73 Từ vựng nghề nghiệp tiếng nhật

Các từ vựng về nghề nghiệp tiếng Nhật cho bạn tham khảo nè. Chúc bạn học vui vẻ nhé!

Từ vựng nghề nghiệp tiếng nhật

tư vựng nghề nghiệp tiếng nhật

KANJI HIRAGANA  TIẾNG VIỆT

DÒNG あ

アナウンサー Phát thanh viên
アニメーター Người làm hoạt hình
アルバイト Công việc bán thời gian
医師 いし Bác sĩ
石工 いしく Thợ nề
板前 いたまえ Đầu bếp (ẩm thực Nhật Bản)
鋳物工 いものこう Người làm trong xưởng đúc
イラストレーター Người vẽ tranh minh họa
インテリアデザイナー Nhà thiết kế nội thất
ウエイター Phục vụ nam
ウエイトレス Phục vụ nữ
ウェブデザイナー Nhà thiết kế web
鵜飼い うかい Người câu cá bằng chim cốc
受付係 うけつけがかり Lễ tân
宇宙飛行士 うちゅうひこうし Phi hành gia
占い師 うらないし Thầy bói
運転手 うんてんしゅ Tài xế
映画監督 えいがかんとく Đạo diễn phim
栄養士 えいようし Chuyên gia dinh dưỡng
駅員 えきいん Nhân viên nhà ga
駅長 えきちょう Trạm trưởng
エステティシャン Chuyên gia thẩm mỹ
絵本作家 えほんさっか Nhà văn sách ảnh
演歌歌手 えんかかしゅ Ca sĩ Enka
エンジニア Kỹ sư
演出家 えんしゅつか Giám đốc
煙突掃除夫 えんとつそうじふ Người cạo ống khói
お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
オペラ歌手 オペラかしゅ Ca sĩ opera
音楽家 おんがくか Nhạc sĩ

DÒNG か

会計士 かいけいし Kế toán
解説者 かいせつしゃ Bình luận viên
外交官 がいこうかん Nhà ngoại giao
介護福祉士 かいごふくしし Hộ lý, Nhân viên chăm sóc
介護支援専門員、ケアマネージャー かいごしえんせんもんいん Chuyên gia hỗ trợ chăm sóc, quản lý chăm sóc
害虫駆除業者 がいちゅうくじょぎょうしゃ Người diệt côn trùng
カウンセラー Cố vấn
海上保安官 かじょうほあんかん Cảnh sát biển
科学者 かがくしゃ Nhà khoa học
画家 がか Họa sĩ
鍵屋、錠前師 かぎや、じょうまえし Thợ sửa khóa, thợ sửa khóa
学芸員 がくげいいん Người phụ trách
学者 がくしゃ Học giả
菓子屋 かしや Người làm bánh kẹo
鍛冶屋 かじや Thợ rèn
歌手 かしゅ Ca sĩ
歌人 かじん Nhà thơ Nhật
家政婦 かせいふ Người quản gia
刀鍛冶 かたなかじ Thợ rèn kiếm
家庭教師 かていきょうし Gia sư
カメラマン Nhiếp ảnh gia
ガラス工(屋) ガラスこう Thợ lắp kính
眼科医 がんかい Bác sĩ khoa mắt
看護士・看護師 かんごし Y tá
看護師長、婦長 かんごしちょう、ふちょう Y tá trưởng, y tá trưởng
看守 かんしゅ Cai ngục
監督 かんとく Giám sát, Quản đốc
官僚 かんりょう Quan chức
機械工 きかいこう Thợ cơ khí
機関士 きかんし Kỹ sư
議員 ぎいん Nghị sĩ quốc hội
国会議員 こっかいぎいん Thành viên của Quốc hội
ギタリスト Nghệ sĩ guitar
脚本家 きゃくほんか Biên kịch
矯正歯科医 きょうせいしかい Bác sĩ chỉnh răng
棋士 きし Cờ thủ
騎士 きし Hiệp sỹ
騎手 きしゅ Kỵ sỹ
技術者 ぎじゅつしゃ Kỹ sư
気象予報士 きしょうよほうし Nhân viên dự báo thời tiết
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん Tiếp viên hàng không
救急救命士 きゅうきゅうきゅうめいし Nhân viên y tế khẩn cấp
灸師 きゅうし Bác sĩ châm cứu
教師、教員、先生 きょうし、きょういん、せんせい Giáo viên
行商人 ぎょうしょうにん Người bán rong
行政官 ぎょうせいかん Nhân viên hành chính
行政書士 ぎょうせいしょし Cố vấn pháp luật
銀行員 ぎんこういん Nhân viên ngân hàng
組立工 くみたてこう Người lắp ráp
グラフィックデザイナー Người thiết kế đồ họa
クリーニング店員 クリーニングてんいん Nhân viên vệ sinh
軍人 ぐんじん Quân nhân
経営者 けいえいしゃ Quản lý
経営コンサルタント けいえいコンサルタント Nhà tư vấn quản lý kinh doanh
警察官 けいさつかん Cảnh sát
警備員、ガードマン けいびいん Nhân viên bảo vệ
刑務官 けいむかん Cai ngục
芸人 げいにん Nghệ nhân
芸術家 げいじゅつか Họa sĩ
形成外科医 けいせいげかい Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
外科医 げかい Bác sĩ phẫu thuật
劇作家 げきさっか Nhà soạn kịch
検眼医、視力測定医 けんがんい、しりょくそくていい Bác sĩ đo thị lực
研究員 けんきゅういん Nhà nghiên cứu
検察官 けんさつかん Công tố viên
研修医 けんしゅうい Bác sĩ thực tập
建設作業員 けんせつさぎょういん Công nhân xây dựng
建築業者 けんちくぎょうしゃ Nhà thầu, chủ thầu
建築士、建築家 けんちくし Kiến trúc sư
航海士 こうかいし Hoa tiêu
航空管制官 こうくうかんせいかん Kiểm soát viên không lưu
工芸家 こうげいか Thợ thủ công
講談師 こうだんし Người kể chuyện
公務員 こうむいん Công chức
肛門科医 こうもんかい Nhà cổ vật học
コック Đầu bếp
コメディアン Diễn viên hài
コピーライター Người viết quảng cáo
コンサルタント Chuyên gia tư vấn

