Từ vựng N4 tổng hợp

Từ vựng N4 tổng hợp-tổng hợp 1500 từ vựng N4 cơ bản học viên cần phải nắm vững. Học hết quyển mina học viên có thể đã nắm khá vững kiến thức N4, tuy nhiên nếu cần ôn tập lại thì đây là một tài liệu tuyệt vời.

Từ vựng N4 tổng hợp

Kanji Furigana Romaji Meaning
 あ a  Ah!, Oh!
ああ ああ aa Ah!
挨拶 あいさつ aisatsu Lời chào
あいだ aida Giữa
合う あう au Trong
会う あう au Gặp gỡ
青い  あおい aoi Xanh
赤い あかい akai Đỏ
赤ちゃん あかちゃん akachan Em bé, đỏ
上がる あがる agaru Lên, đi lên
 明るい あかるい akarui Sáng, trong sáng
赤ん坊 あかんぼう akanbou Đứa bé
あき aki Mùa thu
開く あく aku Mở
空く あく aku Không gian
開ける あける akeru Mở cửa
上げる あげる ageru Tăng lên
あげる ageru Cho đi
あさ asa Sáng sớm
朝ご飯 あさごはん asagohan Bữa sáng
あさって あさって asatte Ngày kia
朝寝坊 あさねぼう asanebou Dậy trễ
 足 あし ashi Bàn chân
あじ aji Vị
明日 あした ashita Ngày mai
明日 あす asu Ngày mai
あそこ あそこ asoko Đằng kia
遊ぶ あそぶ asobu Chơi
温かい あたたかい atatakai Ấm áp
あたま atama Đầu
 新しい あたらしい atarashii Mới
 あちら あちら achira Đằng này
暑い あつい atsui Nóng
厚い あつい atsui Dày
あと ato Sau đó
 貴方 あなた anata you
あに ani Anh trai
あね ane Chi gái
あの あの ano Đằng này
あの あの ano Sau đó
アパート アパート apaato Trung cư
 浴びる あびる abiru Tắm
危ない あぶない abunai Nguy hiểm
甘い あまい amai Ngọt
あまり あまり amari Không lắm
 雨 あめ ame Mưa
 洗う あらう arau Tẩy rữa
 有る ある aru
ある ある aru Có sỡ hữu
歩く ありく aruku Đi bộ
あれ あれ are Cái đó

Kanji Furigana Romaji Meaning
 良い いい / よい ii, yoi Tốt
いいえ いいえ iie Không
 言う いう iu Nói
いえ ie Nhà ở
行く いく iku Đi
 いくつ いくつ ikutsu Bao nhiêu tuổi
いくら いくら ikura Bao nhiêu
いけ ike Ao
医者 いしゃ isha Bác sĩ
椅子 いす isu Cái ghế
忙しい いそがしい isogashii Bận rộn
痛い いたい itai Đau đớn
いち ichi Số 1
 一日 いちにち ichinichi 1 Ngày
一番 いちばん ichiban Số 1 , tốt nhất
いつ いつ itsu Khi nào
五日 いつか itsuka Ngày thứ 5
 一緒 いっしょ issho Cùng nhau
五つ いつつ itsutsu 5 món
いつも いつも itsumo Luôn luôn
いま ima Bây giờ
意味 いみ imi Ý nghĩa
 妹 いもうと imouto Em gái
いや いや iya Khó chịu
 入口 いりぐち iriguchi Cửa vào
いる iru
いる iru Tồn tại
入れる いれる ireru Đưa vào
いろ iro Màu sắc
色々 いろいろ iroiro Đa dạng

う Liên kết hữu ích  N5 cấp tốc

Kanji Furigana Romaji Meaning
 上 うえ ue Trên
後ろ うしろ ushiro Sau
薄い うすい usui Mỏng
うた uta Ca khúc
歌う うたう utau Hát
うち uchi Nhà
 生まれる うまれる umareru Sinh ra
うみ umi Biển
売る うる uru Bán
上着 うわぎ uwagi Áo khoát

Kanji Furigana Romaji Meaning
e Tranh
映画 えいが eiga Phim ảnh
映画館 えいがかん eigakan Rạp chiếu phim
英語 英語 eigo Tiếng Anh
 ええ ええ ee Đồng ý
えき eki Nhà ga
エレベータ エレベータ erebeeta Thang máy
えん en Yên
 鉛筆 えんぴつ enpitsu Bút chì

お Liên kết hữu ích N4 cấp tốc

Kanji Furigana Romaji Meaning
 御 o Hậu tố kính ngữ
美味しい おいしい oishii Ngon
 大きい おおきい ookii To lớn
おおぜい  oozei Nhiều người
 お母さん おかあさん okaasan Mẹ
お菓子 okashi okashi Bánh kẹo
 お金 おかね okane Tiền
起きる おきる okiru Thức dậy
おきる okiru Đừng dậy
奥さん おくさん okusan Vợ
送る おくる okuru Gửi đi
お酒 おさけ osake Rượu
お皿 おさら osara Dĩa
 伯父さん おじさん ojisan Bác, chú
おじいさん  おじいさん ojiisan Ông
押す おす osu Ấn
遅い おそい osoi Chậm, trễ
お茶 おちゃ ocha Trà
お手洗い おてあらい otearai Tolet
お父さん おとうさん otousan Cha
おとうと otouto Em trai
おとこ otoko Nam
男の子 おとこのこ otokonoko Con trai
一昨日 おととい ototoi Bữa kia
一昨年 おととし ototoshi Năm kia
大人 おとな otona Người lớn
 お腹 おなか onaka Bụng
同じ おなじ onaji Giống nhau
お兄さん おにいさん oniisan Anh trai
お姉さん おねえさん oneesan Chị gái
伯母さん おばさん obasan Cô, dì,..
おばあさん obaasan
お弁当 おべんとう obentou Biện hộ
覚える おぼえる oboeru Nhớ
重い おもい omoi Nặng
面白い おもしろい omoshiroi Thú vị
泳ぐ およぐ oyogu Bơi
降りる おりる oriru Rơi
終わる おわる owaru Kết thúc
音楽 おんがく ongaku Âm nhạc
おんな onna Nữ
女の子 おんなのこ onnanoko Cô gái

Kanji Furigana Romaji Meaning
〜回 〜かい ~kai ~ Lần
〜階 〜かい ~kai ~ Lầu
外国 がいこく gaikoku Nước ngoài
外国人 がいこくじん gaikokujin Người nước ngoài
会社 かいしゃ kaisha Công ty
階段 かいだん kaidan Cầu thang
 買物 かいもの kaimono Mua đồ
買う かう kau Mua
返す かえす kaesu Trả
帰る かえる kaeru Quay về
かお kao Khuông mặt
かかる kakaru Bị
かぎ kagi Chìa khóa
書く かく kaku Viết
学生 がくせい gakusei Học sinh
〜か月 〜かげつ ~kagetsu ~ Tháng
かける kakeru  Gọi
かける kakeru Bay lên
かさ kasa Cây dù
貸す かす kasu Mượn
かぜ kaze Gió
風邪 かぜ kaze Bị cảm
家族 かぞく kazoku Gia đình
かた kata Cách
片仮名 かたかな katakana Chữ katakana
一月 いちがつ ichigatsu 1 tháng
二月 にがつ nigatsu 2 tháng
三月 さんがつ sangatsu 3 tháng
四月 しがつ shigatsu 4 tháng
五月 ごがつ gogatsu 5 tháng
六月 ろくがつ rokugatsu 6 tháng
七月 しちがつ shichigatsu 7 tháng
八月 はちがつ hachigatsu 8 tháng
九月 くがつ kugatsu 9 tháng
十月 じゅうがつ juugatsu 10 tháng
十一月 じゅういちがつ juuichigatsu 11 tháng
十二月 じゅうにがつ juunigatsu 12 tháng
学校 がっこう gakkou Trường học
かど kado Góc
家内 かない kanai Vợ mình
かばん kaban Cặp
花瓶 かびん kabin Bình hoa
冠る かぶる kaburu Vương miệng
かみ kami Giấy
カメラ かめら kamera Kamera
火曜日 かようび kayoubi Ngày thứ 3
辛い からい karai Cay
からだ karada Cơ thể
借りる かりる kariru Mượn
〜がります ~garimasu Đi
軽い かるい karui Nhẹ
カレンダー カレンダー karendaa Lịch
かわ kawa Sông
 〜側  ~がわ ~gawa ~Phias
可愛い かわいい kawaii Dễ thương
漢字 かんじ kanji  Hán tự

   き

Kanji Furigana Romaji Meaning
ki Tâm trang
機会 きかい kikai Cơ hội
危険 きけん Kiken Nguy hiểm
聞こえる きこえる kikoeru Nghe thấy
汽車 きしゃ kisha Tàu chạy bằng hơi nước
技術 ぎじゅつ gijyutsu Kỹ thuật
季節 きせつ kisetsu Mùa
規則 きそく kisoku Quy định
きっと kitto Chắc chắn
きぬ kinu Lụa
厳しい きびしい kibishii Nghiêm khắc
気分 きぶん kibun Tâm trạng
決まる きまる kimaru Quyết định
きみ kimi Bạn
決める きめる kimeru Quyết định
気持ち きもち kimochi Cảm xúc
着物 きもの kimono Kimono
 客 きゃく kyaku Vị ngài
きゅう kyuu Gấp
急行 きゅうこう kyuukou Cấp hành
教育 きょういく kyouiku Giáo dục
教会 きょうかい kyoukai Giáo hội
 競争 きょうそう kyousou Cuộc thi
興味 きょうみ kyoumi Quan tâm
近所 きんじょ kinjo Hàng xóm, xung quah

Kanji Furigana Romaji Meaning
具合 ぐあい guai Tình trạng
空気 くうき kuuki Không khí
空港 くうこう kuukou Không cảng
くさ kusa
くださる kudasaru Cung cấp, ban tặng
くび kubi Cái cổ
くも kumo Mây
比べる くらべる kuraberu So sánh
くれる kureru Cho tặng
暮れる くれる kureru Tối tăm, kết thúc
くん kun Hậu tố sau tên em trai

Kanji Furigana Romaji Meaning
ke Lông, tóc
計画 けいかく keikaku Kế hoạch
経験 けいけん keiken Kinh nghiệm
経済 けいざい keizai Tài chính, kinh tế
警察 けいさつ keisatsu Cảnh sát
ケーキ ke-ki Bánh
怪我 けが kega Bị thương
景色 けしき keshiki Cảnh sắc
消しゴム けしごむ keshigomu Cục gôm
下宿 げしゅく geshuku Chổ ở, nhà trọ
決して けっして kesshite Không bao giờ
けれど/けれども keredo/keredomo Tuy nhiên
原因 げんいん genin Nguyên nhân
喧嘩 けんか kenka Tranh luận
研究 けんきゅう kenkyuu Nghiên cứu
研究室 けんきゅうしつ kenkyuushitsu Phòng nghiêm cứu
 見物 けんぶつ kenbutsu Tham quan

Kanji Furigana Romaji Meaning
ko Đứa bé
こう kou Cách này
郊外 こうがい kougai Ngoại ô
講義 こうぎ kougi Bài học
工業 こうぎょう kougyou Công nghiệm
高校 こうこう koukou Trung học phổ thông
 高校生 こうこうせい koukousei Học sinh trung học
工場 こうじょう koujyou Nhà máy
校長 こうちょう kouchou Hiệu trưởng
交通 こうつう koutsuu Giao thông
講堂 こうどう koudou Khán phòng
 高等学校 こうとうがっこう koutougakkou Trung học phổ thông
公務員 こうむいん koumuin Nhân viên chính phủ
国際 こくさい kokusai Quốc tế
こころ kokoro Tim
ご主人 ごしゅじん goshujin Chồng của bạn
 故障 こしょう koshou Hư hỏng
 ご存知 ごぞんじ gozonji Quen biết
こたえ kotae Trả lời
ごちそう gochisou Chiêu đãi
こと koto Việc
小鳥 ことり kotori Nhỏ, chim nhỏ
このあいだ konoaida Trong khi, trong lúc
このごろ konogoro Những ngày nay
細かい こまかい komakai Nhỏ, chi tiết
ごみ gomi Rác
込む こむ komu Vào
こめ kome Gạo
ご覧になる ごらんになる goranninaru Để xem,
これから korekara Kể từ bây giờ
怖い こわい kowai Sợ
壊す こわす kowasu Phá hỏng
壊れる こわれる kowareru Hỏng
コンサート consa-to Hòa nhạc
今度 こんど kondo Lần này
コンピューター conpu-ta- Máy tính
今夜 こんや konya Tối nay

Kanji Furigana Romaji Meaning
最近 さいきん Saikin Gần đây
 最後 さいご saigo Cuối cùng
最初 さいしょ saisho Bắt đầu, đầu tiên
さか saka Dốc, đồi
探す さがす sagasu Tìm kiếm
下がる さがる sagaru Xuống, hạ xuống
盛ん さかん sakan Bình dân, thịnh vượng
下げる さげる sageru Hạ thấp
差し上げる さしあげる sashiageru Kính biếu, kính tặng
さっき sakki Một thời gian ngắn
寂しい さびしい sabishii Cô đơn
再来月 さらいげつ saraigetsu Tháng sau
再来週 さらいしゅう saraishuu Tuần sau
サラダ さらだ sarada salad
騒ぐ さわぐ sawagu Ồn ào
触る さわる sawaru Chạm vào, mò vào
 産業 さんぎょう sangyou Công nghiệp
サンダル さんだる sandaru Giày sandal
サンドイッチ さんどいっち sandoicchi sandwich
 残念 ざんねん zannen Đáng tiếc

Kanji Furigana Romaji Meaning
shi Thành phố
 字 ji Thành phố
試合 しあい shiai Kỳ thi
仕方 しかた shikata Phương pháp
叱る しかる shikaru La mắng
試験 しけん shiken Thi
事故 じこ jiko Sự cố
地震 じしん jishin Địa chấn
時代 じだい jidai Thời đại
下着 したぎ shitagi Đồ lót
支度 したく shitaku Chuẩn bị
しっかり shikkari Vững chắc, vững vàng
失敗 しっぱい shippai Thất bại
辞典 じてん jiten Từ điển
品物 しなもの shinamono hàng hóa
しばらく shibaraku Chốc lát
しま shima Núi
市民 しみん shimin Công dân
事務所 じむしょ jimusho Văn phòng
 社会 しゃかい shakai Xã hội
 社長 しゃちょう shachou Giám đốc
じゃま jama Trở ngại
 ジャム じゃむ jamu Mứt
 自由 じゆう jiyuu Tự do
習慣 しゅうかん shuukan Tập quán
 住所 じゅうしょ jyuusho Nơi ở, địa chỉ
柔道 じゅうどう jyuudou judo
十分 じゅうぶん jyuubun Đầy đủ
出席 しゅっせき shusseki Tham gia
 出発 しゅっぱつ shuppatsu Xuất phát
趣味 しゅみ shumi Sở thích
準備 じゅんび junbi Chuẩn bị
紹介 しょうかい shoukai Giới thiệu
 小学校 しょうがっこう shougakkou Trường tiểu học
小説 しょうせつ shousetsu Tiểu thuyết
 招待 しょうたい shoutai Chiêu đãi
承知 しょうち shouchi Sự chấp nhận, đồng ý
将来 しょうらい shourai Tương lai
食事 しょくじ shokuji Bữa ăn
食料品 しょくりょうひん shokuryouhin Cửa hàng tạp hóa
 女性 じょせい jyosei Nữ giới
 知らせる しらせる shiraseru Thông báo
調べる しらべる shiraberu Điều tra
人口 じんこう jinkou Dân số
神社 じんじゃ jinja Đền thờ
親切 しんせつ shinsetsu Thân thiết
心配 しんぱい shinpai Lo lắng
 新聞社  しんぶんしゃ shinbunnsha Công ty báo trí

Kanji Furigana Romaji Meaning
水泳 すいえい suiei Môn bơi
 水道 すいどう suidou Cung cấp nước
ずいぶん zuibun Rất, cực kỳ
数学 すうがく suugaku Số học
スーツ すーつ su-tsu Vest
スーツケース すーつけーす su-tsuke-su Vali
過ぎる すぎる sugiru Quá
空く すく suku Mở, trống vắng
スクリーン すくりーん sukuri-n màn hình, màn ảnh
凄い すごい sugoi Ngạc nhiên
進む すすむ susumu Tiếp tục
すっかり sukkari Hoàn toàn
すっと sutto Đột nhiên
ステーキ すてーき sute-ki Bít tết
捨てる すてる suteru Vứt
 ステレオ すてれお sutereo Stereo
すな suna Cát
素晴らしい すばらしい subarashii Tuyệt vời
滑る すべる suberu Trơn trượt
 隅 すみ sumi Góc ngách
済む すむ sumu Kết thúc
すり suri Kẻ móc túi
すると suruto Sau đó

Kanji Furigana Romaji Meaning
生活 せいかつ seikatsu Sinh hoạt
 生産 せいさん seisan Sinh sản, sản xuất
 政治 政治 seiji Chính trị
西洋 せいよう seiyou Các nước phương tây
世界 せかい sekai Thé giới
せき seki Chổ ngồi
説明 せつめい setsumei Thuyết minh
背中 せなか senaka Mặt sau (của cơ thể)
是非 ぜひ zehi Nhất định
世話 せわ sewa Chăm sóc
せん sen Tuyến
全然 ぜんぜん zenzen Hoàn toàn
 戦争 せんそう sensou Chiến tranh
先輩 せんぱい senpai Tiền bối

Kanji Furigana Romaji Meaning
そう sou Sự thật
 相談 そうだん soudan Thảo luận
育てる そだてる sodateru Nuôi, trồng
卒業 そつぎょう sotsugyou Tốt nghiệp
祖父 そふ sofu Ông
ソフト そふと sofuto Mềm mại
祖母 そぼ sobo
それで sorede Bởi vì, vì vậy
それに soreni Vì thế
それほど sorehodo Đến mức
そろそろ sorosoro Dần dần
そんな sonna Như thế này, như thế đó
そんなに sonnani Đến thế, như thế, nhiều

Kanji Furigana Romaji Meaning
 退院 たいいん taiin Xuất viện sớm
 大学生 だいがくせい daigakusei Sinh viên
大事 だいじ daiji Quan trọng, có giá trị
大体 だいたい daitai Đại khải
たいてい taitei Thong thường
タイプ たいぷ taipu Phong cách
大分 だいぶ daibu Nhiều, khá
 台風 たいふう taifuu Bão
 倒れる たおれる taoreru Đỗ, ngã
だから dakara Vì vậy, do đó
 確か たしか tashika Chính xác
 足す たす tasu Thêm vào
 訪ねる たずねる tazuneru Chuyến thăm
尋ねる たずねる tazuneru Hỏi
正しい ただしい tadashii Chính xác
 畳 たたみ tatami Chiếu tatami
 立てる たてる tateru Đứng lên
 建てる たてる tateru Xây dựng
例えば たとえば tatoeba Ví dụ
たな tana Cái kệ
楽しみ たのしみ tanoshimi Niềm vui, giải trí
楽しむ たのしむ tanoshimu Niềm vui
たまに tamani Thỉnh thoảng
ため tame Để mà
駄目 だめ dame Không được
足りる たりる tariru Đủ
男性 だんせい dansei Nam giới
 暖房 だんぼう danbou Lò sưởi

Kanji Furigana Romaji Meaning
 血 chi Máu
 チェック ちぇっく chekku check
ちから chikara strengh, power
ちっとも chittomo not at all (in negative sentence)
ちゃん chan familiar suffix usually for girls
注意 ちゅうい chuui caution
中学校 ちゅうがっこう chuugakkou junior high school
 注射 ちゅうしゃ chuusha injection
駐車場 ちゅうしゃじょう chuushajou parking lot
 地理 ちり chiri geography

Kanji Furigana Romaji Meaning
捕まえる つかまえる tsukamaeru Tốt nhất
 月 つき tsuki Mặt trăng
付く つく tsuku Gắn
漬ける つける tsukeru Ngâm
都合 つごう tsugou Sự thuận lợi
伝える つたえる tsutaeru Truyền tait
続く つづく tsuzuku Tiếp tục
 続ける つづける tsuzukeru Tiếp tục
包む つつむ tsutsumu Bao bọc
つま tsuma Vợ
つもり tsumori Ý định
釣る つる tsuru Câu cá
連れる つれる tsureru Dẫn dắt

Kanji Furigana Romaji Meaning
丁寧 ていねい teinei Lịch sự
 テキスト てきすと tekisuto Văn bản, sách
適当 てきとう tekitou Thích hợp
できるだけ dekirudake Cố gắng
 手伝う てつだう tetsudau Giúp đỡ
テニス てにす tenisu Tenis
手袋 てぶくろ tebukuro Găng tay
てら tera Chùa
てん ten Điểm
 店員 てんいん tenin Nhân viên bán hàng
 天気予報 てんきよほう tenkiyohou Dự báo thời tiết
電灯 でんとう dentou Điện quang
電報 でんぽう denpou Điện báo
展覧会 てんらんかい tenrankai Triển lãm

Kanji Furigana Romaji Meaning
to Đô thị
道具 どうぐ dougu Đạo cụ
とうとう toutou Cuối cùng, sau tất cả
 動物園 どうぶつえん doubutsuen Sở thú
 遠く とおく tooku Xa xôi
通る とおる tooru Thông qua
特に とくに tokuni Đặc biệt
 特別 とくべつ tokubetsu Đặc biệt
床屋 とこや tokoya Tiệm cắt tóc
 途中  とちゅう tochuu Trong lúc
特急 とっきゅう tokkyuu Tàu nhanh
届ける とどける todokeru Chuyển đến
 泊まる とまる tomaru Dừng lại, đổ lại
止める とめる tomeru Trở lại
取り替える とりかえる torikaeru Thay đổi
 泥棒 どろぼう dorobou Kẻ trộm
どんどん dondon Nhiều hơn nữa

Kanji Furigana Romaji Meaning
 直す なおす naosu Sữa chữa
直る なおる naoru Tự khỏi
治る なおる naoru Được chữa khỏi
中々 なかなか nakanaka Mãi mãi
 泣く なく naku Khóc
無くなる なくなる nakunaru Biến mất
亡くなる なくなる nakunaru Chết, mất
投げる なげる nageru Ném
なさる nasaru Phải làm (Tôn trọng)
 鳴る なる naru Hót, hét, la
なるべく narubeku Càng nhiều càng tốt
なるほど naruhodo Thật vậy, thực sự
 慣れる なれる nareru Làm quen với

Kanji Furigana Romaji Meaning
匂い におい nioi Mùi
苦い にがい nigai Đắng
 二階建て にかいだて nikaidate 2 tầng
 逃げる にげる nigeru Chạy trốn
日記 にっき nikki Nhật ký
入院 にゅういん nyuuin Nhập viện
入学 にゅうがく nyuugaku Nhập học
似る にる niru Giống nhau
人形 にんぎょう ninngyou Búp bê

Kanji Furigana Romaji Meaning
盗む ぬすむ nusumu Ăn cắp
塗る ぬる nuru Sơn, chéc,quét
濡れる ぬれる nureru Ướt, dính ,đẫm

Kanji Furigana Romaji Meaning
値段 ねだん nedan Giá cả
ねつ netsu Sốt
熱心 ねっしん nesshin Nhiệt tình
寝坊 ねぼう nebou Ngủ muộn
眠い ねむい nemui Buồn ngủ
眠る ねむる nemuru Ngủ

Kanji Furigana Romaji Meaning
残る のこる nokoru Còn lại, sót lại
のど nodo Họng
乗り換える のりかえる norikaeru Đổi xe, chuyển xe
乗り物 のりもの norimono Đổi xe

Kanji Furigana Romaji Meaning
ha Lá cây
場合 ばあい baai Trường hợp
 パート ぱーと pa-to Làm part time
ばい bai Hai lần, gấp đôi
 拝見 はいけん haiken Để tìm hiểu, xem xét (Tôn trọng)
歯医者 はいしゃ haisha Bác sĩ răng hàm
運ぶ はこぶ hakobu Vận chuyển
 始める はじめる hajimeru Bắt đầu
場所 ばしょ basho Địa điểm
 はず hazu Chắc chắn
恥ずかしい はずかしい hazukashii Ngại ngùng
パソコン ぱそこん pasokon Máy tính
発音 はつおん hatsuon Phát âm
はっきり hakkiri Rõ ràng
花見 はなみ hanami Ngắm hoa
 林 はやし hayashi Rừng
払う はらう harau Chi trả
番組 ばんぐみ bangumi Truyền hình
 反対 はんたい hantai Phản đối
 ハンドバッグ はんどばっぐ handobaggu Túi xách

Kanji Furigana Romaji Meaning
 ひ hi Ngày, mặt trời
hi Lửa
ピアノ ぴあの piano Piano
冷える ひえる hieru Lạnh lẽo
ひかり hikari Sáng
光る ひかる hikaru Tỏa sáng
引き出し  ひきだし hikidashi Ngăn kéo
引き出す ひきだす hikidasu Kéo ra, nhổ ra
ひげ hige Rau
飛行場 ひこうじょう hikoujou Phi trường bay
久しぶり ひさしぶり hisashiburi Sau một khoảng thời gian
美術館 びじゅつかん bijyutsukan Triển lãm nghệ thuật
非常に ひじょうに hijouni Cuối cùng
吃驚 びっくり bikkuri Từ từ thong thả
引っ越す ひっこす hikkosu Chuyển nhà
必要 ひつよう hitsuyou Cần thiết
酷い ひどい hidoi Kinh khủng
 開く ひらく hiraku Mở cửa
ビル びる biru Xây dựng
昼間 ひるま hiruma Ban ngày
昼休み ひるやすみ hiruyasumi Nghỉ trưa
拾う ひろう hirou Nhặt lượm

Kanji Furigana Romaji Meaning
ファックス ふぁっくす fakkusu Fax
増える ふえる fueru Tăng lên
深い ふかい fukai Sâu
複雑 ふくざつ fukuzatsu phực tạp
復習 ふくしゅう fukushuu Luyện tập
部長 ぶちょう buchou Bộ trưởng
普通  ふつう futsuu Thông thường
葡萄 ぶどう budou Nho ,quả nho
太る ふとる futoru Mập
布団 ふとん futon Giường nhật bản
ふね fune Thuyền
不便 ふべん fuben Bất tiện
踏む ふむ fumu Giẫm đạp
降り出す ふりだす furidasu Mưa rơi
プレゼント ぷれぜんと purezento Quà tặng
文化 ぶんか bunka Văn hóa
文学 ぶんがく bungaku Văn học
文法 ぶんぽう bunpou Phương pháp

Kanji Furigana Romaji Meaning
べつ betsu Đặc biệt
ベル べる beru Cái giừng
へん hen Kỳ lạ
返事 へんじ henji Phản hồi

Kanji Furigana Romaji Meaning
貿易 ぼうえき boueki Trao đổi
放送 ほうそう housou Sự phát thanh, lan truyền
法律 ほうりつ houritsu Kỷ luật
ぼく boku Bản thân
ほし hoshi Ngôi sao
ほど hodo Mức độ hơn
ほとんど hotondo Hầu hết
褒める ほめる homeru Khen
翻訳 ほんやく honyaku Phiên dịch

Kanji Furigana Romaji Meaning
参る まいる mairu Đi, dêín
負ける まける makeru Thua cuộc
真面目 まじめ majime Nghiêm túc
まず mazu Đầu tiên
または mataha Hoặc, nếu không thì
間違える まちがえる machigaeru Sai, làm sai
間に合う まにあう maniau Đến sớm
周り まわり mawari Xung quanh, lân cận
回る まわる mawaru Xung quanh
漫画 まんが manga Manga
真ん中 まんなか mannaka Ở giữa

