Từ vựng N5 tổng hợp – để thi đậu JLPT N5 và nắm chắc kiến thức N5 bạn cần phải nắm vững khoảng 1000 từ vựng và 150 kanji sơ cấp, đọc hiểu những nội dung cơ bản trong tiếng Nhật, nghe hiểu các câu giao tiếp cơ bản.
Dưới đây là Từ vựng N5 tổng hợp
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
ああ | ah | Ah! | |
会う | あう | au | Gặp |
青い | あおい | aoi | Màu xanh |
赤い | あかい | akai | Màu đỏ |
明るい | あかるい | akarui | Sáng, sáng sủa |
秋 | あき | aki | Mùa thu |
開く | あく | aku | Mở ( tự động từ ) |
開ける | あける | akeru | Mở ( tha động từ ) |
あげる | ageru | Cho tặng | |
朝 | あさ | asa | Buổi sáng |
朝ご飯 | あさごはん | asagohan | bữa ăn sáng |
あさって | あさって | asatte | Ngày kia |
足 | あし | ashi | Chân |
明日 | あした | ashita | Ngày mai |
あそこ | あそこ | asoko | Chỗ kia |
遊ぶ | あそぶ | asobu | Chơi |
温かい | あたたかい | atatakai | Ấm |
頭 | あたま | atama | Cái đầu |
新しい | あたらしい | atarashii | Mới |
あちら | あちら | achira | Chỗ kia ( lịch sự ), phía kia |
暑い | あつい | atsui | nóng |
厚い | あつい | atsui | Dày |
後 | あと | ato | Sau |
貴方 | あなた | anata | Anh, chị, bạn |
兄 | あに | ani | anh trai mình |
姉 | あね | ane | chị gái mình |
あの | あの | ano | ~ kia |
あのう | あのう | ano | À, ừm |
アパート | アパート | apaato | Chung cư |
浴びる | あびる | abiru | Tắm vòi sen |
危ない | あぶない | abunai | Nguy hiểm |
甘い | あまい | amai | Ngọt |
あまり | あまり | amari | Không ~ lắm |
雨 | あめ | ame | Mưa |
洗う | あらう | arau | Rửa |
有る | ある | aru | Có ( tồn tại ) |
ある | ある | aru | Có (sở hữu) |
歩く | あるく | aruku | Đi bộ |
あれ | あれ | are | Cái kia |
い
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
良い | いい / よい | ii, yoi | Tốt |
いいえ | いいえ | iie | Không |
言う | いう | iu | Nói |
家 | いえ | ie | Nhà |
行く | いく | iku | Đi |
いくつ | いくつ | ikutsu | Bao nhiêu cái |
いくら | いくら | ikura | Bao nhiêu tiền |
池 | いけ | ike | Hồ |
医者 | いしゃ | isha | Bác sĩ |
椅子 | いす | isu | Ghế |
忙しい | いそがしい | isogashii | Bận |
痛い | いたい | itai | Đau |
一 | いち | ichi | Một |
一日 | いちにち | ichinichi | Một ngày |
一番 | いちばん | ichiban | Thứ nhất |
いつ | いつ | itsu | Khi nào |
五日 | いつか | itsuka | Ngày 5, 5 ngày |
一緒 | いっしょ | issho | Cùng nhau |
五つ | いつつ | itsutsu | 5 cái |
いつも | いつも | itsumo | Lúc nào cũng |
今 | いま | ima | Bây giờ |
意味 | いみ | imi | Ý nghĩa |
妹 | いもうと | imouto | Em gái mình |
いや | いや | iya | Ghét, không thích |
入口 | いりぐち | iriguchi | Lối vào |
いる | iru | Cần | |
いる | iru | Có ( tồn tại ) | |
入れる | いれる | ireru | Bỏ vào |
色 | いろ | iro | Màu sắc |
色々 | いろいろ | iroiro | Đa dạng, nhiều |
う
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
上 | うえ | ue | Ở trên |
後ろ | うしろ | ushiro | Phía sau |
薄い | うすい | usui | Mỏng |
歌 | うた | uta | Bài hát |
歌う | うたう | utau | Hát |
内 | うち | uchi | Nhà |
生まれる | うまれる | umareru | Sinh ra |
海 | うみ | umi | Biển |
売る | うる | uru | bán |
上着 | うわぎ | uwagi | Áo khoác |
え
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
絵 | え | e | Tranh |
映画 | えいが | eiga | Phim |
映画館 | えいがかん | eigakan | Rạp chiếu phim |
英語 | えいご | eigo | English language |
ええ | ええ | ee | Vâng |
駅 | えき | eki | Nhà ga |
エレベータ | エレベータ | erebeeta | Thang máy |
円 | えん | en | Yên |
鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | Bút chì |
お
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
御 | お | o | Tiền tố kính ngữ |
美味しい | おいしい | oishii | Ngon |
大きい | おおきい | ookii | Lớn, to |
おおぜい | oozei | Nhiều người | |
お母さん | おかあさん | okaasan | Mẹ người khác |
お菓子 | おかし | okashi | Bánh |
お金 | おかね | okane | Tiền |
起きる | おきる | okiru | Thức dậy |
置く | おく | oku | Đặt, để |
奥さん | おくさん | okusan | Vợ người khác |
送る | おくる | okuru | Gửi |
お酒 | おさけ | osake | Rượu |
お皿 | おさら | osara | Cái dĩa |
伯父さん | おじさん | ojisan | Chú, cậu |
おじいさん | おじいさん | ojiisan | Ông |
押す | おす | osu | Ấn, nhấn |
遅い | おそい | osoi | Trễ, muộn |
お茶 | おちゃ | ocha | Trà |
お手洗い | おてあらい | otearai | Nhà vệ sinh |
お父さん | おとうさん | otousan | Bố người khác |
弟 | おとうと | otouto | em trai mình |
男 | おとこ | otoko | Đàn ông |
男の子 | おとこのこ | otokonoko | Con trai |
一昨日 | おととい | ototoi | Hôm trước |
一昨年 | おととし | ototoshi | Năm kia |
大人 | おとな | otona | Người lớn |
お腹 | おなか | onaka | Bụng |
同じ | おなじ | onaji | Giống nhau |
お兄さん | おにいさん | oniisan | Anh trai người khác |
お姉さん | おねえさん | oneesan | Chị gái người khác |
伯母さん | おばさん | obasan | Dì, cô |
おばあさん | obaasan | Bà | |
お弁当 | おべんとう | obentou | Cơm hộp |
覚える | おぼえる | oboeru | Nhớ |
重い | おもい | omoi | Nặng |
面白い | おもしろい | omoshiroi | Vui, thú vị |
泳ぐ | およぐ | oyogu | Bơi |
降りる | おりる | oriru | Xuống ( xe ) |
終わる | おわる | owaru | Kết thúc, xong |
音楽 | おんがく | ongaku | Âm nhạc |
女 | おんな | onna | Phụ nữ |
女の子 | おんなのこ | onnanoko | Con gái |
か
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
〜回 | 〜かい | ~kai | ~ lần |
〜階 | 〜かい | ~kai | ~ tầng |
外国 | がいこく | gaikoku | nức ngoài |
外国人 | がいこくじん | gaikokujin | người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | kaisha | công ty |
階段 | かいだん | kaidan | cầu thang |
買物 | かいもの | kaimono | mua sắm |
買う | かう | kau | mua |
返す | かえす | kaesu | trả lại |
帰る | かえる | kaeru | trở về |
顔 | かお | kao | face |
かかる | kakaru | tốn ( thời gian, tiền bạc) | |
鍵 | かぎ | kagi | chìa khóa |
書く | かく | kaku | viết |
学生 | がくせい | gakusei | học sinh |
〜か月 | 〜かげつ | ~kagetsu | ~ tháng ( khoảng thời gian ) |
かける | kakeru | mặc vào | |
かける | kakeru | gọi điện thoại | |
傘 | かさ | kasa | dù, ô |
貸す | かす | kasu | cho mượn |
風 | かぜ | kaze | gió |
風邪 | かぜ | kaze | bị cảm |
家族 | かぞく | kazoku | gia đình |
方 | かた | kata | ngài ( lịch sự ) |
片仮名 | かたかな | katakana | Katakana |
一月 | いちがつ | ichigatsu | tháng 1 |
二月 | にがつ | nigatsu | tháng 2 |
三月 | さんがつ | sangatsu | tháng 3 |
四月 | しがつ | shigatsu | tháng 4 |
五月 | ごがつ | gogatsu | tháng 5 |
六月 | ろくがつ | rokugatsu | tháng 6 |
七月 | しちがつ | shichigatsu | tháng 7 |
八月 | はちがつ | hachigatsu | tháng 8 |
九月 | くがつ | kugatsu | tháng 9 |
十月 | じゅうがつ | juugatsu | tháng 10 |
十一月 | じゅういちがつ | juuichigatsu | tháng 11 |
十二月 | じゅうにがつ | juunigatsu | tháng 12 |
学校 | がっこう | gakkou | trường học |
角 | かど | kado | góc |
家内 | かない | kanai | vợ mình |
鞄 | かばん | kaban | cặp, túi |
花瓶 | かびん | kabin | bình hoa |
冠る | かぶる | kaburu | đội mũ |
紙 | かみ | kami | giấy |
カメラ | かめら | kamera | máy ảnh |
火曜日 | かようび | kayoubi | thứ ba |
辛い | からい | karai | cay |
体 | からだ | karada | cơ thể |
借りる | かりる | kariru | mượn |
〜がります | ~garimasu | mong muốn của ngôi thứ ba | |
軽い | かるい | karui | ánh sáng |
カレンダー | カレンダー | karendaa | lịch |
川 | かわ | kawa | sông |
〜側 | ~がわ | ~gawa | ~bên, phía |
可愛い | かわいい | kawaii | dễ thương |
漢字 | かんじ | kanji | hán tự, chữ hán |
き
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
木 | き | ki | cây |
黄色い | きいろい | kiiroi | màu vàng |
消える | きえる | kieru | biến mất, đi khỏi |
聞く | きく | kiku | nghe, hỏi |
北 | きた | kita | phía bác |
ギター | ギター | gitaa | đàn ghita |
汚い | きたない | kitanai | bẩn |
喫茶店 | きっさてん | kissaten | quán nước |
切手 | きって | kitte | tem |
切符 | きっぷ | kippu | vé |
昨日 | きのう | kinou | hôm qua |
九 | きゅう | kyuu | số 9 |
牛肉 | ぎゅうにく | gyuuniku | thịt bò |
牛乳 | ぎゅうにゅう | gyuunyuu | sữa bò |
今日 | きょう | kyou | hôm nay |
教室 | きょうしつ | kyoushitsu | phòng học |
兄弟 | きょうだい | kyoudai | anh em |
去年 | きょねん | kyonen | năm ngoái |
嫌い | きらい | kirai | khó ưa |
切る | きる | kiru | cắt |
着る | きる | kiru | mặc |
来る | くる | kuru | đến |
きれい | kirei | đẹp | |
キロ | キロ | kiro | kg |
キロ | キロ | kiro | km |
銀行 | ぎんこう | ginkou | ngân hàng |
金曜日 | きんようび | kinyoubi | thứ 6 |
く
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
九 | く | ku | 9 |
薬 | くすり | kusuri | thuốc |
下さい | ください | kudasai | cho tôi ~ |
果物 | くだもの | kudamono | trái cây |
口 | くち | kuchi | miệng |
靴 | くつ | kutsu | giày |
靴下 | くつした | kutsushita | vớ |
国 | くに | kuni | đất nước |
曇り | くもり | kumori | nhiều mây |
暗い | くらい | kurai | tối tăm |
ぐらい | ぐらい | gurai | khoảng |
クラス | クラス | kurasu | lớp |
グラム | グラム | guramu | gram |
車 | くるま | kuruma | xe hơi |
黒い | くろい | kuroi | màu đen |
け
Kanji | Furigana | Romaji | Meaning |
今朝 | けさ | kesa | sáng nay |
消す | けす | kesu | tắt |
けっこう | kekkou | ổn | |
結婚 | けっこん | kekkon | kết hôn |
月曜日 | げつようび | getsuyoubi | thứ 2 |
玄関 | げんかん | genkan | lối vào trong nhà |
元気 | げんき | genki | khỏe |
Download trọn bộ: Từ vựng N5 tổng hợp
Xem thêm N5 cấp tốc
Liên kết hữu ích : sách tiếng Nhật N5
Hy vọng bài viết Từ vựng N5 tổng hợp sẽ giúp Bạn nắm vững kiến thức N5