DÒNG さ

裁判官 さいばんかん Thẩm phán
左官 さかん Thợ thạch cao
作詞家 さくしか Người viết lời
作家 さっか Nhà văn
サッカー選手 サッカーせんしゅ Cầu thủ bóng đá
作曲家 さっきょくか Người soạn nhạc
産科医 さんかい Bác sĩ khoa sản
産婦人科医 さんふじんかい Bác sĩ sản phụ khoa
サラリーマン Nhân viên văn phòng
自衛官 じえいかん Quản lý lực lượng tự vệ
自営業 じえいぎょう Tự kinh doanh
司会者 しかいしゃ Chủ tọa
歯科医師 しかいし Bác sĩ nha khoa
歯科衛生士 しかえいせいし Nha sĩ vệ sinh răng miệng
歯科技工士 しかぎこうし Kỹ thuật viên nha khoa
歯科助手 しかじょしゅ Trợ lí nha sĩ
指揮者 しきしゃ Nhạc trưởng
司書、図書館員 ししょ、としょかんいん Thủ thư
詩人 しじん Nhà thơ
システムエンジニア Kỹ sư hệ thống
仕立屋 したてや Thợ may
質屋 しちや Tiệm cầm đồ
実業家 じつぎょうか Doanh nhân
執事 しつじ Quản gia
シナリオライター Người viết kịch bản
耳鼻咽喉科医 じびいんこうかい Bác sĩ tai mũi họng
司法書士 しほうしょし Cố vấn pháp luật
事務員 じむいん Nhân viên bán hàng
ジャーナリスト Nhà báo
社員 しゃいん Nhân viên
社会福祉士、ソーシャルワーカー しゃかいふくしし Nhân viên xã hội
社会保険労務士 しゃかいほけんろうむし Tư vấn lao động bảo hiểm xã hội
車掌 しゃしょう Nhạc trưởng
写真家 しゃしんか Nhiếp ảnh gia
借金取り しゃっきんとり Người thu nợ
獣医師 じゅういし Bác sĩ thú y
修理工 しゅうりこう Thợ sửa chữa
小説家 しょうせつか Tiểu thuyết gia
消防官、消防士 しょうぼうかん Lính cứu hỏa
小児科医 しょうにかい Bác sĩ nhi khoa
職人 しょくにん Thợ thủ công
書家・書道家 しょか Nhà thư pháp
助産婦・産婆 じょさんぷ Nữ hộ sinh
女優 じょゆう Nữ diễn viên
神経科医 しんけいかい Nhà thần kinh học
神経外科医 しんけいげかい Giải phẫu thần kinh
新聞記者 しんぶんきしゃ Nhà báo
新聞配達員 しんぶんはいたついん Người giao báo
審判 しんぱん Trọng tài
心理学者 しんりがくしゃ Nhà tâm lý học
心療内科医 しんりょうないかい Bác sĩ tâm lý
政治家 せいじか Chính trị gia
整備士 せいびし Thợ cơ khí
随筆家 ずいひつか Người viết luận
スタイリスト Nhà tạo mẫu
スタントマン Diễn viên đóng thế
スポーツ選手 スポーツせんしゅ Vận động viên
スポーツ記者 スポーツきしゃ Phóng viên thể thao
スリ Kẻ móc túi
セールスマン、販売員 はんばいいん Nhân viên bán hàng
声楽家 せいがくか Nhạc sĩ thanh nhạc
精神科医 せいしんかい Bác sĩ tâm lý
清掃作業員 せいそうさぎょういん Công nhân dọn dẹp
整形外科医 せいけいげかい Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
声優 せいゆう Diễn viên lồng tiếng
船員 せんいん Thủy thủ
潜水士 せんすいし Thợ lặn
速記士 そっきし Tốc ký
宗教家 しゅうきょうか Người tôn giáo
整体師 せいたいし Người chỉnh hình
税理士 ぜいりし Kế toán thuế
倉庫係 そうこがかり Nhân viên chứng khoáng
相場師 そうばし Người đầu cơ
僧侶 そうりょ Linh mục
葬儀屋 そうぎや Trưởng ban tang lễ
速記者 そっきしゃ Tốc ký
測量士 そくりょうし Kiểm soát viên
ソムリエ Người hầu rượu

DÒNG た

大工 だいく Thợ mộc
タイピスト たいぴすと Người đánh máy
(定年)退職者 (ていねん)たいしょくしゃ Người đã nghỉ hưu
タクシー運転手 タクシーうんてんしゅ Tài xế taxi
探検家 たんけんか Nhà thám hiểm
ダンサー Vũ công
探偵 たんてい Thám tử
調教師 ちょうきょうし Huấn luyện viên
調理師 ちょうりし Đầu bếp chuyên nghiệp
調律師 ちょうりつし Người chỉnh máy thu hình
彫金家 ちょうきんか Thợ kim hoàn
彫刻家 ちょうこくか Nhà điêu khắc
通関士 つうかんし Công chức hải quan
通信士 つうしんし Điện báo viên
通訳 つうやく Thông dịch viên
ディーラー Người buôn bán
ディレクター Đạo diễn
デザイナー Nhà thiết kế
テレビタレント Nghệ sĩ truyền hình
電気工 でんきこう Thợ điện
添乗員、ツアーコンダクター てんじょういん Hướng dẫn viên du lịch
天文学者 てんもんがくしゃ Nhà thiên văn học
陶芸家 とうげいか Nghệ nhân gốm sứ
投資アナリスト とうしアナリスト Phân tích đầu tư
投資家 とうしか Chủ đầu tư
登山家 とざんか Người leo núi
床屋、理容師 とこや Thợ cắt tóc
鳶・鳶職 とび Những người làm công việc lắp đặt trên cao
トラック運転手 トラックうんてんしゅ Tài xế xe tải

DÒNG な

ナレーター Người dẫn chuyện
内科医 ないかい Bác sĩ
仲買人、ブローカー なかがいにん Người môi giới
肉屋 にくや Người bán thịt
日本語教師 にほんごきょうし Giáo viên tiếng nhật
ニュースキャスター Phát thanh viên
庭師 にわし Người làm vườn
農家、農夫 のうか、のうふ Nông dân

DÒNG は

バーテンダー Người pha chế ở quầy bar
配管工 はいかんこう Thợ sửa ống nước
俳人 はいじん Nhà thơ Haiku
バイヤー Người mua, Đại lý
俳優 はいゆう Diễn viên
パイロット Phi công
バス運転手 バスうんてんしゅ Tài xế xe buýt
バスガイド Hướng dẫn xe buýt
発明家 はつめいか Nhà phát minh
花屋 はなや Người bán hoa
お針子、裁縫師 (お)はりこ、さいほうし Thợ may
鍼師 はりし Bác sĩ châm cứu
バレエダンサー Vủ công ballet
バレリーナ Diễn viên múa ba lê
版画家 はんがか Thợ in
パン屋 パンや Cửa hàng bánh mì
ピアニスト Nghệ sĩ piano
秘書 ひしょ Thư ký
引越し業者 ひっこしぎょうしゃ Nhân viên chuyển nhà
泌尿器科医 ひにょうきかい Nhà tiết niệu học
皮膚科医 ひふかい Bác sĩ da liễu
美容師 びようし Thợ cắt tóc
評論家 ひょうろんか Nhà phê bình
ファッションデザイナー Nhà thiết kế thời trang
婦人科医 ふじんかい Bác sĩ phụ khoa
舞台監督 ぶたいかんとく Đạo diễn sân khấu
不動産業者 ふどうさんぎょうしゃ Đại lý bất động sản
プログラマー Người lập trình
プロデューサー Nhà sản xuất
ベビーシッター Bảo mẫu
ペンキ屋 ペンキや Thợ sơn
弁護士 べんごし Luật sư
編集者 へんしゅうしゃ Biên tập viên
弁理士 べんりし Người được ủy quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế
便利屋 べんりや Dịch vụ giúp việc nhà
保安官 ほあんかん Cảnh sát trưởng
保育士、保母 ほいくし、ほぼ Giáo viên mẫu giáo
放射線技師 ほうしゃせんぎし Bác sĩ X quang
報道記者 ほうどうきしゃ Phóng viên báo chí
簿記係 ぼきがかり Kế toán
牧場経営者 ぼくじょうけいえいしゃ Chủ trang trại
ポーター、赤帽 ポーター Người khuân vác
翻訳家 ほんやくか Người biên dịch

DÒNG ま

マッサージ師 マッサージし Người xoa bóp
漫画家 まんがか Họa sĩ truyện tranh
メイド Người giúp việc
モデル Người mẫu

DÒNG や

野球監督 やきゅうかんとく Huấn luyện viên bóng chày
野球選手 やきゅうせんしゅ Cầu thủ bóng chày
薬剤師 やくざいし Dược sĩ
郵便局員 ゆうびんきょくいん Nhân viên bưu điện
郵便配達員 ゆうびんはいたついん Người đưa thư
溶接工 ようせつこう Thợ hàn

DÒNG ら

ライフガード ライフセーバー Nhân viên cứu hộ
酪農家 らくのうか Nông dân chăn nuôi bò sữa
旅行代理店員 りょうこうだいりてんいん Nhân viên đại lý du lịch
漁師 りょうし Ngư dân
猟師 りょうし Thợ săn
歴史家 れきしか Nhà sử học
ルポライター ルポライター Người viết phóng sự
レーシングドライバー Tay đua
レジ係 レジがかり Thu ngân
レントゲン技師 レントゲンぎし Kỹ thuật viên X-quang

DÒNG わ

和菓子職人 わがししょくにん Thợ làm bánh kẹo Nhật Bản

CÁC BỘ PHẬN TRONG CÔNG TY

総務 そうむ Công việc chung
管理 かんり Quản lý
人事 じんじ Nhân sự
経理 けいり Kế toán
財務 ざいむ Tài chính
監査 かんさ Kiểm toán
法務 ほうむ Pháp vụ
事業 じぎょう Kinh doanh
企画 きかく Kế hoạch
開発 かいはつ Phát triển
製造 せいぞう Sản xuất
購買 こうばい Thu mua
資材 しざい Nguyên vật liệu
営業 えいぎょう Bán hàng
国際営業 こくさいえいぎょう Kinh doanh quốc tế
輸出 ゆしゅつ Xuất khẩu
輸入 ゆにゅう Nhập khẩu
広報 こうほう Quan hệ công chúng
宣伝 せんでん Tuyên truyền

CHỨC DANH TRONG CÔNG TY

会長 かいちょう Chủ tịch hội đồng quản trị
社長 しゃちょう Giám đốc
副社長 ふくしゃちょう Phó giám đốc
代表取締役 (最高経営責任者) だいひょうとりしまりやく Đại diện hội đồng quản trị (Giám đốc điều hành – CEO)
取締役 とりしまりやく Thành viên hội đồng quản trị
専務 せんむ Chuyên vụ
常務 じょうむ Thường vụ
顧問 こもん Cố vấn
監査役 かんさやく Kiểm toán viên
部長 ぶちょう Trưởng phòng
課長 かちょう Trưởng bộ phận
課長代理 かちょうだいり Phó Giám đốc
係長 かかりちょう Quản lý
主任 しゅにん Chủ nhiệm
新入社員 しんにゅうしゃいん nhân viên mới
(日本でいう所の)正社員、終身雇用社員 せいしゃいん、しゅうしんこようしゃいん Nhân viên toàn thời gian (tại Nhật Bản), nhân viên trọn đời
(欧米でいう所の)正社員、常勤社員 せいしゃいん、じょうきんしゃいん Nhân viên toàn thời gian và toàn thời gian (ở Châu Âu và Hoa Kỳ)
契約社員 けいやくしゃいん Nhân viên hợp đồng
派遣社員 はけんしゃいん Nhân viên tạm thời
アルバイト、パートタイム従業員 Nhân viên bán thời gian
本部、本社、本店 ほんぶ、ほんしゃ、ほんてん Trụ sở chính
本部長、総支配人、統括マネージャー ほんぶちょう、そうしはいにん、とうかつマネージャー Giám đốc trụ sở chính
支店、支社 してん、ししゃ Văn phòng chi nhánh
支店長 してんちょう Giám đốc chi nhánh
店長 てんちょう Quản lý cửa hàng
売り場主任、フロアマネージャー うりばしゅにん Trưởng tầng bán hàng
工場長 こうじょうちょう Quản lý nhà máy
作業長、班長 さぎょうちょう、はんちょう Trưởng nhóm
工員 こういん Công nhân
(集合的に)経営陣 けいえいじん Quản lý trưởng
管理職 かんりしょく Quản lý
中間管理職 ちゅうかんかんりしょく Quản lý trung gian

KHÁC

所得 しょとく Thu nhập
年収 ねんしゅう Thu nhập hàng năm
年俸 ねんぽう Mức lương hàng năm
平均年収 へいきんねんしゅう Thu nhập bình quân hàng năm
月収 げっしゅう Thu nhập hàng tháng
月給 げっきゅう Tiền lương hàng tháng
週給 しゅうきゅう Lương hàng tuần
日給 にっきゅう Lương hàng ngày
日当 にっとう Trợ cấp hàng ngày
給料日 きゅうりょうび Ngày lĩnh lương
昇給 しょうきゅう Tăng lương
減給 げんきゅう Giảm lương
昇進 しょうしん Thăng tiến
降格 こうかく Giáng cấp
ボーナス Tiền thưởng
日雇い ひやとい Thuê theo ngày
自由勤務時間制、フレックスタイム制 じゆうきんむじかんせい Hệ thống thời gian linh hoạt
在宅勤務 ざいたくきんむ Làm ở nhà
週休二日制 しゅうきゅうふつかせい Hệ thống tuần làm việc 5 ngày
終身雇用 しゅうしんこよう Công việc trọn đời
年功序列 ねんこうじょれつ Thâm niên
労働 ろうどう Lao động
肉体労働 にくたいろうどう Lao động chân tay
頭脳労働 ずのうろうどう Lao động trí óc
残業、時間外労働 ざんぎょう、じかんがいろうどう Tăng ca
労働組合 ろうどうくみあい Liên đoàn lao động
ストライキ ストライキ Đình công
志願者 しがんしゃ người nộp đơn
応募資格 おうぼしかく Yêu cầu trình độ
入社試験、就職試験、採用試験 にゅうしゃしけん、しゅうしょくしけん、さいようしけん Kỳ thi tuyển dụng
書類審査 しょるいしんさ Kiểm tra tài liệu
履歴書 りれきしょ Sơ yếu lý lịch
資格、免許 しかく、めんきょ Bằng cấp, giấy phép
経歴 けいれき Nghề nghiệp
面接 めんせつ Phỏng vấn
面接官 めんせつかん Người phỏng vấn
人手不足 ひとでぶそく Thiếu lao động
就職難 しゅうしょくなん Thiếu việc làm
雇う、雇用する やとう、こようする Tuyển dụng
雇用主 こようぬし Nhà tuyển dụng
被雇用者、従業員 ひこようしゃ、じゅうぎょういん Nhân viên
解雇 かいこ Sự sa thải
解雇する、クビにする かいこする Giải tán, sa thải
一時解雇、レイオフ いちじかいこ Sa thải tạm thời
辞職 じしょく Sự từ chức
辞表 じひょう Đơn từ chức
辞職する、会社を辞める じしょくする、かいしゃをやめる Từ chức, nghỉ việc
失業 しつぎょう Thất nghiệp
退職 たいしょく Nghỉ hưu
定年退職 ていねんたいしょく Tuổi nghỉ hưu
退職する たいしょくする Về hưu
転職 てんしょく Sự thay đổi công việc
転職する てんしょくする Đổi việc, chuyển việc
復職 ふくしょく Phục chức
出勤 しゅっきん Điểm danh
出勤する しゅきんする Đi làm
欠勤 けっきん Sự vắng mặt
欠勤する けっきんする Vắng mặt
遅刻する ちこくする đến muộn
転勤、転属 てんきん、てんぞく Sự chuyển nơi làm việc
転勤となる、転属となる てんきんとなる、てんぞくとなる Chuyển nơi làm việc
休暇 きゅうか Kỳ nghỉ
有給休暇 ゆうきゅうきゅうか Nghỉ có lương
育児休暇 いくじきゅうか Nghỉ thai sản
取引、取り引き とりひき Giao dịch
交渉 こうしょう Sự thương lượng
交渉する こうしょうする Thương lượng
商談 しょうだん Đàm phán
商談をまとめる しょうだんをまとめる Kết thúc đàm phán kinh doanh
請負 うけおい Hợp đồng
見積もり みつもり Ước tính
見通し みとおし Triển vọng
予算 よさん Ngân sách
経費 けいひ Kinh phí
売り上げ うりあげ Bán hàng
利益 りえき Lợi nhuận
損失 そんしつ Tổn thất
黒字 くろじ Lãi
赤字 あかじ Thâm hụt
業績 ぎょうせき Hiệu suất
契約 けいやく Hợp đồng
契約書 けいやくしょ Bản hợp đồng
公正証書 こうせいしょうしょ Công chứng
書類 しょるい Các tài liệu
重要書類 じゅうようしょるい Tài liệu quan trọng
機密書類 きみつしょるい Tài liệu mật
会議 かいぎ Cuộc họp
協議会 きょうぎかい Hội đồng
集会 しゅうかい Cuộc hội họp
委員会 いいんかい Ban tổ chức
会合、ミーティング かいごう Cuộc gặp gỡ
議長 ぎちょう Chủ tọa
(会議の)立会人、オブザーバー たちあいにん Nhân chứng (của hội nghị), quan sát viên
議題 ぎだい Chủ đề cuộc họp
議論 ぎろん Thảo luận
(会議の)資料 しりょう Tư liệu (của cuộc họp)
提案 ていあん Đề xuất
採決 さいけつ Bỏ phiếu
決議案 げつぎあん Dự thảo nghị quyết
意見の一致 いけんのいっち Đoàn kết
意見の不一致 いけんのふいっち Bất đồng ý kiến
満場一致 まんじょういっち Nhất trí
賛成 さんせい Sự đồng ý
賛成する さんせいする Đồng ý
否認、不賛成 ひにん、ふさんせい Sự không đồng ý
否認する ひにんする Không đồng ý
(会議の)休会 きゅうかい Tạm ngừng (cuộc họp)
(会議の)延期 えんき Hoãn lại (cuộc họp)
議事録 ぎじろく Biên bản cuộc họp
事務所、執務室、オフィス じむしょ、しつむしつ Văn phòng
仕事場、作業場 しごとば Nơi làm việc
会議室 かいぎしつ Phòng họp
資料室 しりょうしつ Phòng tài liệu
受付 うけつけ Quầy lễ tân
倉庫 そうこ Kho
在庫 ざいこ Tồn kho
棚卸し たなおろし Kiểm kho
コピー機 コピーき Máy photocopy
コピー用紙 コピーようし Giấy copy
トナー mực
シュレッダー Máy hủy tài liệu
紙裁断機、押し切り かみさいだんき Máy cắt giấy, cắt đẩy
キャビネット Tủ đựng tài liệu
連絡板 れんらくばん Bảng tin
ホワイトボード Bảng trắng
クリップボード Bảng tạm
ローロデックス (回転式名刺整理器) Hộp đựng danh thiếp quay
名刺 めいし Danh thiếp
表札、ネームプレート ひょうさつ Bảng tên
出勤簿 しゅっきんぼ Bảng chấm công
タイムレコーダー Máy chấm công
タイムカード Thẻ thời gian
工場 こうじょう Nhà máy
組立ライン くみたてライン dây chuyền lắp ráp
ベルトコンベアー Băng tải
フォークリフト Xe nâng
台車 だいしゃ Xe đẩy
製品 せいひん Sản phẩm
出張 しゅっちょう Đi công tác
顧客 こきゃく Khách hàng
乗客 じょうきゃく Hành khách
宿泊客 しゅくはくきゃく Khách nghỉ qua đêm
品質管理 ひんしつかんり Quản lý chất lượng
企業統治、コーポレートガバナンス きぎょうとうち Quản trị doanh nghiệp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook