TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ NẤU ĂN
Phần 1: Gia vị
- 酢 (す):Dấm ăn
- バター:Bơ
- 玉ねぎ(たまねぎ):Hành tây
- こしょう: Hạt tiêu
- 蜂蜜 (はちみつ): Mật ong
- しょうゆ:Nước tương
- しょうが:Gừng
- にんにく:Tỏi
- シナモン:Quế
- むぎこな:Bột mì
- とうがらし:Ớt
- 塩(しお):Muối
- 油(あぶら): Dầu
- 砂糖(さとう):Đường
- ケチャップTương cà
- チリソースTương ớt
- オリーブオイルDầu oliu
- カレー粉 (カレーこな): Bột cari
- わさび Mù tạt
- 魚醬(ぎょしょう)Nước mắm
- エシャロットHành tím
- ウコン Củ nghệ
- コリアンダー Ngò rí
- ごま油 (ごまゆ): Dầu mè
- 麦粉 (むぎこな) Bột mì
- 胡麻 (ごま) Vừng (mè)
- 豆 (まめ) Đậu
Phần 2: Dụng cụ vào bếp:
- はし:Đũa
- カップ:Cốc
- はかり:Cái cân
- スープン: Thìa
- フォーク: Nĩa
- フライパン:Chảo
- ガスコンロ:Bếp ga
- 電子コンロ:Bếp điện
- 小さじ(こさじ):Muỗng cà phê
- スプーン Muỗng
- 包丁(ほうちょう):Dao lớn
- まな板(まないた):Thớt
- お茶碗(おちゃわん): Cái bát
- 炊飯器(すいはんき):Nồi cơm điện
- 圧力なべ(あつりょくなべ):Nồi áp suất
- 電子レンジ (でんし れんじ) : Lò vi sóng
- 泡立て器 (あわだてき) : Máy đánh trứng
- ミキサー : Máy xay sinh tố
- コーヒーメーカー : Máy pha cà phê
- 鍋 (なべ) : Nồi
- ボウル : Chén
- ナプキン : Giấy ăn
- お玉(おたま) : Môi múc canh
- 冷蔵庫(れいぞうこ): Tủ lạnh
Xem thêm: Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
Phần 3: Động từ:
- 茹でるゆでる:Luộc
- いためる:Xào
- できあがる:Nấu xong
- 蒸す(むす):Hấp
- 煮る(にる):Kho, hầm, nấu
- 混ぜる(まぜる):Trộn
- 玉ねぎをきります:Xắt hành
- 煮ます(にます):Nấu
- 焼く(やく) Nướng
- 揚げる(あげる)Rán
- なべを火にかける:Đun lửa
- ラップでくるむ:Gói bằng giấy bọc thức ăn
- ラップをかぶせる:Che phủ bằng giấy bọc thức ăn
- しょうゆをつけます:Chấm nước tương
- 味見をする(あじみ): Nếm thử mùi vị
- 載せます(のせます):Chất lên
- 皮をむく(かわをむく):Gọt vỏ
- こしょうを振る(ふる):Rắc tiêu
- 水を切る(みずをきる):Để cho ráo nước
- ひっくり返す(かえす):Trở bề mặt đồ ăn
- 味をつける(あじをつける):Nêm, nếm
- ご飯を炊く(ごはんをたく):Nấu cơm
- 塩を加える(しおをくわえる):Cho thêm muối
- お湯を沸かす(おゆをわかす):Nấu nước
- お湯を冷ます(おゆをさます):Để nguội nước nóng
- 油で揚げる(あぶらであげる):Chiên bằng dầu
- みそ汁がぬるくなる(みそしる):Súp miso nguội rồi
- 大きめに切る(おおきめにきる):Xắt miếng to
- 油を熱する(あぶらをねつする):Đun nóng dầu
- 材料を刻む(ざいりょうをきざむ):Băm nguyên liệu
- 塩を少々入れる(しょうしょういれる):Cho vào một ít muối
- 3センチ幅に切る(3センチはばにきる):Xắt miếng 3 cm
- 栄養のバランスを考える(えいようのバランスをかんがえる): Suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng
Tham khảo Từ vựng theo chủ đề: