Từ vựng tiếng nhật về tính cách là bài viết giới thiệu từ vựng tiếng Nhật chủ đề tính cách thường hay sử dụng trong tiếng Nhật giao tiếp.
Hãy cùng trung tâm Daruma học những từ vựng miêu tả tính cách này nhé.
Từ vựng tiếng nhật về tính cách
Xem thêm: Luyện thi N3
しゃこうてきな | 社交的な | sự hoà đồng, dễ gần |
すなおな、じゅうじゅんな | 素直な、従順な | dễ tính, hiền lành |
おんこうな | 温厚な | dịu dàng, hoà nhã, ân cần |
まじめな | 真面目な | nghiêm túc |
ゆうかんな | 勇敢な | dũng cảm |
がまんづよい | 我慢強い、忍耐強い | kiên trì, nhẫn nại |
やしんてきな | 野心的な | hoài bão, tham vọng |
りっぱな | 立派な | rạng rỡ,mang dáng dấp |
ないせいてきな | 内省的な | mang tính sản xuất |
ほしゅてきな | 保守的な | có tính bảo thủ |
かくしんてきな | 革新的な、進歩的な | có tính hiện đại |
おとこらしい | 男らしい | nam tính mạnh mẽ |
おんならしい | 女らしい | ra dáng nữ tính |
いたずらずきな | (子供が)いたずら好きな・わんぱくな | nghịch ngợm |
こどもらしい | (良い意味で)子供のような・子供らしい | như trẻ con |
むじゃきな、じゅんしんな | 無邪気な、純真な | ngây thơ, trong sáng |
ふうがわりな | 風変わりな、変な | khác biệt, kì lạ |
あつかましい、ずうずうしい | 厚かましい、図々しい | đanh đá, không biết xấu hổ |
いじのわるい | 意地の悪い | thấp kém, tầm thường |
おうへいな、ごうまんな | 横柄な、傲慢な | ngạo mạn |
ぶさほうな | 無作法な | thô lỗ |
むしんけいな | 無神経な | vô tâm, vô ý tứ |
うたがいぶかい | 疑い深い | ám muội, hoài nghi |
うぬぼれた | 自惚れた | chảnh, tự kiêu |
きょえいしんのつよい | 虚栄心の強い(自惚れた) | hảo huyền, ảo tưởng |
おくびょうな | 臆病な | rụt rè, nhút nhát |
おとなしい | おとなしい | kiệm lời |
きづつきやすい | 傷つき易い、敏感な | nhạy cảm |
しっとぶかい | 嫉妬深い | đố kị |
しんけいしつな | 神経質な | lo lắng |
おちつきのない | 落ち着きの無い | không ngừng nghỉ |
おせっかいな | お節介な | thích can thiệp vào việc người khác |
ゆうじゅうふだんな | 優柔不断な | dây dưa |
どくだんてきな | 独断的な | sự độc đoán |
たんきな | 短気な | nong nảy, dễ nổi giận |
がんこな、ごうじょうな | 頑固な、強情な | ngang bướng |
かたくるしい、ゆうづうのきかない | 堅苦しい、融通の利かない | cứng nhắc, nghiêm túc |
へんくつな | 偏屈な | lập dị, kì quặc |
たんじゅんな、せけんしらずの | 単純な、世間知らずの | đơn giản |
なまいきな | 生意気な | kiêu căng, xấc láo |
はずかしがりやの | 恥ずかしがりやの | xấu hổ |
うそつきな、ふしょうじきな | 嘘吐きな、不正直な | nối dối |
うそつき | 嘘吐き | dối trá |
よをすねた | 世をすねた | ích kỷ, vô sỉ |
いんきな | 陰気な | u ám, ảm đạm |
れいたんな | 冷淡な | lạnh lẽo |
わがままな | 我侭な | ích kỷ |
りこてきな | 利己的な | ích kỷ |
どんよくな、ごうよくな、よくばりな | 貪欲な、強欲な、欲張りな | tham lam |
がさつな | がさつな | thô thiển |
きのちいさい | 気の小さい | rụt rè |
きむずかしい | 気難しい | khó khăn |
きまぐれな | 気紛れな | sự thất thường |
こころのせまい | 心の狭い | hẹp hòi |
けちくさい、けちけちした | けちな、しみったれた | bủn xỉn |
かねづかいのあらい | 金遣いの荒い | phung phí |
こどじみた、おとなげない | 子供じみた、大人げない | xử sự như trẻ con |
むじひな | 無慈悲な | tàn nhẫn |
ざんこくな・れいこくな | 残酷な・冷酷な | thảm khốc |
ざんにんな | 残忍な | hung ác, tàn bạo |
らんぼうな | 乱暴な | hỗn láo, thô lỗ |
やばんな | 野蛮な | man rợ |
じゃあくな | 邪悪な | xấu, tội lỗi |
ずるがしこい、こうかつな | ずる賢い、狡猾な | gian trá, quỷ quyệt |
ぬけめのない | 抜け目の無い | tinh khôn, sắc sảo |
ひれつな | 卑劣な | thô lỗ |
げひんな | 下品な | thô bỉ |
たいだな | 怠惰な | lười biếng |
たるんだ | 弛んだ | lung lay |
だらしない、いいかげんな | だらしない、いい加減な | nhếch nhác, luộm thuộm |
だいたんふてきな | 大胆不敵な | trơ tráo, táo tợn |
なれなれしい | 馴れ馴れしい | gần gũi |
ひかんてきな | 悲観的な | bi quan |
しょうきょくてきな | 消極的な | tiêu cực, thụ động |
ぶきみな | 不気味な | kì lạ |
ふけつな | 不潔な | ác ý, xấu xa |
むせきにんな | 無責任な | vô trách nhiệm |
むてっぽうな | 無鉄砲な | liều lĩnh |
むこうみずな | 向こう見ずな | người táo bạo |
Xem thêm: Sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Hy vọng bài viết từ vựng tiếng nhật về tính cách sẽ giúp Bạn nâng cao vốn từ tiếng Nhật để giao tiếp lưu loát và hiệu quả hơn