Ngữ pháp がち (gachi) là ngữ pháp thường gặp ở trung cấp, cũng là mẫu ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi JLPT lẫn trong cuộc sống hằng ngày. Để nắm chắc tiếng Nhật trung cấp Bạn cần phải nắm chắc ngữ pháp này.
Xem thêm: shinkanzen N3
Ngữ pháp がち (gachi)
Từ nối:
V(ます形)ます + がち
N + がち
Ý nghĩa: thường V, dễ …., có xu hướng ….
Ví dụ:
・田中さん、最近休みがちだけど何かあったのかな。
Anh Tanaka, gần đây thường hay nghỉ, không biết có chuyện gì xảy ra không.
・大学を卒業すると、当時の友達とは疎遠になりがちだ。
Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi thấy bị bạn xe lánh
・一人暮らしの男性の食事は栄養がかたよりがちなので、しっかりバランスの良い食事をするようにしましょう。
Chế độ ăn uống của nam giới sống một mình có xu hướng mất cân bằng dinh dưỡng, vì vậy hãy đảm bảo ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
・外食が多いと、野菜が不足しがちだ。
Nếu bạn ăn ngoài nhiều, bạn sẻ dễ bị thiếu rau.
・最近、仕事でミスばかりしていたせいで何事にも慎重になりがちだ。
Gần đây, vì tôi đã mắc nhiều sai lầm trong công việc, nên tôi có xu hướng thận trọng trong mọi việc
・最近、メールの返信を忘れがちで、上司からよく怒られる。
Gần đây, tôi có xu hướng quên trả lời email, và thường bị sếp chửi
・トムさんは約束を忘れがちで、みんな困っている。
Tom thường quên lời hứa của mình và mọi người gặp rắc rối.
Xem thêm: luyện thi N3
・社会人になってから、車で通勤しているので、運動不足になりがちだ。
Vì tôi đã đi làm, tôi đi làm bằng ô tô, vì vậy tôi có xu hướng lười vận động.
・助詞の間違いは、特に初級者にはありがちなことだ。
Sự nhầm lẫn trợ từ thường gặp với người học sơ cấp
・娘は病気がちで、よく学校を休みます。
Con gái tôi hay ốm vặt và thường xuyên phải nghỉ học.
・日本人は私の国の人に比べると遠慮しがちな人が多い。
Nhiều người Nhật thường hay ngại sơ với người dân ở đất nước tôi.
・仕事が忙しいと、彼女へLINEの返事も忘れがちになる。
Khi tôi bận rộn với công việc, tôi thường quên trả lời cô ấy trên LINE.
・マークさんはクールだと思われがちだけど、実はそんなことないよ。
Mark thường được cho là rất ngầu, nhưng không phải vậy.
・息子さんのそのような態度は思春には見られがちなので、あまり気にすることはないですよ。
Thái độ của con trai tôi thường thấy ở lứa tuổi thanh thiếu niên nên tôi không quan tâm lắm.