Kanji Furigana Romaji Meaning
見える みえる mieru Được thấy
みずうみ mizuumi Hồ nước
味噌 みそ miso Tương đậu
見つかる みつかる mitsukaru Được phát hiện
見つける みつける mitsukeru Phát hiện
みな mina Mọi người
 みなと minato Cảng

Kanji Furigana Romaji Meaning
向かう むかう mukau Hướng
迎える むかえる mukaeru Gặp gỡ
むかし mukashi Ngày xưa
むし mushi Con trùng , côn trùng
 息子 むすこ musuko Con trai
むすめ musume Con gái
無理 むり muri Miễn phí

Kanji Furigana Romaji Meaning
召し上がる めしあがる meshiagaru Ăn ( Tôn trọng)
珍しい めずらしい mezurashii Hiếm, quý hiếm

Kanji Furigana Romaji Meaning
申し上げる もうしあげる moushiageru Để nói ( Tôn trọng)
申す もうす mousu Được gọi, nói ( Tôn trọng)
 もうすぐ もうすぐ mousugu Sắp, sớm
もし moshi Nếu
もちろん mochiron Tất nhiên
もっとも mottomo extremely
戻る もどる modoru Quay về, trờ lại
木綿 もめん momen Bông
貰う もらう morau Nhận lấy
 森 もり mori Rừng

Kanji Furigana Romaji Meaning
焼く やく yaku Cháy
約束 やくそく yakusoku Đặt trước
 役に立つ やくにたつ yakunitatsu Hữu ích
焼ける やける yakeru Nướng
 優しい やさしい yasashii Cô đơn
痩せる やせる yaseru Ốm
やっと yatto Cuối cùng
やはり/やっぱり yahari/yappari Giảm béo, giảm cân
止む やむ yamu Dừng lại
止める やめる yameru Dừng lại
柔らかい やわらかい yawarakai Mềm mại

Kanji Furigana Romaji Meaning
yu Nước nóng
輸出 ゆしゅつ yushutsu Xuất khẩu
輸入 ゆにゅう yunyuu Nhập khẩu
ゆび yubi Ngón tay
指輪 ゆびわ yubiwa Cái nhẫn
ゆめ yume Giấc mơ
揺れる ゆれる yureru Lắc lư

Kanji Furigana Romaji Meaning
よう you Dùng
用意 ようい youi Chuẩn bị
 用事 ようじ youji Việc bận
汚れる よごれる yogoreru Dơ bẩn
予習 よしゅう yoshuu sự soạn bài
予定 よてい yotei Dự định
予約 よやく yoyaku Đặt trước
寄る よる yoru Ghé qua
喜ぶ よろこぶ yorokobu Hí hửng
宜しい  よろしい yoroshii Rất vui được gặp bạn

Kanji Furigana Romaji Meaning
理由 りゆう riyuu Tự do
利用 りよう riyou Sử dụng
両方 りょうほう ryouhou Hai bên
旅館 りょかん ryokan Nhà trọ

Kanji Furigana Romaji Meaning
留守 るす rusu Vắng mặt

Kanji Furigana Romaji Meaning
冷房 れいぼう reibou Máy lạnh
歴史 れきし rekishi Lịch sử
 レジ れじ reji Máy móc
レポート れぽーと repo-to Báo cáo
 連絡 れんらく renraku Tiếp xúc

Kanji Furigana Romaji Meaning
ワープロ わーぷろ wa-puro Xử lý văn bản
沸かす わかす wakasu đun sôi, đun nóng
別れる わかれる wakareru Ly biệt
沸く わく waku Đun nóng, đun sôi
 訳 わけ wake Lý do
忘れ物 わすれもの wasuremono Quên đồ vật
笑う わらう warau Cười , nụ cười
割合 わりあい wariai Tỷ lệ, phần trăm
割れる われる wareru Phá hỏng, phá bỏ

Hy vọng bài viết Từ vựng N4 tổng hợp sẽ giúp Bạn nắm vững kiến thức.

Dùng để luyện thi JLPt N4 hiệu quả và đạt kết quả cao Sách tiếng Nhật N4.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook