TỔNG HỢP TỪ VỰNG SOUMATOME N3

Tổng hợp từ vựng soumatome n3 là bài tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật và hán tự trong giáo trình soumatome n3 giúp cho việc học từ vựng dễ dàng và dễ nhớ hơn.

Để thi đậu kỳ thi JLPT N3 các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng trong giáo trình mimi kara oboeru N3 và ngữ pháp shinkanzen N3. Đây là những giáo trình tổng hợp đầy đủ kiến thức N3 giúp bạn học tập hiệu quả.

TỔNG HỢP TỪ VỰNG SOUMATOME N3

STTKANJIHAN VIETKANJI-KANAMEANING
1キッチンキッチンnhà bếp
2台所ĐÀI SỞだいどころnhà bếp
3電子レンジĐIỆN TỬでんしレンジlò vi sóng
4(御)茶碗NGỰ TRÀ UYỂN(お)ちゃわんbát ăn cơm
5ワイングラスワイングラスly uống rượu vang
6コーヒーカップコーヒーカップcốc uống cà phê – coffe cup
7湯飲みTHANG ẨMゆのみcốc uống nước [thường là cốc sứ]
8ガスレンジ/ガスコンロガスレンジ/ガスコンロbếp ga ガス là gas – khí gas
9ガラスのコップガラスのコップcốc thủy tinh
10レバーレバーcần gạt [công tắc, bàn điều khiển …]
11流しLƯUながしbồn (nước)
12リビング/居間CƯ GIANリビング/いまphòng khách
13窓ガラスSONGまどガラスkính của cửa sổ
14雨戸VŨ HỘあまどcửa chống chớp cửa chớp ngăn mưa
15網戸VÕNG HỘあみどcửa lưới chống côn trùng
16天井THIÊN TỈNHてんじょうtrần (nhà)
17SÀNGゆかsàn nhà sàn
18コンセントコンセントổ cắm
19コードコードdây điện [cord – dây diện]
20エアコンエアコンđiều hòa nhiệt độ
21ヒーターヒーターlò sưởi, thiết bị làm nóng
22じゅうたん/カーペットじゅうたん/カーペットthảm
23水道の蛇口をひねるTHỦY ĐẠO XÀ KHẨUすいどうのじゃぐちをひねるvặn vòi nước
24水が凍るTHỦY ĐỐNGみずがこおるnước đông cứng
25氷になるBĂNGこおりになるtrở thành băng đá, đóng đá
26冷凍して保存するLÃNH ĐỐNG BẢO TỒNれいとうしてほぞんするlàm lạnh để bảo quản
27残り物を温めるTÀN VẬT ÔNのこりものをあたためるlàm ấm đồ ăn thừa
28ビールを冷やすLÃNHビールをひやすlàm lạnh bia
29ビールが冷えているLÃNHビールがひえているbia đang lạnh
30エアコンのリモコンエアコンのリモコンbàn điều khiển từ xa của điều hòa
31スイッチスイッチcông tắc [đồ điện gia dụng, máy móc…]
32電源を入れるĐIỆN NGUYÊN NHẬPでんげんをいれるbật nguồn điện [đóng điện]
33電源を切るĐIỆN NGUYÊN THIẾTでんげんをきるtắt nguồn điện, ngắt điện
34じゅうたんを敷くPHUじゅうたんをしくtrải thảm

Xem thêm: Khóa Luyện thi N3 

35部屋を温めるBỘ ỐC ÔNへやをあたためるlàm ấm phòng [bật lò sưởi…]
36暖房をつけるNOÃN PHÒNGだんぼうをつけるbật lò sưởi
37クーラー/冷房が効いているLÃNH PHÒNG HIỆUクーラー/れいぼうがきいているmáy lạnh đã có hiệu quả
38日当たりがいいNHẬT ĐƯƠNGひあたりがいいcó ánh nắng, ánh sáng tốt
39日当たりが悪いNHẬT ĐƯƠNG ÁCひあたりがわるいánh sáng không tốt
40大さじĐẠIおおさじthìa lớn
41小さじTIỂUこさじthìa nhỏ
42包丁BAO ĐINHほうちょうdao phay, dao lớn
43まな板BẢNまないたthớt
44はかりはかりcái cân, thiết bị cân đo
45夕食のおかずTỊCH THỰCゆうしょくのおかずđồ ăn cho bữa tối
46栄養のバランスを考えるVINH DƯỠNG KHẢOえいようのバランスをかんがえるsuy nghĩ về sự cân bằng dinh dưỡng
47カロリーが高い食品CAO THỰC PHẨMカロリーがたかいしょくひnthức ăn có nhiều calo
48はかりで量るLƯỢNGはかりではかるcân bằng cân
49塩を少々入れるDIÊM THIỂU NHẬPしおをしょうしょういれるcho vào một chút muối
50調味料ĐIỆU VỊ LIỆUちょうみりょうgia vị, chất điều vị
51TỬUさけrượu
52TẠCgiấm
53サラダ油DUサラダゆdầu trộn salat
54てんぷら油DUてんぷらあぶらdầu để rán món tempura
55皮をむくかわをむくgọt vỏ (hoa quả, vỏ bọc dây điện…)
56材料を刻むTÀI LIỆU KHẮCざいりょうをきざむcắt nguyên liệu
57大きめに切るĐẠI THIẾTおおきめにきるcắt thành miếng lớn

Xem thêm: Trọn bộ sách Soumatome N3

Xem thêm tại đây: Từ vựng Soumatome N3 ( FULL)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook