Ngữ pháp つつある là ngữ pháp JLPT N3 thường xuất hiện trong đề thi N3 mà bạn phải nắm vững để có thể làm bài thi JLPT và đọc tốt tiếng Nhật. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của ngữ pháp tsutsuaru nhé.
Xem thêm:
Ngữ pháp つつある (ngữ pháp tsutsuaru)
Ý nghĩa: dần trở nên
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự chuyển động hoặc hành động đang thay đổi theo một hướng nhất định.
Được sử dụng trong văn viết
Từ nối:
V(ます形)ます +つつある
Ví dụ:
・事故の原因は明らかになりつつある。
Nguyên nhân của vụ tai nạn đang dần được làm rõ.
・大型の台風が近畿地方に近づきつつある。
Một cơn bão lớn đang tiến đến khu vực Kinki.
・世界は不景気から回復しつつある。
Thế giới đang phục hồi sau suy thoái.
・かつて人気だった、二つ折り携帯だが、スマホの登場によって、だんだん消えつつある。
Điện thoại di động gập đôi vốn đã từng rất phổ biến nay đang dần biến mất cùng với sự ra đời của điện thoại thông minh.
・いろいろな環境問題により、人々の意識は、変わりつつある。
Ý thức của người dần đang thay đổi do các vấn đề môi trường
・大怪我をしましたが、彼の足は徐々に回復に向かいつつあるようです。
Mặc dù anh ấy bị thương nặng, nhưng chân của anh ấy dường như đang dần hồi phục
・先週引いた風邪は、今は治りつつある。
Cảm lạnh mà tôi mắc phải vào tuần trước giờ đã dần đỡ hơn
・スマホの登場で、デジタルカメラの人気がなくなりつつある。
Với sự ra đời của điện thoại thông minh, máy ảnh kỹ thuật số ngày càng trở nên ít phổ biến hơn
・仕事の価値観が変化しつつある。
Giá trị công việc đang thay đổi
・まだ、3月上旬なのに、桜が咲きつつある。
Dù vẫn còn là đầu tháng 3 nhưng hoa anh đào đã dần nở.