Các từ vựng về nghề nghiệp tiếng Nhật cho bạn tham khảo nè. Chúc bạn học vui vẻ nhé!
Mục lục
Từ vựng nghề nghiệp tiếng nhật
KANJI | HIRAGANA | TIẾNG VIỆT |
DÒNG あ |
||
アナウンサー | Phát thanh viên | |
アニメーター | Người làm hoạt hình | |
アルバイト | Công việc bán thời gian | |
医師 | いし | Bác sĩ |
石工 | いしく | Thợ nề |
板前 | いたまえ | Đầu bếp (ẩm thực Nhật Bản) |
鋳物工 | いものこう | Người làm trong xưởng đúc |
イラストレーター | Người vẽ tranh minh họa | |
インテリアデザイナー | Nhà thiết kế nội thất | |
ウエイター | Phục vụ nam | |
ウエイトレス | Phục vụ nữ | |
ウェブデザイナー | Nhà thiết kế web | |
鵜飼い | うかい | Người câu cá bằng chim cốc |
受付係 | うけつけがかり | Lễ tân |
宇宙飛行士 | うちゅうひこうし | Phi hành gia |
占い師 | うらないし | Thầy bói |
運転手 | うんてんしゅ | Tài xế |
映画監督 | えいがかんとく | Đạo diễn phim |
栄養士 | えいようし | Chuyên gia dinh dưỡng |
駅員 | えきいん | Nhân viên nhà ga |
駅長 | えきちょう | Trạm trưởng |
エステティシャン | Chuyên gia thẩm mỹ | |
絵本作家 | えほんさっか | Nhà văn sách ảnh |
演歌歌手 | えんかかしゅ | Ca sĩ Enka |
エンジニア | Kỹ sư | |
演出家 | えんしゅつか | Giám đốc |
煙突掃除夫 | えんとつそうじふ | Người cạo ống khói |
お手伝いさん | おてつだいさん | Người giúp việc |
オペラ歌手 | オペラかしゅ | Ca sĩ opera |
音楽家 | おんがくか | Nhạc sĩ |
DÒNG か |
||
会計士 | かいけいし | Kế toán |
解説者 | かいせつしゃ | Bình luận viên |
外交官 | がいこうかん | Nhà ngoại giao |
介護福祉士 | かいごふくしし | Hộ lý, Nhân viên chăm sóc |
介護支援専門員、ケアマネージャー | かいごしえんせんもんいん | Chuyên gia hỗ trợ chăm sóc, quản lý chăm sóc |
害虫駆除業者 | がいちゅうくじょぎょうしゃ | Người diệt côn trùng |
カウンセラー | Cố vấn | |
海上保安官 | かじょうほあんかん | Cảnh sát biển |
科学者 | かがくしゃ | Nhà khoa học |
画家 | がか | Họa sĩ |
鍵屋、錠前師 | かぎや、じょうまえし | Thợ sửa khóa, thợ sửa khóa |
学芸員 | がくげいいん | Người phụ trách |
学者 | がくしゃ | Học giả |
菓子屋 | かしや | Người làm bánh kẹo |
鍛冶屋 | かじや | Thợ rèn |
歌手 | かしゅ | Ca sĩ |
歌人 | かじん | Nhà thơ Nhật |
家政婦 | かせいふ | Người quản gia |
刀鍛冶 | かたなかじ | Thợ rèn kiếm |
家庭教師 | かていきょうし | Gia sư |
カメラマン | Nhiếp ảnh gia | |
ガラス工(屋) | ガラスこう | Thợ lắp kính |
眼科医 | がんかい | Bác sĩ khoa mắt |
看護士・看護師 | かんごし | Y tá |
看護師長、婦長 | かんごしちょう、ふちょう | Y tá trưởng, y tá trưởng |
看守 | かんしゅ | Cai ngục |
監督 | かんとく | Giám sát, Quản đốc |
官僚 | かんりょう | Quan chức |
機械工 | きかいこう | Thợ cơ khí |
機関士 | きかんし | Kỹ sư |
議員 | ぎいん | Nghị sĩ quốc hội |
国会議員 | こっかいぎいん | Thành viên của Quốc hội |
ギタリスト | Nghệ sĩ guitar | |
脚本家 | きゃくほんか | Biên kịch |
矯正歯科医 | きょうせいしかい | Bác sĩ chỉnh răng |
棋士 | きし | Cờ thủ |
騎士 | きし | Hiệp sỹ |
騎手 | きしゅ | Kỵ sỹ |
技術者 | ぎじゅつしゃ | Kỹ sư |
