元気ですか? | Ogenki desuka? | Bạn khỏe không? |
7 | わたしは元気です。ありがとう | Watashi wa genki desu. Arigato | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
8 | あなたは? | Anatawa? | Còn bạn thì sao? |
9 | ありがとう | Arigatou | Cảm ơn |
10 | どういたしましてく | Dou itashi mashite | Không có chi/ Đừng khách sáo |
11 | さみしかったです | Samishi katta desu | Tôi nhớ bạn rất nhiều |
12 | 最近どうですか? | Saikin dou desuka? | Dạo này sao rồi? |
13 | 変わりないです | Kawari nai desu | Không có gì cả |
14 | おやすみなさい | Oyasumi nasai | Chúc ngủ ngon |
15 | またあとで会いましょう | Mata atode aimashou | Gặp lại bạn sau |
16 | さようなら | Sayonara | Tạm biệt |
3. Dùng để giải quyết các vấn đề
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi( khi không nghe rõ cái gì) |
2 | ごめんなさい | Gomenasai | Xin lỗ( khi phạm lỗi) |
3 | 大丈夫です | Daijyoubu desu | Không vấn đề gì |
4 | もういちど言ってくれますか | Mouichido itte kuremasuka | Bạn có thể nói lại lần nữa không |
5 | ゆっくりしゃべってくれますか | Yukkuri shabette kuremasuka | Bạn có thể nói chậm lại không |
6 | 書いてください | Kaite kudasai | Làm ơn ghi lại đi |
7 | Wakarimasen | Tôi không hiểu | |
8 | 知りません | Shirimasen | Tôi không biết |
9 | わかりません | Wakarimasen | Tôi không có ý kiến gì |
10 | あれは日本語で何といいますか | Arewa nihongo de nanto iimasu ka | Đó là những gì gọi trong Tiếng Nhật |
11 | Gato は英語でどういう意味ですか | “Gato” wa eigo de douiu imi desu ka | Từ “Gato” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì |
12 | “Please” は日本語で何と言いますか | “Please” wa nihongo de nanto iimasu ka | Làm cách nào để nói “Vui lòng” trong Tiếng Nhật |
13 | これは何ですか | Korewa nandesu ka | Đây là cái gì |
14 | 私の日本語はへたです | Watashi no nihongo wa heta desu | Tiếng Nhật của tôi chưa tốt |
15 | 日本語を練習する必要があります | Nihonn go wo renshu suru hitsuyou ga arimasu | Tôi cần thực hành thêm về tiếng Nhật của tôi |
16 | ご心配なく | Goshinpai naku | Đừng lo lắng |
4. Một số câu giao tiếp khác
STT | Câu | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | はい、どうぞ | Hai, douzo | Vâng, xin mời |
2 | 好きですか | Suki desu ka | Bạn có thích nó không |
3 | ほんとに好きです | Honto ni suki desu | Tôi thực sự thích nó |
4 | おなかが空きました。/のどがかわきました | Onaka ga suki masita. / Nodo ga kawaki mashita | Tôi đang đói/ khát |
5 | ほんと | Honto | Thật ư |
6 | 見て | Mite | Nhìn kìa |
7 | 急いで | Isoide | Nhanh lên |
8 | 何時ですか | Nanji desu ka | Mấy giờ rồi |
9 | これをください | Kore wo kudasai | Hãy đưa cho tôi |
10 | 大好きです。/あなたを愛しています | Daisuki desu./ Anata wo aishite imasu | Tôi yêu bạn |
11 | 調子が悪いです | Choushi ga warui desu | Tôi thấy không khỏe |
12 | 病院に行きたい | Byouin ni ikitai | Tôi cần đi bác sỹ |
13 | いち、に、さん | Ichi, ni, san | Một, Hai, Ba |
14 | よん、ご、ろく | Yon, go, roku | Bốn, năm, sáu |
15 | なな(ひち)、はち、きゅう、じゅう | Nana (shichi), hachi, kyuu, jyuu | Bảy, tám, chín, mười |
Tham khảo: Sách luyện hội thoại