Từ vựng tiếng nhật về giao thông là bài viết giới thiệu từ vựng về chủ đề giao thông trong tiếng Nhật. Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giúp Bạn nhớ từ vựng tốt hơn, Bạn có thể dùng mind map để nhớ từ vựng hiệu quả hơn cách học thông thường.
Mục lục
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ GIAO THÔNG
CÁC TỪ VỰNG VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG |
||
Kanji | Hiragana | Tiếng Việt |
自転車 | じてんしゃ | Xe đạp |
補助輪 | ほじょりん | Bánh xe bổ trợ |
三輪車 | さんりんしゃ | Xe 3 bánh |
一輪車 | いちりんしゃ | Xe 1 bánh |
乳母車、ベビーカー | うばぐるま | Xe nôi, Xe đẩy em bé |
車椅子 | くるまいす | Xe lăn |
スケートボード | Ván trượt | |
荷車 | にぐるま | Xe đẩy hàng |
人力車 | じんりきしゃ | Xe kéo hành lí |
手押し車 | ておしぐるま | Xe cút kít, Xe đẩy tập đi |
台車 | だいしゃ | Xe đẩy |
ショッピングカート | Giỏ hàng | |
馬車 | ばしゃ | Xe ngựa |
荷馬車 | にばしゃ | Xe ngựa chở hàng |
牛車 | ぎっしゃ | Xe bò |
雪車、橇、雪舟 | そり | Xe trượt tuyết |
犬ぞり | いぬぞり | Chó kéo xe trượt tuyết |
オートバイ | Xe máy, xe mô tô | |
スノーモービル | Xe trượt tuyết gắn động cơ | |
セグウェイ | Segway (Xe điện cá nhân) | |
カート | Xe đẩy hàng | |
自動車 | じどうしゃ | Xe ô tô |
軽自動車 | けいじどうしゃ | Xe ô tô hạng nhẹ, Xe ô tô dạng nhỏ |
電気自動車 | でんきじどうしゃ | Xe ô tô điện |
ハイブリッドカー | Xe ô tô lai điện, Xe lai | |
自家用車 | じかようしゃ | Xe ô tô riêng |
商用車 | しょうようしゃ | Xe thương mại |
セダン | Xe sedan | |
ハッチバック | Xe hatchback | |
ミニバン | Xe minivan | |
ライトバン | Xe van | |
ステーションワゴン | Xe SUV | |
スポーツカー | Xe thể thao | |
コンバーチブル | Xe mui trần | |
リムジン | Xe limousine | |
ジープ | Xe jeep | |
キャンピングカー | Xe camper | |
タクシー | Xe taxi | |
バス | Xe buýt, Xe bus | |
私営バス | しえいバス | Xe buýt riêng |
パトロールカー | Xe cảnh sát | |
救急車 | きゅうきゅうしゃ | Xe cấp cứu |
消防車 | しょうぼうしゃ | Xe cứu hỏa |
梯子車 | はしごしゃ | Xe thang cứu hỏa |
除雪車 | じょせつしゃ | Xe dọn tuyết |
レッカー車 | レッカーしゃ | Xe cứu hộ |
トラック(貨物車) | Xe tải | |
小型トラック、ピックアップトラック | こがたトラック | Xe bán tải |
ワゴン車 | ワゴンしゃ | Xe van |
デコトラ | Xe tải trang trí | |
ダンプカー | Xe ben | |
トレーラー | Xe vận tải trailer | |
タンクローリー | Xe tăng | |
トラクター | Xe đầu kéo tractor | |
コンバイン | Xe gặt đập liên hợp | |
フォークリフト | Xe nâng hàng hóa | |
ショベルカー | Máy đào, Xe đào | |
ショベルローダー | Máy xúc lật, Xe xúc lật | |
ブルドーザー | Máy ủi, Xe ủi | |
クレーン車 | Xe cẩu | |
コンクリートミキサー車 | コンクリートミキサーしゃ | Máy trộn bê tông, xe trộn bê tông |
ごみ収集車 | ごみしゅうしゅうしゃ | Xe chở rác |
装甲車 | そうこうしゃ | Xe bọc thép |
戦車 | せんしゃ | Xe tăng |
自走砲 | じそうほう | Pháo tự hành |
鉄道 | てつどう | Đường sắt |
汽車 | きしゃ | Xe lửa |
電車 | でんしゃ | Tàu điện |
ディーゼル車 | ディーゼルしゃ | Xe động cơ diesel |
地下鉄 | ちかてつ | Tàu điện ngầm |
路面電車 | ろめんでんしゃ | Tàu điện mặt đất |
(鉄道の)機関車 | きかんしゃ | Đầu máy xe lửa |
(鉄道の)客車 | きゃくしゃ | Khoang chở khách |
(鉄道の)寝台車 | しんだいしゃ | Khoang phòng ngủ |
(鉄道の)食堂車 | しょくどうしゃ | Khoang nhà ăn |
(鉄道の)貨物車(一両) | かもつしゃ | Khoang chở hàng |
普通列車 | ふつうれっしゃ | Tàu thường (Local) |
急行列車 | きゅうこうれっしゃ | Tàu tốc hành(Express) |
特急列車 | とっきゅうれっしゃ | Tàu tốc hành đặc biệt (Limited Express) |
貨物列車 | かもつれっしゃ | Tàu chở hàng |
モノレール | Tàu điện trên cao | |
トロリーバス | Xe buýt đẩy | |
ケーブルカー | Cáp treo | |
ロープウェイ | Cáp treo | |
水陸両用車 | すいりくりょうようしゃ | Xe lội nước |
筏 | いかだ | Bè |
ボート | Thuyền | |
救命ボート | きゅうめいボート | Thuyền cứu sinh |
カヌー | Ca nô | |
カヤック | Xuồng | |
渡し舟 | わたしぶね | Phà |
屋形船 | やかたぶね | Nhà thuyền |
ヨット | Thuyền buồm | |
ジェットスキー | Mô tô nước | |
船 | ふね | Tàu, thuyền |
帆船 | はんせん | Thuyền buồm |
汽船、蒸気船 | きせん、じょうきせん | Tàu hơi nước |
漁船 | ぎょせん | Tàu đánh cá |
ガレオン船 | ガレオンせん | |
モーターボート | Thuyền máy | |
ホバークラフト | Thủy phi cơ | |
フェリー | Du thuyền | |
タンカー | Tàu chở dầu | |
石油タンカー | せきゆタンカー | Tàu chở dầu |
貨物船 | かもつせん | Tàu chở hàng |
貨客船 | かきゃくせん | Tàu chở khách |
コンテナ船 | コンテナせん | Tàu chở container |
引船、曳船、タグボート | ひきふね、ひきぶね | Tàu kéo |
巡視船 | じゅんしせん | Tàu tuần tra |
海賊船 | かいぞくせん | Tàu cướp biển |
難破船 | なんぱせん | Đắm tàu |
沈没船 | ちんぼつせん | Chìm tàu |
戦艦 | せんかん | Tàu chiến |
駆逐艦 | くちくかん | Tàu chiến khu trục |
巡洋艦、
巡洋戦艦 |
じゅんようかん、
じゅんようせんかん |
Tàu tuần dương,
Tàu tuần dương chiến đấu |
潜水艦 | せんすいかん | Tàu ngầm |
水雷艇 | すいらいてい | Tàu phóng ngư lôi |
揚陸艦 | ようりくかん | Tàu đổ bộ |
輸送艦 | ゆそうかん | Tàu vận chuyển |
イージス艦 | イージスかん | Tàu chiến Aegis |
航空母艦(空母) | こうくうぼかん | Tàu sân bay |
艦隊 | かんたい | Hạm đội |
落下傘、パラシュート | らっかさん | Đội tàu bay |
ハンググライダー | Tàu lượn | |
パラグライダー | Dù lượn, nhảy dù | |
気球 | ききゅう | Khinh khí cầu |
飛行船 | ひこうせん | Phi thuyền |
ヘリコプター | Máy bay trực thăng | |
飛行機 | ひこうき | Máy bay |
プロペラ機 | プロペラき | Máy bay cánh quạt |
ジェット機 | ジェットき | Máy bay phản lực |
垂直離着陸機 | すいちょくりちゃくりくき | Máy bay cất cánh và hạ thẳng đứng |
戦闘機 | せんとうき | Máy bay chiến đấu |
攻撃機 | こうげきき | Máy bay tân công |
爆撃機 | ばくげきき | Máy bay ném bom |
宇宙ロケット | うちゅうろけっと | Tên lửa vũ trụ |
宇宙船 | うちゅうせん | Tàu vũ trụ |
スペースシャトル | Tàu con thoi | |
観覧車 | かんらんしゃ | Đu quay, Bánh xe ferris |
メリーゴーラウンド | Vòng quay ngựa gỗ | |
ジェットコースター | Tàu lượn siêu tốc | |
Từ vựng tiếng nhật về giao thông chủ đề xe hơi |
||
ハンドル | Vô lăng, Tay lái | |
アクセル、アクセルペダル | Chân ga, Bàn đạp ga | |
ブレーキ、ブレーキペダル | Phanh, Bàn đạp phanh | |
ハンドブレーキ | Phanh tay, Phanh khẩn cấp | |
トランスミッション、変速機 | へんそくき | Truyền tải |
オートマチックトランスミッション、自動変速機 | じどうへんそくき | Hộp số tự động |
クラッチペダル | Bàn đạp ly hợp | |
ギア | Bộp số, bánh răng | |
シフトレバー、セレクトレバー | Cần sang số | |
クラクション、ホーン、警笛 | けいてき | Kèn xe |
バックミラー | Gương chiếu hậu | |
ドアミラー、フェンダーミラー | Gương bên cửa | |
フロントガラス | Kính chắn gió | |
リヤガラス | Kính hậu | |
ワイパー | Cần gạt nước | |
デフロスター | Máy sưởi | |
ヘッドライト、前照灯 | ぜんしょうとう | Đèn pha |
ウインカー、方向指示器 | ほうこうしじき | Đèn nháy, xi nhan |
テールライト、尾灯 | びとう | Đèn hậu |
ブレーキランプ | Đèn phanh | |
バックライト | Đèn nền, Đèn dự phòng, Đèn lùi | |
ダッシュボード | Bảng điều khiển | |
スピードメーター、速度計 | そくどけい | Đồng hồ tốc độ, Công tơ mét |
タコメーター、回転速度計 | かいてんそくどけい | May đo tốc độ, Máy đếm vòng quay |
オドメーター、走行距離計 | そうこうきょりけい | Đồng hồ đo đường |
ガソリンメーター、燃料計 | ねんりょうけい | Đồng hồ đo nhiên liệu |
水温計 | すいおんけい | Máy đo nhiệt độ nước làm mát |
警告灯 | けいこくとう | Đèn cảnh báo |
タイヤ | Lốp xe | |
パンクしたタイヤ | Xì lốp | |
スペアタイヤ | Lốp dự phòng | |
ジャッキ | Giắc cắm | |
ホイールキャップ | Mâm xe | |
バンパー | Bộ đệm cản | |
ボンネット | Nắp ca pô | |
サンルーフ | Cửa sổ trời | |
トランク | Cốp xe | |
ガソリンタンク | Bình xăng | |
燃料電池 | ねんりょうでんち | Pin nhiên liệu |
ナンバープレート | Biển số xe | |
マフラー | Bộ giảm thanh | |
排気管 | はいきかん | Ống xả |
座席、シート | ざせき | Ghế. Chỗ ngồi |
シートベルト | Dây an toàn | |
エアバッグ | Túi khí | |
ヘッドレスト | Tựa đầu | |
肘掛け、アームレスト | ひじかけ | Tay vịn |
リクライニング | Ngả lưng | |
ヘルメット | Mũ bảo hiểm | |
燃料 | ねんりょう | Nhiên liệu |
ガソリン | Xăng | |
軽油 | けいゆ | Dầu |
エンジン | Đông cơ | |
ガソリンエンジン | Đông cơ xăng | |
ガソリン直噴エンジン、GDIエンジン | ガソリンちょくふんエンジン | Động cơ phun xăng trực tiếp |
点火プラグ、スパークプラグ | てんかプラグ | Bugi |
イグニッション | Đánh lửa | |
エンジン排気量 | エンジンはいきりょう | Công suất động cơ |
キャブレター | Bộ chế hòa khí | |
エアフィルター | Bộ lọc khí | |
燃料計、ガソリンメーター | ねんりょうけい、ガソリンメーター | Đồng hồ nhiên liệu |
レギュラーガソリン | Xăng thường | |
ハイオンタンガソリン | Xăng có lượng octan cao | |
無鉛ガソリン | むえんガソリン | Xăng không chì |
給油所、ガソリンスタンド | きゅうゆじょ | Tram xăng, cây xăng |
排気ガス | はいきガス | Khí thải |
エンジンオイル | Dầu động cơ | |
ブレーキオイル | Dầu phanh | |
オイルレベルゲージ | Que đo dầu | |
バッテリー | Ắc quy | |
バッテリー液 | バッテリーえき | Chất lỏng pin |
発電機、オルタネーター | はつでんき | Máy phát điện |
ラジエーター | Bộ tản nhiệt | |
ファンベルト | Đai quạt | |
ウォッシャー液 | ウォッシャーえき | Chất lỏng rửa kính chắn gió |
三角表示板 | さんかくひょうじばん | Bảng hiện thi tam giác |
車検 | しゃけん | Kiểm tra xe |
車検証、
自動車検査証 |
しゃけんしょう、
じどうしゃけんさしょう |
Giấy kiểm định xe |
運転免許 | うんてんめんきょ | Giấy phép lái xe |
乗客定員 | じょうきゃくていいん | Sức chứa hành khách |
積載量 | せきさいりょう | Dung tải |
搭乗 | とうじょう | Lên tàu, xuống tàu |
乗り換え | のりかえ | Chuyển giao |
Từ vựng tiếng nhật về giao thông trên biển |
||
船首 | せんしゅ | Mũi tàu |
船尾 | せんび | Đuôi tàu |
甲板 | かんぱん | Boong tàu |
船室、キャビン | せんしつ | Ca bin ( Phòng ngủ trên tàu |
右舷 | うげん | Mạn phải |
左舷 | さげん | Mạn trái |
舵 | かじ | Bánh lái |
帆 | ほ | Cánh buồm |
錨 | いかり | Mỏ neo |
オール | Mái chèo | |
船長 | せんちょう | Thuyền trưởng |
乗船する | じょうせんする | Xuống tàu |
下船する | げせんする | Lên bờ |
出港する、出航する | しゅっこうする | Rời cảng |
入港する | にゅうこうする | Vào cảng |
帰港する | きこうする | Quay lại cảng |
寄港する | きこうする | Cập cảng, Cập bến |
(船が)座礁する | ざしょうする | Mắc cạn |
(船が)難破する | なんぱする | Đắm tàu |
(船が)沈没する | ちんぼつする | Chìm tàu |
Từ vựng tiếng nhật về giao thông trên không |
||
(飛行機の)機首 | きしゅ | Đầu máy bay |
(飛行機の)胴体、機体 | どうたい、きた | Thân máy bay |
主翼 | しゅよく | Cánh chính |
尾翼 | びよく | Đuôi máy bay |
車輪 | しゃりん | Bánh xe |
ジェットエンジン | Động cơ phản lực | |
プロペラ | Cánh quạt | |
(ヘリコプターの)回転翼、ローター | かいてんよく | Rotor |
コックピット、操縦室 | Buồng lái | |
機長 | きちょう | Phi công, Cơ trưởng |
副操縦士 | ふくそうじゅうし | Phi công phụ |
航空機関士 | こうくうきかんし | Kỹ sư bay |
客室乗務員 | きゃくしつじょうむいん | Tiếp viên hàng không |
離陸 | りりく | Cất cánh |
着陸 | ちゃくりく | Hạ cánh |
機内持ち込み手荷物 | きないもちこみてにもつ | Hành lý xách tay |
荷物棚 | にもつだな | Giá để hành lý |
シートベルト着用ランプ | シートベルトちゃくようランプ | Đèn báo đeo dây an toàn |
禁煙ランプ | きんえんランプ | Đèn báo cấm hút thuốc |
救命胴衣 | きゅうめいどうい | Áo phao |
救命ボート | きゅうめいボート | Thuyến cứu sinh |
酸素マスク | さんそマスク | Mặt nạ oxi |
時差ボケ | じさぼけ | Độ trễ máy bay phản lực |
切符 | きっぷ | vé |
片道切符 | かたみちきっぷ | Vé 1 chiều |
往復切符 | おうふくきっぷ | Vé khứ hồi |
定期券 | ていきけん | Vé theo mùa |
ストアードフェアカード
※日本でいう Suica や PASMO などの乗車カードの総称 |
Thẻ lưu trữ vé | |
運賃、(乗り物の)料金 | うんちん、りょうきん | Giá vé |
運賃箱 | うんちんばこ | Hộp giá vé |
乗り越し運賃 | のりこしうんちん | Giá vé thừa |
(運賃の)自動清算機 | じどうせいさんき | Máy điều chỉnh giá vé |
大人運賃 | おとなうんちん | Giá vé người lớn |
子供運賃 | こどもうんちん | Giá vé trẻ em |
学割運賃 | がくわりうんちん | Giá vé học sinh |
タクシー運賃 | タクシーうんちん | Tiền taxi |
バス運賃 | バスうんちん | Giá vé xe buýt |
航空運賃 | こうくううんちん | Giá vé máy bay |
正規運賃 | せいきうんちん | Giá vé đầu đủ |
割引運賃 | わりびきうんちん | Giá vé giảm giá |
包括旅行運賃 | ほうかつりょこううんちん | Giá vé du lịch |
別回遊運賃、PEX | とくべつかいゆううんちん | Giá vé tham quan đặc biệt |
空港使用料 | くうこうしようりょう | Phí sân bay |
Hi vọng là các từ vựng tiếng Nhật về giao thông mà chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích với các bạn.
Xem thêm : Shinkanzen N3
60 từ vựng tiếng Nhật về giao thông