Từ vựng tiếng Nhật chủ đề cuộc sống là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thông dụng thường dùng trong giao tiếp. Đây là những từ vựng tiếng Nhật cơ bản có tần suất sử dụng cao trong cuộc sống và tiếng Nhật giao tiếp.
Hãy cùng tiếng Nhật Daruma học từ vựng tiếng Nhật chủ đề cuộc sống dưới đây nhé
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề cuộc sống
目覚まし時計をかける | めざましとけいをかける | Đặt đồng hồ báo thức |
目覚まし時計が鳴る | めざましとけいがなる | Đồng hồ báo thức reo |
目覚まし時計をとめる | めざましとけいをとめる | Tắt đồng hồ báo thức |
目が覚める | めがさめる | Tỉnh giấc |
目を覚ます | めをさます | Thức dậy |
布団を畳む | ふとんをたたむ | Gấp nệm |
寝坊をする | ねぼうをする | Ngủ quên, ngủ nướng |
着替える | きがえる | Thay quần áo |
トイレに行く | Đi vệ sinh | |
顔を洗う | かおをあらう | Rửa mặt |
歯を磨く | はをみがく | Đánh răng |
ひげをそる | Cạo râu | |
鏡を見る | かがみをみる | Soi gương |
シャンプーする | Gội đầu | |
髪を乾かす | かみをかわかす | Làm tóc khô |
髪が乾く | かみがかわく | Tóc khô |
ドライヤーをかける | Dùng máy sấy | |
プロ―する | Sấy tóc | |
髪をとかす | かみをとかす | Chải tóc |
(お)化粧する | (お)けしょうする | Trang điểm |
口紅をつける | くにべちをつける | Son môi |
コーヒーを入れる | コーヒーをいれる | Pha cà phê |
朝ご飯を食べる | あさごはんをたべる | Ăn sáng |
朝食をとる | ちょうしょくをとる | Ăn sáng |
新聞を取りに行く | しんぶんをとりにいく | Đi lấy báo |
ゴミを捨てる | ゴミをすてる | Vứt rác |
ゴミを出す | ゴミをだす | Đổ rác |
鍵をかける | かぎをかける | Khóa cửa |
戸締りをする | とじまりをする | Khóa cửa |
家を出る | いえをでる | Ra khỏi nhà |
Xem thêm: N5 cấp tốc
洗濯物がある | せんたくものがある | Có đồ giặt |
洗濯物がたまる | せんたくものがたまる | Đồ giặt chất đống |
洗濯する | せんたくする | Giặt đồ |
クリーニングに出す | ||
洗濯機を回す | せんたくきをまわす | Mở máy giặt |
脱水する | だっすいする | Vắt quần áo |
脱水にかける | だっすいにかける | Vắt nước |
洗濯物を干す | せんたくものをほす | Phơi đồ giặt |
日に干す | ひにほす | Phơi trong ngày |
しわを伸ばす | しわをのばす | Ủi phẳng quần áo |
布団を干す | ふとんをほす | Phơi nệm |
洗濯物が乾く | せんたくものがかわく | Đồ khô |
洗濯物を乾かす | せんたくものをかわかす | Làm khô đồ |
乾きが早い | かわきがはやい | Khô nhanh |
洗濯物を取り込む | せんたくものをとりこむ | Lấy đồ giặt |
アイロンをかける | Ủi đồ | |
たんすにしまう | Cất vào tủ | |
掃除する | そうじする | Dọn dẹp |
部屋を片付ける | へやをかたづける | Dọn dẹp phòng |
掃除機をかける | そうじきをかける | Dùng máy hút bụi |
雑巾をかける | ぞうきんをかける | Dùng giẻ lau |
雑巾をゆすぐ | ぞうきんをゆすぐ | Giặt giẻ |
雑巾をしぼる | ぞうきんをしぼる | Vắt giẻ |
庭に水をまく | にわにみずをまく | Tưới vườn |
花に水をやる/あげる | はなにみずをやる/あげる | Tưới hoa |
食器を洗う | しょっきをあらう | Rửa chén bát |
食器を拭く | しょっきをふく | Lau chén bát |
食器をしまう | しょっきをしまう | Cất chén bát |
買い物に行く | かいものにいく | Đi mua sắm |
買い物をする | かいものをする | Mua sắm |
店が開いている↔閉まっている | みせがあいている↔しまっている | Cửa hàng đang mở/đóng |
Xem thêm: Sách học tiếng nhật theo chủ đề bằng hình ảnh
でんきを・テレビをつける↔けす | Bật/tắt điện, tivi | |
クーラーをとめる | Dừng máy lạnh | |
(お)ふろをわかす | Chuẩn bị bồn tắm | |
(お)ふろがわく | Bồn tắm sẵn sàng | |
(お)ふろに入る | Tắm bồn | |
シャワーを浴びる | シャワーをあびる | Tắm hoa sen |
日記をつける | にっきをつける | Viết nhật ký |
布団を敷く↔畳む | ふとんをしく↔たたむ | Trải/Gấp nệm |
布団・ベッドに入る | ふとん・ベッドにはいる | Đi ngủ |
毛布をかける | もうふをかける | Đắp chăn |
横になる | よこになる | Nằm ngang |
目覚まし時計をかける | めざましとけいをかける | Đặt báo thức |