気象予報士 | きしょうよほうし | Nhân viên dự báo thời tiết |
客室乗務員 | きゃくしつじょうむいん | Tiếp viên hàng không |
救急救命士 | きゅうきゅうきゅうめいし | Nhân viên y tế khẩn cấp |
灸師 | きゅうし | Bác sĩ châm cứu |
教師、教員、先生 | きょうし、きょういん、せんせい | Giáo viên |
行商人 | ぎょうしょうにん | Người bán rong |
行政官 | ぎょうせいかん | Nhân viên hành chính |
行政書士 | ぎょうせいしょし | Cố vấn pháp luật |
銀行員 | ぎんこういん | Nhân viên ngân hàng |
組立工 | くみたてこう | Người lắp ráp |
グラフィックデザイナー | Người thiết kế đồ họa | |
クリーニング店員 | クリーニングてんいん | Nhân viên vệ sinh |
軍人 | ぐんじん | Quân nhân |
経営者 | けいえいしゃ | Quản lý |
経営コンサルタント | けいえいコンサルタント | Nhà tư vấn quản lý kinh doanh |
警察官 | けいさつかん | Cảnh sát |
警備員、ガードマン | けいびいん | Nhân viên bảo vệ |
刑務官 | けいむかん | Cai ngục |
芸人 | げいにん | Nghệ nhân |
芸術家 | げいじゅつか | Họa sĩ |
形成外科医 | けいせいげかい | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ |
外科医 | げかい | Bác sĩ phẫu thuật |
劇作家 | げきさっか | Nhà soạn kịch |
検眼医、視力測定医 | けんがんい、しりょくそくていい | Bác sĩ đo thị lực |
研究員 | けんきゅういん | Nhà nghiên cứu |
検察官 | けんさつかん | Công tố viên |
研修医 | けんしゅうい | Bác sĩ thực tập |
建設作業員 | けんせつさぎょういん | Công nhân xây dựng |
建築業者 | けんちくぎょうしゃ | Nhà thầu, chủ thầu |
建築士、建築家 | けんちくし | Kiến trúc sư |
航海士 | こうかいし | Hoa tiêu |
航空管制官 | こうくうかんせいかん | Kiểm soát viên không lưu |
工芸家 | こうげいか | Thợ thủ công |
講談師 | こうだんし | Người kể chuyện |
公務員 | こうむいん | Công chức |
肛門科医 | こうもんかい | Nhà cổ vật học |
コック | Đầu bếp | |
コメディアン | Diễn viên hài | |
コピーライター | Người viết quảng cáo | |
コンサルタント | Chuyên gia tư vấn | |
DÒNG さ |
||
裁判官 | さいばんかん | Thẩm phán |
左官 | さかん | Thợ thạch cao |
作詞家 | さくしか | Người viết lời |
作家 | さっか | Nhà văn |
サッカー選手 | サッカーせんしゅ | Cầu thủ bóng đá |
作曲家 | さっきょくか | Người soạn nhạc |
産科医 | さんかい | Bác sĩ khoa sản |
産婦人科医 | さんふじんかい | Bác sĩ sản phụ khoa |
サラリーマン | Nhân viên văn phòng | |
自衛官 | じえいかん | Quản lý lực lượng tự vệ |
自営業 | じえいぎょう | Tự kinh doanh |
司会者 | しかいしゃ | Chủ tọa |
歯科医師 | しかいし | Bác sĩ nha khoa |
歯科衛生士 | しかえいせいし | Nha sĩ vệ sinh răng miệng |
歯科技工士 | しかぎこうし | Kỹ thuật viên nha khoa |
歯科助手 | しかじょしゅ | Trợ lí nha sĩ |
指揮者 | しきしゃ | Nhạc trưởng |
司書、図書館員 | ししょ、としょかんいん | Thủ thư |
詩人 | しじん | Nhà thơ |
システムエンジニア | Kỹ sư hệ thống | |
仕立屋 | したてや | Thợ may |
質屋 | しちや | Tiệm cầm đồ |
実業家 | じつぎょうか | Doanh nhân |
執事 | しつじ | Quản gia |
シナリオライター | Người viết kịch bản | |
耳鼻咽喉科医 | じびいんこうかい | Bác sĩ tai mũi họng |
司法書士 | しほうしょし | Cố vấn pháp luật |
事務員 | じむいん | Nhân viên bán hàng |
ジャーナリスト | Nhà báo | |
社員 | しゃいん | Nhân viên |
社会福祉士、ソーシャルワーカー | しゃかいふくしし | Nhân viên xã hội |
社会保険労務士 | しゃかいほけんろうむし | Tư vấn lao động bảo hiểm xã hội |
車掌 | しゃしょう | Nhạc trưởng |
写真家 | しゃしんか | Nhiếp ảnh gia |
借金取り | しゃっきんとり | Người thu nợ |
獣医師 | じゅういし | Bác sĩ thú y |
修理工 | しゅうりこう | Thợ sửa chữa |
小説家 | しょうせつか | Tiểu thuyết gia |
消防官、消防士 | しょうぼうかん | Lính cứu hỏa |
小児科医 | しょうにかい | Bác sĩ nhi khoa |
職人 | しょくにん | Thợ thủ công |
書家・書道家 | しょか | Nhà thư pháp |
助産婦・産婆 | じょさんぷ | Nữ hộ sinh |
女優 | じょゆう | Nữ diễn viên |
神経科医 | しんけいかい | Nhà thần kinh học |
神経外科医 | しんけいげかい | Giải phẫu thần kinh |
新聞記者 | しんぶんきしゃ | Nhà báo |
新聞配達員 | しんぶんはいたついん | Người giao báo |
審判 | しんぱん | Trọng tài |
心理学者 | しんりがくしゃ | Nhà tâm lý học |
心療内科医 | しんりょうないかい | Bác sĩ tâm lý |
政治家 | せいじか | Chính trị gia |
整備士 | せいびし | Thợ cơ khí |
随筆家 | ずいひつか | Người viết luận |
スタイリスト | Nhà tạo mẫu | |
スタントマン | Diễn viên đóng thế | |
スポーツ選手 | スポーツせんしゅ | Vận động viên |
スポーツ記者 | スポーツきしゃ | Phóng viên thể thao |
スリ | Kẻ móc túi | |
セールスマン、販売員 | はんばいいん | Nhân viên bán hàng |
声楽家 | せいがくか | Nhạc sĩ thanh nhạc |
精神科医 | せいしんかい | Bác sĩ tâm lý |
清掃作業員 | せいそうさぎょういん | Công nhân dọn dẹp |
整形外科医 | せいけいげかい | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình |
声優 | せいゆう | Diễn viên lồng tiếng |
船員 | せんいん | Thủy thủ |
潜水士 | せんすいし | Thợ lặn |
速記士 | そっきし | Tốc ký |
宗教家 | しゅうきょうか | Người tôn giáo |
整体師 | せいたいし | Người chỉnh hình |
税理士 | ぜいりし | Kế toán thuế |
倉庫係 | そうこがかり | Nhân viên chứng khoáng |
相場師 | そうばし | Người đầu cơ |
僧侶 | そうりょ | Linh mục |
葬儀屋 | そうぎや | Trưởng ban tang lễ |
速記者 | そっきしゃ | Tốc ký |
測量士 | そくりょうし | Kiểm soát viên |
ソムリエ | Người hầu rượu | |
DÒNG た |
||
大工 | だいく | Thợ mộc |
タイピスト | たいぴすと | Người đánh máy |
(定年)退職者 | (ていねん)たいしょくしゃ | Người đã nghỉ hưu |
タクシー運転手 | タクシーうんてんしゅ | Tài xế taxi |
探検家 | たんけんか | Nhà thám hiểm |
ダンサー | Vũ công | |
探偵 | たんてい | Thám tử |
調教師 | ちょうきょうし | Huấn luyện viên |
調理師 | ちょうりし | Đầu bếp chuyên nghiệp |
調律師 | ちょうりつし | Người chỉnh máy thu hình |
彫金家 | ちょうきんか | Thợ kim hoàn |
彫刻家 | ちょうこくか | Nhà điêu khắc |
通関士 | つうかんし | Công chức hải quan |
通信士 | つうしんし | Điện báo viên |
通訳 | つうやく | Thông dịch viên |
ディーラー | Người buôn bán | |
ディレクター | Đạo diễn | |
デザイナー | Nhà thiết kế | |
テレビタレント | Nghệ sĩ truyền hình | |
電気工 | でんきこう | Thợ điện |
添乗員、ツアーコンダクター | てんじょういん | Hướng dẫn viên du lịch |
天文学者 | てんもんがくしゃ | Nhà thiên văn học |
陶芸家 | とうげいか | Nghệ nhân gốm sứ |
投資アナリスト | とうしアナリスト | Phân tích đầu tư |
投資家 | とうしか | Chủ đầu tư |
登山家 | とざんか | Người leo núi |
床屋、理容師 | とこや | Thợ cắt tóc |
鳶・鳶職 | とび | Những người làm công việc lắp đặt trên cao |
トラック運転手 | トラックうんてんしゅ | Tài xế xe tải |
DÒNG な |
||
ナレーター | Người dẫn chuyện | |
内科医 | ないかい | Bác sĩ |
仲買人、ブローカー | なかがいにん | Người môi giới |
肉屋 | にくや | Người bán thịt |
日本語教師 | にほんごきょうし | Giáo viên tiếng nhật |
ニュースキャスター | Phát thanh viên | |
庭師 | にわし | Người làm vườn |
農家、農夫 | のうか、のうふ | Nông dân |
DÒNG は |
||
バーテンダー | Người pha chế ở quầy bar | |
配管工 | はいかんこう | Thợ sửa ống nước |
俳人 | はいじん | Nhà thơ Haiku |
バイヤー | Người mua, Đại lý | |
俳優 | はいゆう | Diễn viên |
パイロット | Phi công | |
バス運転手 | バスうんてんしゅ | Tài xế xe buýt |
バスガイド | Hướng dẫn xe buýt | |
発明家 | はつめいか | Nhà phát minh |
花屋 | はなや | Người bán hoa |
お針子、裁縫師 | (お)はりこ、さいほうし | Thợ may |
鍼師 | はりし | Bác sĩ châm cứu |
バレエダンサー | Vủ công ballet | |
バレリーナ | Diễn viên múa ba lê | |
版画家 | はんがか | Thợ in |
パン屋 | パンや | Cửa hàng bánh mì |
ピアニスト | Nghệ sĩ piano | |
秘書 | ひしょ | Thư ký |
引越し業者 | ひっこしぎょうしゃ | Nhân viên chuyển nhà |
泌尿器科医 | ひにょうきかい | Nhà tiết niệu học |
皮膚科医 | ひふかい | Bác sĩ da liễu |
美容師 | びようし | Thợ cắt tóc |
評論家 | ひょうろんか | Nhà phê bình |
ファッションデザイナー | Nhà thiết kế thời trang | |
婦人科医 | ふじんかい | Bác sĩ phụ khoa |
舞台監督 | ぶたいかんとく | Đạo diễn sân khấu |
不動産業者 | ふどうさんぎょうしゃ | Đại lý bất động sản |
プログラマー | Người lập trình | |
プロデューサー | Nhà sản xuất | |
ベビーシッター | Bảo mẫu | |
ペンキ屋 | ペンキや | Thợ sơn |
弁護士 | べんごし | Luật sư |
編集者 | へんしゅうしゃ | Biên tập viên |
弁理士 | べんりし | Người được ủy quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế |
便利屋 | べんりや | Dịch vụ giúp việc nhà |
保安官 | ほあんかん | Cảnh sát trưởng |
保育士、保母 | ほいくし、ほぼ | Giáo viên mẫu giáo |
放射線技師 | ほうしゃせんぎし | Bác sĩ X quang |
報道記者 | ほうどうきしゃ | Phóng viên báo chí |
簿記係 | ぼきがかり | Kế toán |
牧場経営者 | ぼくじょうけいえいしゃ | Chủ trang trại |
ポーター、赤帽 | ポーター | Người khuân vác |
翻訳家 | ほんやくか | Người biên dịch |
DÒNG ま |
||
マッサージ師 | マッサージし | Người xoa bóp |
漫画家 | まんがか | Họa sĩ truyện tranh |
メイド | Người giúp việc | |
モデル | Người mẫu | |
DÒNG や |
||
野球監督 | やきゅうかんとく | Huấn luyện viên bóng chày |
野球選手 | やきゅうせんしゅ | Cầu thủ bóng chày |
薬剤師 | やくざいし | Dược sĩ |
郵便局員 | ゆうびんきょくいん | Nhân viên bưu điện |
郵便配達員 | ゆうびんはいたついん | Người đưa thư |
溶接工 | ようせつこう | Thợ hàn |
DÒNG ら |
||
ライフガード | ライフセーバー | Nhân viên cứu hộ |
酪農家 | らくのうか | Nông dân chăn nuôi bò sữa |
旅行代理店員 | りょうこうだいりてんいん | Nhân viên đại lý du lịch |
漁師 | りょうし | Ngư dân |
猟師 | りょうし | Thợ săn |
歴史家 | れきしか | Nhà sử học |
ルポライター | ルポライター | Người viết phóng sự |
レーシングドライバー | Tay đua | |
レジ係 | レジがかり | Thu ngân |
レントゲン技師 | レントゲンぎし | Kỹ thuật viên X-quang |
DÒNG わ |
||
和菓子職人 | わがししょくにん | Thợ làm bánh kẹo Nhật Bản |
CÁC BỘ PHẬN TRONG CÔNG TY |
||
総務 | そうむ | Công việc chung |
管理 | かんり | Quản lý |
人事 | じんじ | Nhân sự |
経理 | けいり | Kế toán |
財務 | ざいむ | Tài chính |
監査 | かんさ | Kiểm toán |
法務 | ほうむ | Pháp vụ |
事業 | じぎょう | Kinh doanh |
企画 | きかく | Kế hoạch |
開発 | かいはつ | Phát triển |
製造 | せいぞう | Sản xuất |
購買 | こうばい | Thu mua |
資材 | しざい | Nguyên vật liệu |
営業 | えいぎょう | Bán hàng |
国際営業 | こくさいえいぎょう | Kinh doanh quốc tế |
輸出 | ゆしゅつ | Xuất khẩu |
輸入 | ゆにゅう | Nhập khẩu |
広報 | こうほう | Quan hệ công chúng |
宣伝 | せんでん | Tuyên truyền |
CHỨC DANH TRONG CÔNG TY |
||
会長 | かいちょう | Chủ tịch hội đồng quản trị |
社長 | しゃちょう | Giám đốc |
副社長 | ふくしゃちょう | Phó giám đốc |
代表取締役 (最高経営責任者) | だいひょうとりしまりやく | Đại diện hội đồng quản trị (Giám đốc điều hành – CEO) |
取締役 | とりしまりやく | Thành viên hội đồng quản trị |
専務 | せんむ | Chuyên vụ |
常務 | じょうむ | Thường vụ |
顧問 | こもん | Cố vấn |
監査役 | かんさやく | Kiểm toán viên |
部長 | ぶちょう | Trưởng phòng |
課長 | かちょう | Trưởng bộ phận |
課長代理 | かちょうだいり | Phó Giám đốc |
係長 | かかりちょう | Quản lý |
主任 | しゅにん | Chủ nhiệm |
新入社員 | しんにゅうしゃいん | nhân viên mới |
(日本でいう所の)正社員、終身雇用社員 | せいしゃいん、しゅうしんこようしゃいん | Nhân viên toàn thời gian (tại Nhật Bản), nhân viên trọn đời |
(欧米でいう所の)正社員、常勤社員 | せいしゃいん、じょうきんしゃいん | Nhân viên toàn thời gian và toàn thời gian (ở Châu Âu và Hoa Kỳ) |
契約社員 | けいやくしゃいん | Nhân viên hợp đồng |
派遣社員 | はけんしゃいん | Nhân viên tạm thời |
アルバイト、パートタイム従業員 | Nhân viên bán thời gian | |
本部、本社、本店 | ほんぶ、ほんしゃ、ほんてん | Trụ sở chính |
本部長、総支配人、統括マネージャー | ほんぶちょう、そうしはいにん、とうかつマネージャー | Giám đốc trụ sở chính |
支店、支社 | してん、ししゃ | Văn phòng chi nhánh |
支店長 | してんちょう | Giám đốc chi nhánh |
店長 | てんちょう | Quản lý cửa hàng |
売り場主任、フロアマネージャー | うりばしゅにん | Trưởng tầng bán hàng |
工場長 | こうじょうちょう | Quản lý nhà máy |
作業長、班長 | さぎょうちょう、はんちょう | Trưởng nhóm |
工員 | こういん | Công nhân |
(集合的に)経営陣 | けいえいじん | Quản lý trưởng |
管理職 | かんりしょく | Quản lý |
中間管理職 | ちゅうかんかんりしょく | Quản lý trung gian |
KHÁC |
||
所得 | しょとく | Thu nhập |
年収 | ねんしゅう | Thu nhập hàng năm |
年俸 | ねんぽう | Mức lương hàng năm |
平均年収 | へいきんねんしゅう | Thu nhập bình quân hàng năm |
月収 | げっしゅう | Thu nhập hàng tháng |
月給 | げっきゅう | Tiền lương hàng tháng |
週給 | しゅうきゅう | Lương hàng tuần |
日給 | にっきゅう | Lương hàng ngày |
日当 | にっとう | Trợ cấp hàng ngày |
給料日 | きゅうりょうび | Ngày lĩnh lương |
昇給 | しょうきゅう | Tăng lương |
減給 | げんきゅう | Giảm lương |
昇進 | しょうしん | Thăng tiến |
降格 | こうかく | Giáng cấp |
ボーナス | Tiền thưởng | |
日雇い | ひやとい | Thuê theo ngày |
自由勤務時間制、フレックスタイム制 | じゆうきんむじかんせい | Hệ thống thời gian linh hoạt |
在宅勤務 | ざいたくきんむ | Làm ở nhà |
週休二日制 | しゅうきゅうふつかせい | Hệ thống tuần làm việc 5 ngày |
終身雇用 | しゅうしんこよう | Công việc trọn đời |
年功序列 | ねんこうじょれつ | Thâm niên |
労働 | ろうどう | Lao động |
肉体労働 | にくたいろうどう | Lao động chân tay |
頭脳労働 | ずのうろうどう | Lao động trí óc |
残業、時間外労働 | ざんぎょう、じかんがいろうどう | Tăng ca |
労働組合 | ろうどうくみあい | Liên đoàn lao động |
ストライキ | ストライキ | Đình công |
志願者 | しがんしゃ | người nộp đơn |
応募資格 | おうぼしかく | Yêu cầu trình độ |
入社試験、就職試験、採用試験 | にゅうしゃしけん、しゅうしょくしけん、さいようしけん | Kỳ thi tuyển dụng |
書類審査 | しょるいしんさ | Kiểm tra tài liệu |
履歴書 | りれきしょ | Sơ yếu lý lịch |
資格、免許 | しかく、めんきょ | Bằng cấp, giấy phép |
経歴 | けいれき | Nghề nghiệp |
面接 | めんせつ | Phỏng vấn |
面接官 | めんせつかん | Người phỏng vấn |
人手不足 | ひとでぶそく | Thiếu lao động |
就職難 | しゅうしょくなん | Thiếu việc làm |
雇う、雇用する | やとう、こようする | Tuyển dụng |
雇用主 | こようぬし | Nhà tuyển dụng |
被雇用者、従業員 | ひこようしゃ、じゅうぎょういん | Nhân viên |
解雇 | かいこ | Sự sa thải |
解雇する、クビにする | かいこする | Giải tán, sa thải |
一時解雇、レイオフ | いちじかいこ | Sa thải tạm thời |
辞職 | じしょく | Sự từ chức |
辞表 | じひょう | Đơn từ chức |
辞職する、会社を辞める | じしょくする、かいしゃをやめる | Từ chức, nghỉ việc |
失業 | しつぎょう | Thất nghiệp |
退職 | たいしょく | Nghỉ hưu |
定年退職 | ていねんたいしょく | Tuổi nghỉ hưu |
退職する | たいしょくする | Về hưu |
転職 | てんしょく | Sự thay đổi công việc |
転職する | てんしょくする | Đổi việc, chuyển việc |
復職 | ふくしょく | Phục chức |
出勤 | しゅっきん | Điểm danh |
出勤する | しゅきんする | Đi làm |
欠勤 | けっきん | Sự vắng mặt |
欠勤する | けっきんする | Vắng mặt |
遅刻する | ちこくする | đến muộn |
転勤、転属 | てんきん、てんぞく | Sự chuyển nơi làm việc |
転勤となる、転属となる | てんきんとなる、てんぞくとなる | Chuyển nơi làm việc |
休暇 | きゅうか | Kỳ nghỉ |
有給休暇 | ゆうきゅうきゅうか | Nghỉ có lương |
育児休暇 | いくじきゅうか | Nghỉ thai sản |
取引、取り引き | とりひき | Giao dịch |
交渉 | こうしょう | Sự thương lượng |
交渉する | こうしょうする | Thương lượng |
商談 | しょうだん | Đàm phán |
商談をまとめる | しょうだんをまとめる | Kết thúc đàm phán kinh doanh |
請負 | うけおい | Hợp đồng |
見積もり | みつもり | Ước tính |
見通し | みとおし | Triển vọng |
予算 | よさん | Ngân sách |
経費 | けいひ | Kinh phí |
売り上げ | うりあげ | Bán hàng |
利益 | りえき | Lợi nhuận |
損失 | そんしつ | Tổn thất |
黒字 | くろじ | Lãi |
赤字 | あかじ | Thâm hụt |
業績 | ぎょうせき | Hiệu suất |
契約 | けいやく | Hợp đồng |
契約書 | けいやくしょ | Bản hợp đồng |
公正証書 | こうせいしょうしょ | Công chứng |
書類 | しょるい | Các tài liệu |
重要書類 | じゅうようしょるい | Tài liệu quan trọng |
機密書類 | きみつしょるい | Tài liệu mật |
会議 | かいぎ | Cuộc họp |
協議会 | きょうぎかい | Hội đồng |
集会 | しゅうかい | Cuộc hội họp |
委員会 | いいんかい | Ban tổ chức |
会合、ミーティング | かいごう | Cuộc gặp gỡ |
議長 | ぎちょう | Chủ tọa |
(会議の)立会人、オブザーバー | たちあいにん | Nhân chứng (của hội nghị), quan sát viên |
議題 | ぎだい | Chủ đề cuộc họp |
議論 | ぎろん | Thảo luận |
(会議の)資料 | しりょう | Tư liệu (của cuộc họp) |
提案 | ていあん | Đề xuất |
採決 | さいけつ | Bỏ phiếu |
決議案 | げつぎあん | Dự thảo nghị quyết |
意見の一致 | いけんのいっち | Đoàn kết |
意見の不一致 | いけんのふいっち | Bất đồng ý kiến |
満場一致 | まんじょういっち | Nhất trí |
賛成 | さんせい | Sự đồng ý |
賛成する | さんせいする | Đồng ý |
否認、不賛成 | ひにん、ふさんせい | Sự không đồng ý |
否認する | ひにんする | Không đồng ý |
(会議の)休会 | きゅうかい | Tạm ngừng (cuộc họp) |
(会議の)延期 | えんき | Hoãn lại (cuộc họp) |
議事録 | ぎじろく | Biên bản cuộc họp |
事務所、執務室、オフィス | じむしょ、しつむしつ | Văn phòng |
仕事場、作業場 | しごとば | Nơi làm việc |
会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
資料室 | しりょうしつ | Phòng tài liệu |
受付 | うけつけ | Quầy lễ tân |
倉庫 | そうこ | Kho |
在庫 | ざいこ | Tồn kho |
棚卸し | たなおろし | Kiểm kho |
コピー機 | コピーき | Máy photocopy |
コピー用紙 | コピーようし | Giấy copy |
トナー | mực | |
シュレッダー | Máy hủy tài liệu | |
紙裁断機、押し切り | かみさいだんき | Máy cắt giấy, cắt đẩy |
キャビネット | Tủ đựng tài liệu | |
連絡板 | れんらくばん | Bảng tin |
ホワイトボード | Bảng trắng | |
クリップボード | Bảng tạm | |
ローロデックス (回転式名刺整理器) | Hộp đựng danh thiếp quay | |
名刺 | めいし | Danh thiếp |
表札、ネームプレート | ひょうさつ | Bảng tên |
出勤簿 | しゅっきんぼ | Bảng chấm công |
タイムレコーダー | Máy chấm công | |
タイムカード | Thẻ thời gian | |
工場 | こうじょう | Nhà máy |
組立ライン | くみたてライン | dây chuyền lắp ráp |
ベルトコンベアー | Băng tải | |
フォークリフト | Xe nâng | |
台車 | だいしゃ | Xe đẩy |
製品 | せいひん | Sản phẩm |
出張 | しゅっちょう | Đi công tác |
顧客 | こきゃく | Khách hàng |
乗客 | じょうきゃく | Hành khách |
宿泊客 | しゅくはくきゃく | Khách nghỉ qua đêm |
品質管理 | ひんしつかんり | Quản lý chất lượng |
企業統治、コーポレートガバナンス | きぎょうとうち | Quản trị doanh nghiệp |
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
Tham khảo: Từ vựng theo chủ đề