Tổng hợp từ vựng mimikara N1 – bài viết tổng hợp tất cả từ vựng và hán tự trong giáo trình mimi kara oboeru N1, giúp người học tiếng Nhật ôn tập hiệu quả hơn.
Tài liệu này được chia sẽ miễn phí trên một số trang mạng hôm nay mình sưu tầm lại và chia sẻ kiến thức hữu ích liên quan đến từ vựng giúp các bạn sắp thi JLPT ôn tập hiệu quả hơn.
File này chỉ tổng hợp từ vựng N1 trong sách Mimi kara oboeru N1. Để đạt được kết quả cao hơn trong phần thi từ vựng Bạn nên học thêm trong quyển Tettei Toreningu
Tham khảo: tổng hợp từ vựng mimikara oboeru N2
Tổng hợp từ vựng mimikara N1
1 | 青春 | せいしゅん | thanh xuân |
青春時代 | せいしゅんじだい | tuổi thanh xuân, tuổi trẻ | |
2 | 晩年 | ばんねん | cuối đời, tuổi xế bóng |
最晩年 | さいばんねん | những năm cuối đời | |
3 | 葬式 | そうしき | tang lễ, đám tang |
4 | 世帯 | せたい | hộ gia đình |
世帯主 | せたいぬし | chủ hộ | |
世帯数 | せたいすう | số lượng hộ gia đình | |
二世帯 | にせたい | 2 hộ gia đình | |
5 | 世間 | せけん | thế gian, xã hội |
世の中 | よのなか | xã hội | |
世間体 | せけんてい | miệng lưỡi thế gian | |
6 | 庶民 | しょみん | dân đen, dân thường |
庶民的 | しょみんてき | thông thường, tự nhiên, bình thường, mang tính phổ thông | |
庶民階級 | しょみんかいきゅう | giai cấp nhân dân | |
7 | おんぶする | ①địu, cõng trên lưng ②phụ thuộc, sống nhờ (実家に) | |
抱っこする | だっこする | ôm,ẵm trên tay | |
8 | 片言 | かたこと | ① nói bập bõm, nói đứt đoạn, nói không trôi chảy ② tám chuyện |
9 | 夜更かし | よふかし | thức khuya |
夜更かし(を)する | thức khuya | ||
夜更け | よふけ | Đêm khuya | |
10 | 家出 | いえで | ① bỏ nhà ra đi ② đi ra khỏi nhà |
家出する | bỏ nhà ra đi | ||
11 | 戸締り(を)する | とじまり | khóa cửa |
12 | ずぶ濡れ | ずぶぬれ | ướt sũng |
13 | 顔つき | かおつき | vẻ mặt, nét mặt |
14 | 身なり | みなり | diện mạo |
身なりをする | thể hiện diện mạo | ||
身なりがいい⇔悪い | diện mạo tốt ⇔ xấu | ||
15 | 身の回り | みのまわり | những thứ xung quanh bản thân |
身の回りのこと | những việc thường ngày | ||
16 | 身振り | みぶり | Điệu bộ, cử chỉ |
17 | 良心 | りょうしん | lương tâm |
良心がある⇔ない | có lương tâm ⇔ không có lương tâm | ||
良心が痛む | đau đớn lương tâm | ||
良心が恥じる | はじる | lương tâm xấu hổ | |
良心の呵責 | かしゃく | sự cắn rứt lương tâm | |
18 | 素質 | そしつ | tố chất, năng khiếu (素質+努力=才能) |
19 | 好意 | こうい | hảo ý, lòng tốt |
敵意 | てきい | sự thù địch | |
20 | ため息 | ためいき | tiếng thở dài |
ため息をつく | thở dài | ||
21 | ど忘れ | どわすれ | sự đãng trí |
ど忘れする | đãng trí | ||
22 | 用心 | ようじん | cẩn thận đối với nguy hiểm (cẩn thận khi đi trên đường vắng ban đêm) |
23 | 予感する | よかん | dự cảm, linh tính |
予感がある | có cảm giác (thuộc về kinh nghiệm) VD: đã có cảm giác sẽ thất bại. |
||
予感がする | có cảm giác (hành động) VD: trong lúc thực hiện dự án này tôi đã cảm thấy không khả thi. |
||
24 | 視線 | しせん | ánh mắt, ánh nhìn |
視線が合う | nhìn nhau | ||
視線を合わせる | bị nhìn nên nhìn lại, hãy nhìn nhau đi, hay làm lành (giận nhau) | ||
視線を逸らす | しせんをそらす | trốn tránh ánh mắt của người khác | |
視線を外す | はずす | rời mắt, không nhìn nữa | |
視線を浴びる | bị nhìn, bị để ý | ||
25 | 迷信 | めいしん | mê tín |
迷信を信じる | tin vào điều mê tín | ||
26 | 縁 | えん | duyên nợ |
血縁 | けつえん | cùng dòng máu, cùng huyết thống | |
縁故 | えんこ | duyên cớ (có duyên nợ mới kết hôn, có duyên mới trở thành anh em , v.v) | |
離縁 | りえん | cắt đứt duyên nợ (ly dị,v.v) | |
絶縁 | ぜつえん | ①cắt đứt duyên nợ、② cách điện、cách nhiệt | |
縁起 | えんぎ | Điềm báo |
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
27 | 使い捨て | つかいすて | sử dụng 1 lần rồi bỏ |
28 | 下取り | したどり | đổi cũ lấy mới, có bù thêm tiền |
下取りに出す | đưa món đồ cũ ra mua đổi món đồ mới | ||
29 | 倹約 | けんやく | tiết kiệm (không dùng với tài nguyên thiên nhiên, thời gian) |
30 | 出費する | しゅっぴ | chi tiêu、nói về mức độ (が多い、が少ない、がかさむ tăng, を切り詰める cắt giảm) |
支出する | ししゅつ | đi với số tiền, khoản tiền chứa đựng ý nghĩa bao nhiêu tiền(予算, 5000円) | |
31 | 会計 | かいけい | kế toán, tính tiền |
会計係 | かいけいがかり | nhân viên kế toán | |
会計士 | かいけいし | nhân viên kế toán | |
32 | 所得 | しょとく | sau khi đã khấu trừ, thường dùng trong sổ sách, giấy tờ, tính chính xác |
所得税 | しょとくぜい | thuế thu nhập | |
収入 | しゅうにゅう | thu nhập chung, tổng thu về chưa trừ chi phí(đối với cửa hàng =売り上げ ) | |
33 | 採用する | さいよう | ①thuê, mướn, tuyển dụng ②sử dụng, thừa nhận |
34 | 雇用する | こよう | thuê, mướn, tuyển dụng (từ này chỉ dùng cho con người ) |
35 | 所属する | しょぞく | thường nói về tổ chức của con người, nhìn thấy được (営業部に、区のボランティア会に) |
所属部隊 | しょぞくぶたい | thuộc về quân đội | |
属する | ぞくする | thường nói về lĩnh vực, những thứ không nhìn thấy được | |
36 | 待遇 | たいぐう | ①chế độ đãi ngộ ②tiếp đón (không dùng với đãi món ăn, dùng 接待) |
37 | 派遣する | はけん | sự sai bảo, sự phái đi chủ thể của hành động là bản thân → 派遣される chủ thể của hành động không phải là bản thân → 派遣する |
人材派遣 | じんざいはけん | nhân viên hợp đồng (khác với nhân viên chính thức) | |
38 | 赴任する | ふにん | chuyển công tác (những người có trách nhiệm, vai trò cao như tổ trưởng, trưởng phòng,… nhận nhiệm vụ xây dựng một chi nhanh mới hoặc một trách nhiệm mới cao hơn, khó khăn hơn) chủ thể của hành động là bản thân → 赴任する hoặc 赴任させられる |
転勤する | chuyển công tác, chuyển đến chi nhánh khác thuộc cùng công ty | ||
39 | 地元 | じもと | địa phương của mình, quê nhà |
40 | 現役 | げんえき | đang hoạt động, đang đảm nhiệm |
41 | 指図する | さしず | chỉ thị, hướng dẫn . |
42 | 操縦する | そうじゅう | ①điều khiển, vận hành (máy bay, tàu thuyền) ②điều khiển con người |
操る | あやつる | điều khiển dùng chung cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng(馬、政権、人、機械) | |
43 | 主食 | しゅしょく | lương thực chính, thức ăn chính trong bữa ăn (gạo, cơm, v.v) |
副食 | ふくしょく | đồ ăn, món ăn (không phải cơm) | |
44 | 食物 | しょくもつ | thực phẩm |
45 | 穀物 | こくもつ | ngũ cốc, bột mì, đậu,v.v ngoại trừ gạo |
46 | 豊作 | ほうさく | trúng mùa, mùa màng bội thu |
凶作 | きょうさく | Sự mất mùa | |
不作 | ふさく | Sự mất mùa | |
47 | 例年 | れいねん | định kì hàng năm |
例年にない+N | N mà định kì mọi năm không có | ||
48 | 種 | たね | ①hạt, hạt giống |
話の種 | ②cốt lõi, trọng tâm (vấn đề, câu chuyện) | ||
手品の種 | てじなのたね | ③mánh lới, thủ thuật (thủ thuật của những trò biểu diễn bằng tay (gần với ảo thuật)) | |
種を明かす | あかす | làm sáng tỏ, vạch trần thủ thuật, mánh lới | |
49 | とげ | cái gai, cái dằm (gỗ, tre,v.v) | |
とげがある言葉 | từ ngữ có gai (lời nói gây tổn thương người khác) | ||
50 | 毒 | どく | ①độc, chất độc, ②độc hại ③ từ ngữ có chứa chất độc, từ ngữ cay nghiệt |
有毒⇔無毒 | ゆうどく⇔むどく | có độc ⇔ không có độc | |
消毒 | しょうどく | giải độc | |
中毒 | ちゅうどく | trúng độc | |
毒物 | どくぶつ | vật có độc | |
毒薬 | どくやく | thuốc độc | |
毒殺 | どくさつ | đầu độc | |
意地悪 | いじわる | tâm địa xấu xa |
Tham khảo : Sách tiếng Nhật – Mimikara N1 Download file tổng hợp từ vựng Mimikara N1: tổng hợp từ vựng mimikara N1
Hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng mimikara N1 giúp Bạn ôn tập từ vựng tốt hơn để đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới