Từ vựng N4 tổng hợp-tổng hợp 1500 từ vựng N4 cơ bản học viên cần phải nắm vững. Học hết quyển mina học viên có thể đã nắm khá vững kiến thức N4, tuy nhiên nếu cần ôn tập lại thì đây là một tài liệu tuyệt vời.
Từ vựng N4 tổng hợp
あ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
あ | あ | a | Ah!, Oh! |
ああ | ああ | aa | Ah! |
挨拶 | あいさつ | aisatsu | Lời chào |
間 | あいだ | aida | Giữa |
合う | あう | au | Trong |
会う | あう | au | Gặp gỡ |
青い | あおい | aoi | Xanh |
赤い | あかい | akai | Đỏ |
赤ちゃん | あかちゃん | akachan | Em bé, đỏ |
上がる | あがる | agaru | Lên, đi lên |
明るい | あかるい | akarui | Sáng, trong sáng |
赤ん坊 | あかんぼう | akanbou | Đứa bé |
秋 | あき | aki | Mùa thu |
開く | あく | aku | Mở |
空く | あく | aku | Không gian |
開ける | あける | akeru | Mở cửa |
上げる | あげる | ageru | Tăng lên |
あげる | ageru | Cho đi | |
朝 | あさ | asa | Sáng sớm |
朝ご飯 | あさごはん | asagohan | Bữa sáng |
あさって | あさって | asatte | Ngày kia |
朝寝坊 | あさねぼう | asanebou | Dậy trễ |
足 | あし | ashi | Bàn chân |
味 | あじ | aji | Vị |
明日 | あした | ashita | Ngày mai |
明日 | あす | asu | Ngày mai |
あそこ | あそこ | asoko | Đằng kia |
遊ぶ | あそぶ | asobu | Chơi |
温かい | あたたかい | atatakai | Ấm áp |
頭 | あたま | atama | Đầu |
新しい | あたらしい | atarashii | Mới |
あちら | あちら | achira | Đằng này |
暑い | あつい | atsui | Nóng |
厚い | あつい | atsui | Dày |
後 | あと | ato | Sau đó |
貴方 | あなた | anata | you |
兄 | あに | ani | Anh trai |
姉 | あね | ane | Chi gái |
あの | あの | ano | Đằng này |
あの | あの | ano | Sau đó |
アパート | アパート | apaato | Trung cư |
浴びる | あびる | abiru | Tắm |
危ない | あぶない | abunai | Nguy hiểm |
甘い | あまい | amai | Ngọt |
あまり | あまり | amari | Không lắm |
雨 | あめ | ame | Mưa |
洗う | あらう | arau | Tẩy rữa |
有る | ある | aru | Có |
ある | ある | aru | Có sỡ hữu |
歩く | ありく | aruku | Đi bộ |
あれ | あれ | are | Cái đó |
い
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
良い | いい / よい | ii, yoi | Tốt |
いいえ | いいえ | iie | Không |
言う | いう | iu | Nói |
家 | いえ | ie | Nhà ở |
行く | いく | iku | Đi |
いくつ | いくつ | ikutsu | Bao nhiêu tuổi |
いくら | いくら | ikura | Bao nhiêu |
池 | いけ | ike | Ao |
医者 | いしゃ | isha | Bác sĩ |
椅子 | いす | isu | Cái ghế |
忙しい | いそがしい | isogashii | Bận rộn |
痛い | いたい | itai | Đau đớn |
一 | いち | ichi | Số 1 |
一日 | いちにち | ichinichi | 1 Ngày |
一番 | いちばん | ichiban | Số 1 , tốt nhất |
いつ | いつ | itsu | Khi nào |
五日 | いつか | itsuka | Ngày thứ 5 |
一緒 | いっしょ | issho | Cùng nhau |
五つ | いつつ | itsutsu | 5 món |
いつも | いつも | itsumo | Luôn luôn |
今 | いま | ima | Bây giờ |
意味 | いみ | imi | Ý nghĩa |
妹 | いもうと | imouto | Em gái |
いや | いや | iya | Khó chịu |
入口 | いりぐち | iriguchi | Cửa vào |
いる | iru | Có | |
いる | iru | Tồn tại | |
入れる | いれる | ireru | Đưa vào |
色 | いろ | iro | Màu sắc |
色々 | いろいろ | iroiro | Đa dạng |
う Liên kết hữu ích N5 cấp tốc
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
上 | うえ | ue | Trên |
後ろ | うしろ | ushiro | Sau |
薄い | うすい | usui | Mỏng |
歌 | うた | uta | Ca khúc |
歌う | うたう | utau | Hát |
内 | うち | uchi | Nhà |
生まれる | うまれる | umareru | Sinh ra |
海 | うみ | umi | Biển |
売る | うる | uru | Bán |
上着 | うわぎ | uwagi | Áo khoát |
え
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
絵 | え | e | Tranh |
映画 | えいが | eiga | Phim ảnh |
映画館 | えいがかん | eigakan | Rạp chiếu phim |
英語 | 英語 | eigo | Tiếng Anh |
ええ | ええ | ee | Đồng ý |
駅 | えき | eki | Nhà ga |
エレベータ | エレベータ | erebeeta | Thang máy |
円 | えん | en | Yên |
鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | Bút chì |
お Liên kết hữu ích N4 cấp tốc
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
御 | お | o | Hậu tố kính ngữ |
美味しい | おいしい | oishii | Ngon |
大きい | おおきい | ookii | To lớn |
おおぜい | oozei | Nhiều người | |
お母さん | おかあさん | okaasan | Mẹ |
お菓子 | okashi | okashi | Bánh kẹo |
お金 | おかね | okane | Tiền |
起きる | おきる | okiru | Thức dậy |
おきる | okiru | Đừng dậy | |
奥さん | おくさん | okusan | Vợ |
送る | おくる | okuru | Gửi đi |
お酒 | おさけ | osake | Rượu |
お皿 | おさら | osara | Dĩa |
伯父さん | おじさん | ojisan | Bác, chú |
おじいさん | おじいさん | ojiisan | Ông |
押す | おす | osu | Ấn |
遅い | おそい | osoi | Chậm, trễ |
お茶 | おちゃ | ocha | Trà |
お手洗い | おてあらい | otearai | Tolet |
お父さん | おとうさん | otousan | Cha |
弟 | おとうと | otouto | Em trai |
男 | おとこ | otoko | Nam |
男の子 | おとこのこ | otokonoko | Con trai |
一昨日 | おととい | ototoi | Bữa kia |
一昨年 | おととし | ototoshi | Năm kia |
大人 | おとな | otona | Người lớn |
お腹 | おなか | onaka | Bụng |
同じ | おなじ | onaji | Giống nhau |
お兄さん | おにいさん | oniisan | Anh trai |
お姉さん | おねえさん | oneesan | Chị gái |
伯母さん | おばさん | obasan | Cô, dì,.. |
おばあさん | obaasan | Bà | |
お弁当 | おべんとう | obentou | Biện hộ |
覚える | おぼえる | oboeru | Nhớ |
重い | おもい | omoi | Nặng |
面白い | おもしろい | omoshiroi | Thú vị |
泳ぐ | およぐ | oyogu | Bơi |
降りる | おりる | oriru | Rơi |
終わる | おわる | owaru | Kết thúc |
音楽 | おんがく | ongaku | Âm nhạc |
女 | おんな | onna | Nữ |
女の子 | おんなのこ | onnanoko | Cô gái |
か
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
〜回 | 〜かい | ~kai | ~ Lần |
〜階 | 〜かい | ~kai | ~ Lầu |
外国 | がいこく | gaikoku | Nước ngoài |
外国人 | がいこくじん | gaikokujin | Người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | kaisha | Công ty |
階段 | かいだん | kaidan | Cầu thang |
買物 | かいもの | kaimono | Mua đồ |
買う | かう | kau | Mua |
返す | かえす | kaesu | Trả |
帰る | かえる | kaeru | Quay về |
顔 | かお | kao | Khuông mặt |
かかる | kakaru | Bị | |
鍵 | かぎ | kagi | Chìa khóa |
書く | かく | kaku | Viết |
学生 | がくせい | gakusei | Học sinh |
〜か月 | 〜かげつ | ~kagetsu | ~ Tháng |
かける | kakeru | Gọi | |
かける | kakeru | Bay lên | |
傘 | かさ | kasa | Cây dù |
貸す | かす | kasu | Mượn |
風 | かぜ | kaze | Gió |
風邪 | かぜ | kaze | Bị cảm |
家族 | かぞく | kazoku | Gia đình |
方 | かた | kata | Cách |
片仮名 | かたかな | katakana | Chữ katakana |
一月 | いちがつ | ichigatsu | 1 tháng |
二月 | にがつ | nigatsu | 2 tháng |
三月 | さんがつ | sangatsu | 3 tháng |
四月 | しがつ | shigatsu | 4 tháng |
五月 | ごがつ | gogatsu | 5 tháng |
六月 | ろくがつ | rokugatsu | 6 tháng |
七月 | しちがつ | shichigatsu | 7 tháng |
八月 | はちがつ | hachigatsu | 8 tháng |
九月 | くがつ | kugatsu | 9 tháng |
十月 | じゅうがつ | juugatsu | 10 tháng |
十一月 | じゅういちがつ | juuichigatsu | 11 tháng |
十二月 | じゅうにがつ | juunigatsu | 12 tháng |
学校 | がっこう | gakkou | Trường học |
角 | かど | kado | Góc |
家内 | かない | kanai | Vợ mình |
鞄 | かばん | kaban | Cặp |
花瓶 | かびん | kabin | Bình hoa |
冠る | かぶる | kaburu | Vương miệng |
紙 | かみ | kami | Giấy |
カメラ | かめら | kamera | Kamera |
火曜日 | かようび | kayoubi | Ngày thứ 3 |
辛い | からい | karai | Cay |
体 | からだ | karada | Cơ thể |
借りる | かりる | kariru | Mượn |
〜がります | ~garimasu | Đi | |
軽い | かるい | karui | Nhẹ |
カレンダー | カレンダー | karendaa | Lịch |
川 | かわ | kawa | Sông |
〜側 | ~がわ | ~gawa | ~Phias |
可愛い | かわいい | kawaii | Dễ thương |
漢字 | かんじ | kanji | Hán tự |
き
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
気 | き | ki | Tâm trang |
機会 | きかい | kikai | Cơ hội |
危険 | きけん | Kiken | Nguy hiểm |
聞こえる | きこえる | kikoeru | Nghe thấy |
汽車 | きしゃ | kisha | Tàu chạy bằng hơi nước |
技術 | ぎじゅつ | gijyutsu | Kỹ thuật |
季節 | きせつ | kisetsu | Mùa |
規則 | きそく | kisoku | Quy định |
きっと | kitto | Chắc chắn | |
絹 | きぬ | kinu | Lụa |
厳しい | きびしい | kibishii | Nghiêm khắc |
気分 | きぶん | kibun | Tâm trạng |
決まる | きまる | kimaru | Quyết định |
君 | きみ | kimi | Bạn |
決める | きめる | kimeru | Quyết định |
気持ち | きもち | kimochi | Cảm xúc |
着物 | きもの | kimono | Kimono |
客 | きゃく | kyaku | Vị ngài |
急 | きゅう | kyuu | Gấp |
急行 | きゅうこう | kyuukou | Cấp hành |
教育 | きょういく | kyouiku | Giáo dục |
教会 | きょうかい | kyoukai | Giáo hội |
競争 | きょうそう | kyousou | Cuộc thi |
興味 | きょうみ | kyoumi | Quan tâm |
近所 | きんじょ | kinjo | Hàng xóm, xung quah |
く
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
具合 | ぐあい | guai | Tình trạng |
空気 | くうき | kuuki | Không khí |
空港 | くうこう | kuukou | Không cảng |
草 | くさ | kusa | Dù |
くださる | kudasaru | Cung cấp, ban tặng | |
首 | くび | kubi | Cái cổ |
雲 | くも | kumo | Mây |
比べる | くらべる | kuraberu | So sánh |
くれる | kureru | Cho tặng | |
暮れる | くれる | kureru | Tối tăm, kết thúc |
君 | くん | kun | Hậu tố sau tên em trai |
け
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
毛 | け | ke | Lông, tóc |
計画 | けいかく | keikaku | Kế hoạch |
経験 | けいけん | keiken | Kinh nghiệm |
経済 | けいざい | keizai | Tài chính, kinh tế |
警察 | けいさつ | keisatsu | Cảnh sát |
ケーキ | ke-ki | Bánh | |
怪我 | けが | kega | Bị thương |
景色 | けしき | keshiki | Cảnh sắc |
消しゴム | けしごむ | keshigomu | Cục gôm |
下宿 | げしゅく | geshuku | Chổ ở, nhà trọ |
決して | けっして | kesshite | Không bao giờ |
けれど/けれども | keredo/keredomo | Tuy nhiên | |
原因 | げんいん | genin | Nguyên nhân |
喧嘩 | けんか | kenka | Tranh luận |
研究 | けんきゅう | kenkyuu | Nghiên cứu |
研究室 | けんきゅうしつ | kenkyuushitsu | Phòng nghiêm cứu |
見物 | けんぶつ | kenbutsu | Tham quan |
こ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
子 | こ | ko | Đứa bé |
こう | kou | Cách này | |
郊外 | こうがい | kougai | Ngoại ô |
講義 | こうぎ | kougi | Bài học |
工業 | こうぎょう | kougyou | Công nghiệm |
高校 | こうこう | koukou | Trung học phổ thông |
高校生 | こうこうせい | koukousei | Học sinh trung học |
工場 | こうじょう | koujyou | Nhà máy |
校長 | こうちょう | kouchou | Hiệu trưởng |
交通 | こうつう | koutsuu | Giao thông |
講堂 | こうどう | koudou | Khán phòng |
高等学校 | こうとうがっこう | koutougakkou | Trung học phổ thông |
公務員 | こうむいん | koumuin | Nhân viên chính phủ |
国際 | こくさい | kokusai | Quốc tế |
心 | こころ | kokoro | Tim |
ご主人 | ごしゅじん | goshujin | Chồng của bạn |
故障 | こしょう | koshou | Hư hỏng |
ご存知 | ごぞんじ | gozonji | Quen biết |
答 | こたえ | kotae | Trả lời |
ごちそう | gochisou | Chiêu đãi | |
こと | koto | Việc | |
小鳥 | ことり | kotori | Nhỏ, chim nhỏ |
このあいだ | konoaida | Trong khi, trong lúc | |
このごろ | konogoro | Những ngày nay | |
細かい | こまかい | komakai | Nhỏ, chi tiết |
ごみ | gomi | Rác | |
込む | こむ | komu | Vào |
米 | こめ | kome | Gạo |
ご覧になる | ごらんになる | goranninaru | Để xem, |
これから | korekara | Kể từ bây giờ | |
怖い | こわい | kowai | Sợ |
壊す | こわす | kowasu | Phá hỏng |
壊れる | こわれる | kowareru | Hỏng |
コンサート | consa-to | Hòa nhạc | |
今度 | こんど | kondo | Lần này |
コンピューター | conpu-ta- | Máy tính | |
今夜 | こんや | konya | Tối nay |
さ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
最近 | さいきん | Saikin | Gần đây |
最後 | さいご | saigo | Cuối cùng |
最初 | さいしょ | saisho | Bắt đầu, đầu tiên |
坂 | さか | saka | Dốc, đồi |
探す | さがす | sagasu | Tìm kiếm |
下がる | さがる | sagaru | Xuống, hạ xuống |
盛ん | さかん | sakan | Bình dân, thịnh vượng |
下げる | さげる | sageru | Hạ thấp |
差し上げる | さしあげる | sashiageru | Kính biếu, kính tặng |
さっき | sakki | Một thời gian ngắn | |
寂しい | さびしい | sabishii | Cô đơn |
再来月 | さらいげつ | saraigetsu | Tháng sau |
再来週 | さらいしゅう | saraishuu | Tuần sau |
サラダ | さらだ | sarada | salad |
騒ぐ | さわぐ | sawagu | Ồn ào |
触る | さわる | sawaru | Chạm vào, mò vào |
産業 | さんぎょう | sangyou | Công nghiệp |
サンダル | さんだる | sandaru | Giày sandal |
サンドイッチ | さんどいっち | sandoicchi | sandwich |
残念 | ざんねん | zannen | Đáng tiếc |
し
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
市 | し | shi | Thành phố |
字 | じ | ji | Thành phố |
試合 | しあい | shiai | Kỳ thi |
仕方 | しかた | shikata | Phương pháp |
叱る | しかる | shikaru | La mắng |
試験 | しけん | shiken | Thi |
事故 | じこ | jiko | Sự cố |
地震 | じしん | jishin | Địa chấn |
時代 | じだい | jidai | Thời đại |
下着 | したぎ | shitagi | Đồ lót |
支度 | したく | shitaku | Chuẩn bị |
しっかり | shikkari | Vững chắc, vững vàng | |
失敗 | しっぱい | shippai | Thất bại |
辞典 | じてん | jiten | Từ điển |
品物 | しなもの | shinamono | hàng hóa |
しばらく | shibaraku | Chốc lát | |
島 | しま | shima | Núi |
市民 | しみん | shimin | Công dân |
事務所 | じむしょ | jimusho | Văn phòng |
社会 | しゃかい | shakai | Xã hội |
社長 | しゃちょう | shachou | Giám đốc |
じゃま | jama | Trở ngại | |
ジャム | じゃむ | jamu | Mứt |
自由 | じゆう | jiyuu | Tự do |
習慣 | しゅうかん | shuukan | Tập quán |
住所 | じゅうしょ | jyuusho | Nơi ở, địa chỉ |
柔道 | じゅうどう | jyuudou | judo |
十分 | じゅうぶん | jyuubun | Đầy đủ |
出席 | しゅっせき | shusseki | Tham gia |
出発 | しゅっぱつ | shuppatsu | Xuất phát |
趣味 | しゅみ | shumi | Sở thích |
準備 | じゅんび | junbi | Chuẩn bị |
紹介 | しょうかい | shoukai | Giới thiệu |
小学校 | しょうがっこう | shougakkou | Trường tiểu học |
小説 | しょうせつ | shousetsu | Tiểu thuyết |
招待 | しょうたい | shoutai | Chiêu đãi |
承知 | しょうち | shouchi | Sự chấp nhận, đồng ý |
将来 | しょうらい | shourai | Tương lai |
食事 | しょくじ | shokuji | Bữa ăn |
食料品 | しょくりょうひん | shokuryouhin | Cửa hàng tạp hóa |
女性 | じょせい | jyosei | Nữ giới |
知らせる | しらせる | shiraseru | Thông báo |
調べる | しらべる | shiraberu | Điều tra |
人口 | じんこう | jinkou | Dân số |
神社 | じんじゃ | jinja | Đền thờ |
親切 | しんせつ | shinsetsu | Thân thiết |
心配 | しんぱい | shinpai | Lo lắng |
新聞社 | しんぶんしゃ | shinbunnsha | Công ty báo trí |
す
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
水泳 | すいえい | suiei | Môn bơi |
水道 | すいどう | suidou | Cung cấp nước |
ずいぶん | zuibun | Rất, cực kỳ | |
数学 | すうがく | suugaku | Số học |
スーツ | すーつ | su-tsu | Vest |
スーツケース | すーつけーす | su-tsuke-su | Vali |
過ぎる | すぎる | sugiru | Quá |
空く | すく | suku | Mở, trống vắng |
スクリーン | すくりーん | sukuri-n | màn hình, màn ảnh |
凄い | すごい | sugoi | Ngạc nhiên |
進む | すすむ | susumu | Tiếp tục |
すっかり | sukkari | Hoàn toàn | |
すっと | sutto | Đột nhiên | |
ステーキ | すてーき | sute-ki | Bít tết |
捨てる | すてる | suteru | Vứt |
ステレオ | すてれお | sutereo | Stereo |
砂 | すな | suna | Cát |
素晴らしい | すばらしい | subarashii | Tuyệt vời |
滑る | すべる | suberu | Trơn trượt |
隅 | すみ | sumi | Góc ngách |
済む | すむ | sumu | Kết thúc |
すり | suri | Kẻ móc túi | |
すると | suruto | Sau đó | |
せ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
生活 | せいかつ | seikatsu | Sinh hoạt |
生産 | せいさん | seisan | Sinh sản, sản xuất |
政治 | 政治 | seiji | Chính trị |
西洋 | せいよう | seiyou | Các nước phương tây |
世界 | せかい | sekai | Thé giới |
席 | せき | seki | Chổ ngồi |
説明 | せつめい | setsumei | Thuyết minh |
背中 | せなか | senaka | Mặt sau (của cơ thể) |
是非 | ぜひ | zehi | Nhất định |
世話 | せわ | sewa | Chăm sóc |
線 | せん | sen | Tuyến |
全然 | ぜんぜん | zenzen | Hoàn toàn |
戦争 | せんそう | sensou | Chiến tranh |
先輩 | せんぱい | senpai | Tiền bối |
そ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
そう | sou | Sự thật | |
相談 | そうだん | soudan | Thảo luận |
育てる | そだてる | sodateru | Nuôi, trồng |
卒業 | そつぎょう | sotsugyou | Tốt nghiệp |
祖父 | そふ | sofu | Ông |
ソフト | そふと | sofuto | Mềm mại |
祖母 | そぼ | sobo | Bà |
それで | sorede | Bởi vì, vì vậy | |
それに | soreni | Vì thế | |
それほど | sorehodo | Đến mức | |
そろそろ | sorosoro | Dần dần | |
そんな | sonna | Như thế này, như thế đó | |
そんなに | sonnani | Đến thế, như thế, nhiều | |
た
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
退院 | たいいん | taiin | Xuất viện sớm |
大学生 | だいがくせい | daigakusei | Sinh viên |
大事 | だいじ | daiji | Quan trọng, có giá trị |
大体 | だいたい | daitai | Đại khải |
たいてい | taitei | Thong thường | |
タイプ | たいぷ | taipu | Phong cách |
大分 | だいぶ | daibu | Nhiều, khá |
台風 | たいふう | taifuu | Bão |
倒れる | たおれる | taoreru | Đỗ, ngã |
だから | dakara | Vì vậy, do đó | |
確か | たしか | tashika | Chính xác |
足す | たす | tasu | Thêm vào |
訪ねる | たずねる | tazuneru | Chuyến thăm |
尋ねる | たずねる | tazuneru | Hỏi |
正しい | ただしい | tadashii | Chính xác |
畳 | たたみ | tatami | Chiếu tatami |
立てる | たてる | tateru | Đứng lên |
建てる | たてる | tateru | Xây dựng |
例えば | たとえば | tatoeba | Ví dụ |
棚 | たな | tana | Cái kệ |
楽しみ | たのしみ | tanoshimi | Niềm vui, giải trí |
楽しむ | たのしむ | tanoshimu | Niềm vui |
たまに | tamani | Thỉnh thoảng | |
為 | ため | tame | Để mà |
駄目 | だめ | dame | Không được |
足りる | たりる | tariru | Đủ |
男性 | だんせい | dansei | Nam giới |
暖房 | だんぼう | danbou | Lò sưởi |
ち
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
血 | ち | chi | Máu |
チェック | ちぇっく | chekku | check |
力 | ちから | chikara | strengh, power |
ちっとも | chittomo | not at all (in negative sentence) | |
ちゃん | chan | familiar suffix usually for girls | |
注意 | ちゅうい | chuui | caution |
中学校 | ちゅうがっこう | chuugakkou | junior high school |
注射 | ちゅうしゃ | chuusha | injection |
駐車場 | ちゅうしゃじょう | chuushajou | parking lot |
地理 | ちり | chiri | geography |
つ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
捕まえる | つかまえる | tsukamaeru | Tốt nhất |
月 | つき | tsuki | Mặt trăng |
付く | つく | tsuku | Gắn |
漬ける | つける | tsukeru | Ngâm |
都合 | つごう | tsugou | Sự thuận lợi |
伝える | つたえる | tsutaeru | Truyền tait |
続く | つづく | tsuzuku | Tiếp tục |
続ける | つづける | tsuzukeru | Tiếp tục |
包む | つつむ | tsutsumu | Bao bọc |
妻 | つま | tsuma | Vợ |
つもり | tsumori | Ý định | |
釣る | つる | tsuru | Câu cá |
連れる | つれる | tsureru | Dẫn dắt |
て
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
丁寧 | ていねい | teinei | Lịch sự |
テキスト | てきすと | tekisuto | Văn bản, sách |
適当 | てきとう | tekitou | Thích hợp |
できるだけ | dekirudake | Cố gắng | |
手伝う | てつだう | tetsudau | Giúp đỡ |
テニス | てにす | tenisu | Tenis |
手袋 | てぶくろ | tebukuro | Găng tay |
寺 | てら | tera | Chùa |
点 | てん | ten | Điểm |
店員 | てんいん | tenin | Nhân viên bán hàng |
天気予報 | てんきよほう | tenkiyohou | Dự báo thời tiết |
電灯 | でんとう | dentou | Điện quang |
電報 | でんぽう | denpou | Điện báo |
展覧会 | てんらんかい | tenrankai | Triển lãm |
と
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
都 | と | to | Đô thị |
道具 | どうぐ | dougu | Đạo cụ |
とうとう | toutou | Cuối cùng, sau tất cả | |
動物園 | どうぶつえん | doubutsuen | Sở thú |
遠く | とおく | tooku | Xa xôi |
通る | とおる | tooru | Thông qua |
特に | とくに | tokuni | Đặc biệt |
特別 | とくべつ | tokubetsu | Đặc biệt |
床屋 | とこや | tokoya | Tiệm cắt tóc |
途中 | とちゅう | tochuu | Trong lúc |
特急 | とっきゅう | tokkyuu | Tàu nhanh |
届ける | とどける | todokeru | Chuyển đến |
泊まる | とまる | tomaru | Dừng lại, đổ lại |
止める | とめる | tomeru | Trở lại |
取り替える | とりかえる | torikaeru | Thay đổi |
泥棒 | どろぼう | dorobou | Kẻ trộm |
どんどん | dondon | Nhiều hơn nữa | |
な
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
直す | なおす | naosu | Sữa chữa |
直る | なおる | naoru | Tự khỏi |
治る | なおる | naoru | Được chữa khỏi |
中々 | なかなか | nakanaka | Mãi mãi |
泣く | なく | naku | Khóc |
無くなる | なくなる | nakunaru | Biến mất |
亡くなる | なくなる | nakunaru | Chết, mất |
投げる | なげる | nageru | Ném |
なさる | nasaru | Phải làm (Tôn trọng) | |
鳴る | なる | naru | Hót, hét, la |
なるべく | narubeku | Càng nhiều càng tốt | |
なるほど | naruhodo | Thật vậy, thực sự | |
慣れる | なれる | nareru | Làm quen với |
に
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
匂い | におい | nioi | Mùi |
苦い | にがい | nigai | Đắng |
二階建て | にかいだて | nikaidate | 2 tầng |
逃げる | にげる | nigeru | Chạy trốn |
日記 | にっき | nikki | Nhật ký |
入院 | にゅういん | nyuuin | Nhập viện |
入学 | にゅうがく | nyuugaku | Nhập học |
似る | にる | niru | Giống nhau |
人形 | にんぎょう | ninngyou | Búp bê |
ぬ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
盗む | ぬすむ | nusumu | Ăn cắp |
塗る | ぬる | nuru | Sơn, chéc,quét |
濡れる | ぬれる | nureru | Ướt, dính ,đẫm |
ね
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
値段 | ねだん | nedan | Giá cả |
熱 | ねつ | netsu | Sốt |
熱心 | ねっしん | nesshin | Nhiệt tình |
寝坊 | ねぼう | nebou | Ngủ muộn |
眠い | ねむい | nemui | Buồn ngủ |
眠る | ねむる | nemuru | Ngủ |
の
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
残る | のこる | nokoru | Còn lại, sót lại |
のど | nodo | Họng | |
乗り換える | のりかえる | norikaeru | Đổi xe, chuyển xe |
乗り物 | のりもの | norimono | Đổi xe |
は
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
葉 | は | ha | Lá cây |
場合 | ばあい | baai | Trường hợp |
パート | ぱーと | pa-to | Làm part time |
倍 | ばい | bai | Hai lần, gấp đôi |
拝見 | はいけん | haiken | Để tìm hiểu, xem xét (Tôn trọng) |
歯医者 | はいしゃ | haisha | Bác sĩ răng hàm |
運ぶ | はこぶ | hakobu | Vận chuyển |
始める | はじめる | hajimeru | Bắt đầu |
場所 | ばしょ | basho | Địa điểm |
はず | hazu | Chắc chắn | |
恥ずかしい | はずかしい | hazukashii | Ngại ngùng |
パソコン | ぱそこん | pasokon | Máy tính |
発音 | はつおん | hatsuon | Phát âm |
はっきり | hakkiri | Rõ ràng | |
花見 | はなみ | hanami | Ngắm hoa |
林 | はやし | hayashi | Rừng |
払う | はらう | harau | Chi trả |
番組 | ばんぐみ | bangumi | Truyền hình |
反対 | はんたい | hantai | Phản đối |
ハンドバッグ | はんどばっぐ | handobaggu | Túi xách |
ひ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
日 | ひ | hi | Ngày, mặt trời |
火 | ひ | hi | Lửa |
ピアノ | ぴあの | piano | Piano |
冷える | ひえる | hieru | Lạnh lẽo |
光 | ひかり | hikari | Sáng |
光る | ひかる | hikaru | Tỏa sáng |
引き出し | ひきだし | hikidashi | Ngăn kéo |
引き出す | ひきだす | hikidasu | Kéo ra, nhổ ra |
髭 | ひげ | hige | Rau |
飛行場 | ひこうじょう | hikoujou | Phi trường bay |
久しぶり | ひさしぶり | hisashiburi | Sau một khoảng thời gian |
美術館 | びじゅつかん | bijyutsukan | Triển lãm nghệ thuật |
非常に | ひじょうに | hijouni | Cuối cùng |
吃驚 | びっくり | bikkuri | Từ từ thong thả |
引っ越す | ひっこす | hikkosu | Chuyển nhà |
必要 | ひつよう | hitsuyou | Cần thiết |
酷い | ひどい | hidoi | Kinh khủng |
開く | ひらく | hiraku | Mở cửa |
ビル | びる | biru | Xây dựng |
昼間 | ひるま | hiruma | Ban ngày |
昼休み | ひるやすみ | hiruyasumi | Nghỉ trưa |
拾う | ひろう | hirou | Nhặt lượm |
ふ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
ファックス | ふぁっくす | fakkusu | Fax |
増える | ふえる | fueru | Tăng lên |
深い | ふかい | fukai | Sâu |
複雑 | ふくざつ | fukuzatsu | phực tạp |
復習 | ふくしゅう | fukushuu | Luyện tập |
部長 | ぶちょう | buchou | Bộ trưởng |
普通 | ふつう | futsuu | Thông thường |
葡萄 | ぶどう | budou | Nho ,quả nho |
太る | ふとる | futoru | Mập |
布団 | ふとん | futon | Giường nhật bản |
船 | ふね | fune | Thuyền |
不便 | ふべん | fuben | Bất tiện |
踏む | ふむ | fumu | Giẫm đạp |
降り出す | ふりだす | furidasu | Mưa rơi |
プレゼント | ぷれぜんと | purezento | Quà tặng |
文化 | ぶんか | bunka | Văn hóa |
文学 | ぶんがく | bungaku | Văn học |
文法 | ぶんぽう | bunpou | Phương pháp |
へ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
別 | べつ | betsu | Đặc biệt |
ベル | べる | beru | Cái giừng |
変 | へん | hen | Kỳ lạ |
返事 | へんじ | henji | Phản hồi |
ほ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
貿易 | ぼうえき | boueki | Trao đổi |
放送 | ほうそう | housou | Sự phát thanh, lan truyền |
法律 | ほうりつ | houritsu | Kỷ luật |
僕 | ぼく | boku | Bản thân |
星 | ほし | hoshi | Ngôi sao |
ほど | hodo | Mức độ hơn | |
ほとんど | hotondo | Hầu hết | |
褒める | ほめる | homeru | Khen |
翻訳 | ほんやく | honyaku | Phiên dịch |
ま
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
参る | まいる | mairu | Đi, dêín |
負ける | まける | makeru | Thua cuộc |
真面目 | まじめ | majime | Nghiêm túc |
まず | mazu | Đầu tiên | |
または | mataha | Hoặc, nếu không thì | |
間違える | まちがえる | machigaeru | Sai, làm sai |
間に合う | まにあう | maniau | Đến sớm |
周り | まわり | mawari | Xung quanh, lân cận |
回る | まわる | mawaru | Xung quanh |
漫画 | まんが | manga | Manga |
真ん中 | まんなか | mannaka | Ở giữa |
み
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
見える | みえる | mieru | Được thấy |
湖 | みずうみ | mizuumi | Hồ nước |
味噌 | みそ | miso | Tương đậu |
見つかる | みつかる | mitsukaru | Được phát hiện |
見つける | みつける | mitsukeru | Phát hiện |
皆 | みな | mina | Mọi người |
港 | みなと | minato | Cảng |
む
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
向かう | むかう | mukau | Hướng |
迎える | むかえる | mukaeru | Gặp gỡ |
昔 | むかし | mukashi | Ngày xưa |
虫 | むし | mushi | Con trùng , côn trùng |
息子 | むすこ | musuko | Con trai |
娘 | むすめ | musume | Con gái |
無理 | むり | muri | Miễn phí |
め
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
召し上がる | めしあがる | meshiagaru | Ăn ( Tôn trọng) |
珍しい | めずらしい | mezurashii | Hiếm, quý hiếm |
も
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
申し上げる | もうしあげる | moushiageru | Để nói ( Tôn trọng) |
申す | もうす | mousu | Được gọi, nói ( Tôn trọng) |
もうすぐ | もうすぐ | mousugu | Sắp, sớm |
もし | moshi | Nếu | |
もちろん | mochiron | Tất nhiên | |
もっとも | mottomo | extremely | |
戻る | もどる | modoru | Quay về, trờ lại |
木綿 | もめん | momen | Bông |
貰う | もらう | morau | Nhận lấy |
森 | もり | mori | Rừng |
や
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
焼く | やく | yaku | Cháy |
約束 | やくそく | yakusoku | Đặt trước |
役に立つ | やくにたつ | yakunitatsu | Hữu ích |
焼ける | やける | yakeru | Nướng |
優しい | やさしい | yasashii | Cô đơn |
痩せる | やせる | yaseru | Ốm |
やっと | yatto | Cuối cùng | |
やはり/やっぱり | yahari/yappari | Giảm béo, giảm cân | |
止む | やむ | yamu | Dừng lại |
止める | やめる | yameru | Dừng lại |
柔らかい | やわらかい | yawarakai | Mềm mại |
ゆ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
湯 | ゆ | yu | Nước nóng |
輸出 | ゆしゅつ | yushutsu | Xuất khẩu |
輸入 | ゆにゅう | yunyuu | Nhập khẩu |
指 | ゆび | yubi | Ngón tay |
指輪 | ゆびわ | yubiwa | Cái nhẫn |
夢 | ゆめ | yume | Giấc mơ |
揺れる | ゆれる | yureru | Lắc lư |
よ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
用 | よう | you | Dùng |
用意 | ようい | youi | Chuẩn bị |
用事 | ようじ | youji | Việc bận |
汚れる | よごれる | yogoreru | Dơ bẩn |
予習 | よしゅう | yoshuu | sự soạn bài |
予定 | よてい | yotei | Dự định |
予約 | よやく | yoyaku | Đặt trước |
寄る | よる | yoru | Ghé qua |
喜ぶ | よろこぶ | yorokobu | Hí hửng |
宜しい | よろしい | yoroshii | Rất vui được gặp bạn |
り
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
理由 | りゆう | riyuu | Tự do |
利用 | りよう | riyou | Sử dụng |
両方 | りょうほう | ryouhou | Hai bên |
旅館 | りょかん | ryokan | Nhà trọ |
る
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
留守 | るす | rusu | Vắng mặt |
れ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
冷房 | れいぼう | reibou | Máy lạnh |
歴史 | れきし | rekishi | Lịch sử |
レジ | れじ | reji | Máy móc |
レポート | れぽーと | repo-to | Báo cáo |
連絡 | れんらく | renraku | Tiếp xúc |
わ
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
ワープロ | わーぷろ | wa-puro | Xử lý văn bản |
沸かす | わかす | wakasu | đun sôi, đun nóng |
別れる | わかれる | wakareru | Ly biệt |
沸く | わく | waku | Đun nóng, đun sôi |
訳 | わけ | wake | Lý do |
忘れ物 | わすれもの | wasuremono | Quên đồ vật |
笑う | わらう | warau | Cười , nụ cười |
割合 | わりあい | wariai | Tỷ lệ, phần trăm |
割れる | われる | wareru | Phá hỏng, phá bỏ |
Hy vọng bài viết Từ vựng N4 tổng hợp sẽ giúp Bạn nắm vững kiến thức.
Dùng để luyện thi JLPt N4 hiệu quả và đạt kết quả cao Sách tiếng Nhật N4.