Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kế toán chắc hẳn được nhiều Bạn đang làm kế toán trong công ty Nhật quan tâm, đây là chủ đề khá khó ngay khi nó là tiếng Việt. Kế toán là một ngành mà nhiều công ty Nhật hiện nay đang rất cần, nếu giỏi kế toán và tiếng Nhật thì Bạn sẽ có một mức thu nhập khủng đấy.
Nếu Bạn đang làm kế toán trong các công ty Nhật Bản thì những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán này là những từ không thể bỏ qua.
Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Daruma học từ vựng chuyên ngành nhé.
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kế toán
(直接原材料) | ちょくせつげんざいりょう | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
ちょくせつろうどうひよう | Chi Phí lao động trực tiếp | |
(給料、手当金) | きゅりょう、てあてきん | Lương, phụ cấp |
(セキュリティー費用) | Chi phí bảo vệ | |
(道具費) | どうぐひ | Chi phí công cụ, dụng cụ |
(土地賃貸の費用) | とちちんたいのひよう | Chi phí thuê đất |
(食代) | しょくだい | Phí cơm |
(交通代) | こうつうだい | Chi phí đi lại |
(駐在員のルームレンタル
費用) |
ちゅうざいいんのルームレンタルひよ
う |
Chi phí thuê phòng cho chuyên gia |
財務活動による費用 | ざいむかつどうによるひよう | Chi phí của các hoạt động tài chính |
利息損金 | りそくそんきん | chi phí lãi vay |
為替差損 | かわせさそん | Chi phí do chênh lệch tỉ giá |
会計監査 | かいけいかんさ | Kiểm toán |
棚卸 | たなおろし | Kiểm kho |
扶養控除 | ふようこうじょ | Khấu trừ người phụ thuộc |
税コードの登録 | ぜいコードのとうろく | Đăng ký mã số thuế |
期首 | きしゅ | Đầu kỳ |
期末 | きまつ | Cuối kỳ |
会計処理基準 | かいけいしょりきじゅん | Quy định sử lý kế toán |
短期借入金 | たんきかりいれきん | Tiền vay ngắn hạn |
長期借入金 | ちょうきかりいれきん | Tiền vay dài hạn |
グループ間取引 | グループかんとりひき | Giao dịch trong tập đoàn |
棚卸資産 | たなおおろししさん | Tài sản lưu kho |
帳簿価額 | ちょうぼかがく | Gia trị sổ sách |
年金 | ねんきん | Lương hưu |
勘定科目 | かんじょうかもく | Hệ thống tài khoản kế toán |
資本金 | しほんきん | Vốn |
売掛金 | うりかけきん | Nợ phải thu |
買掛金 | かいかけきん | Nợ phải trả |
小口現金 | こぐちげんきん | Tiền mặt tại quỹ |
その他費用 | そのほかひよう | Các chi phí khác |
Xem thêm: luyện thi N2
Từ vựng bảng cân đối kế toánTài sản (資産)
|
Tài sản lưu động (流動資産)
|
Nợ và Vốn chủ sở hữu (負債及び資本) Nợ (負債)
Short term liabilities | 短期負債 | Nợ ngắn hạn |
Short term loans | 短期借入金 | vay ngắn hạn |
Payables to suppliers | 買掛金 | phải trả nhà cung cấp |
Unpaid taxes | 未払い租税 | thuế phải trả |
Other payables | 未払い金 | các khỏan phải trả khác |
Longterm labilities | 長期負債 | Nợ dài hạn |
Longterm loans | 長期借入金 | vay dài hạn |
Bonds | 社債 | trái phiếu |
Mortgages | 担保ローン | khoản vay có thế chấp |
Financial lease | 長期ファイナンスリース | thuê tài chính dài hạn |
|
Vốn chủ sở hữu (資本)
|
Báo cáo thu nhập (損益計算書)
Fuel expense | 燃料費 | chi phí nhiên liệu |
Processing fee | 加工費 | chi phí gia công |
Consumables | 消耗費 | chi tiêu tiêu dùng |
Tools | 道具 | công cụ |
Depreciations | 減価償却費 | chi phí khấu hao |
Factory rental expenses | 工場レンタル | chi phí thuê nhà máy |
Water, gas, electricity | 光熱費 | chi phí điện, nước.. |
Gross Margin Profit | 売上総利益 | Lợi nhuận gộp |
Sales expenses | 販売費 | Chi phí bán hàng |
Salaries | 人件費 | chi phí nhân công |
Unpaid bonus | 未払い賞与 | thưởng nhân viên |
Depreciations | 減価償却費 | chi phí khấu hao |
Advertising expenses | 宣伝費 | chi phí quảng cáo |
Promotion expenses | 販促費 | chi phí khuyến mãi |
Xem thêm: Sách tiếng Nhật thương mại