TỔNG HỢP TỪ VỰNG MIMIKARA N2

Tổng hợp từ vựng mimikara n2 là bài viết tổng hợp chi tiết và đầy đủ từ vựng n2, hán tự trong giáo trình Mimikara Oboeru cho các Bạn học nhanh và hiệu quả hơn.

Học hết tổng hợp từ vựng n2 Mimi này các bản sẽ phát triển vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể đạt điểm cao trong kỳ thi JLPT N2

Ngoài phần tổng hợp từ vựng n2 Mimi N2 còn phần tổng hợp từ vựng Mimikara N3 Mimikara N1

TỔNG HỢP TỪ VỰNG MIMIKARA N2-Từ vựng n2

1 人生 じんせい cuộc sống
2 人間 にんげん con người
3 ひと người
4 祖先 そせん tổ tiên
5 親戚 しんせき họ hàng
6 夫婦 ふうふ vợ chồng
7 長男 ちょうなん trưởng nam
8 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm
9 双子 ふたご sinh đôi
10 迷子 まいご trẻ bị lạc
11 他人 たにん người khác
12 てき kẻ thù
13 味方 みかた bạn bè, đồng minh
14 筆者 ひっしゃ tác giả
15 寿命 じゅみょう tuổi thọ
16 将来 しょうらい tương lai
17 才能 さいのう tài năng
18 能力 のうりょく năng lực
19 長所 ちょうしょ sở trường
20 個性 こせい cá tính
21 遺伝 いでん di truyền
22 動作 どうさ động tác
23 真似 まね bắt chước, copy
24 睡眠 すいみん ngủ
25 食欲 しょくよく thèm ăn
26 外食 がいしょく ăn ngoài
27 家事 かじ việc nhà
28 出産 しゅっさん sinh đẻ
29 介護 かいご chăm sóc(người ko thể tự chăm sóc cho bản thân)
30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
31 出勤 しゅっきん đi làm
32 出世 しゅっせ thành đạt
33 地位 ちい địa vị, vị trí
34 受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi
35 専攻 せんこう chuyên ngành
36 支度 したく chuẩn bị
37 全身 ぜんしん toàn bộ cơ thể
38 しわ しわ nếp nhăn
39 服装 ふくそう quần áo, trang phục
40 れい lễ, cảm ơn
41 世辞 せじ nịnh, ca tụng
42 言い訳 いいわけ lý do
43 話題 わだい chủ đề
44 秘密 ひみつ bí mật
45 尊敬 そんけい tôn trọng
46 謙そん けんそん khiên tốn
47 期待 きたい mong chờ
48 苦労 くろう lo lắng
49 意志 いし ý chí
50 感情 かんじょう biểu cảm, tôn tọng
51 材料 ざいりょう nguyên liệu
52 いし đá
53 ひも ひも dây
54 けん
55 名簿 めいぼ danh bạ, danh sách

Tham khảo: Sách Mimikara N2

TỔNG HỢP TỪ VỰNG MIMIKARA N2
từ vựng n2
56 ひょう bảng biểu
57 はり kim
58 せん nút, nắp, cửa (nước chữa cháy, gas)
59 湯気 ゆげ hơi, khí
60 日当たり ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
61 から trống rỗng, bầu trời
62 斜め ななめ nghiêng
63 履歴 りれき lý lịch
64 娯楽 ごらく vui chơi, thú vui
65 司会 しかい chủ trì buổi tiệc, hội nghị
66 歓迎 かんげい hoan nghênh
67 窓口 まどぐち cửa bán vé
68 手続き てつづき thủ tục
69 徒歩 とほ đi bộ
70 駐車 ちゅうしゃ bãi đỗ xe
71 違反 いはん vi phạm
72 平日 へいじつ ngày thường
73 日付 ひづけ ngày tháng
74 日中 にっちゅう ban ngày
75 日程 にってい lịch trình, kế hoạch
76 日帰り ひがえり đi về trong ngày
77 順序 じゅんじょ thứ tự
78 時期 じき thời kì
79 現在 げんざい hiện tại
80 臨時 りんじ tạm thời (臨時ニュース、臨時バス、臨時電車)
81 費用 ひよう chi phí
82 定価 ていか giá cố định
83 割引 わりびき giảm giá
84 おまけ おまけ quà khuyến mại、quà kèm theo
85 無料 むりょう miễn phí
86 現金 げんきん tiền mặt
87 合計 ごうけい tổng cộng
88 収入 しゅうにゅう thu nhập
89 支出 ししゅつ chi tiêu
90 予算 よさん ngân sách
91 利益 りえき lợi nhuận
92 赤字 あかじ lỗ, thâm hụt
93 経費 けいひ kinh phí
94 勘定 かんじょう tính toán, thanh toán (勘定お願いします:chủ quán tính tiền )
95 弁償 べんしょう bồi thường
96 請求 せいきゅう yêu cầu
97 景気 けいき thường nói về tình hình kinh tế như thế nào
98 募金 ぼきん quyên tiền, gây quỹ
寄付 きふ đóng góp
99 募集 ぼしゅう tuyển dụng
100 価値 かち giá trị
101 好む このむ thích
102 嫌う きらう ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
103 願う ねがう ước, yêu cầu
104 甘える あまえる nũng nịu
甘やかす あまやかす nuông chiều (con cái)
105 かわいがる かわいがる yêu mến, nâng niu
106 気付く きづく nhận ra
107 疑う うたがう nghi ngờ
108 苦しむ くるしむ khổ, chịu đựng
109 悲しむ かなしむ buồn
110 がっかりする がっかりする thất vọng

Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật

TỔNG HỢP TỪ VỰNG MIMIKARA N2
từ vựng n2
111 励ます はげます động viên, an ủi nhưng thiên về động viên hơn  (慰める thiên về an ủi)
励む はげむ tự động viên mình
112 頷く うなずく gật đầu, đồng ý
113 張り切る はりきる hăm hở, làm việc chăm chỉ
114 威張る いばる kiêu ngạo
115 怒鳴る どなる hét lên
116 暴れる あばれる nổi giận, bạo lực
117 しゃがむ しゃがむ ngồi chơi, ngồi xổm
118 退く どく làm tránh ra
119 退ける どける tránh ra
120 被る かぶる đội (hướng về bản thân)
121 被せる かぶせる phủ lên (hướng về phía khác)
122 かじる かじる nhai, cắn (dấu vết)
123 撃つ うつ bắn
124 漕ぐ こぐ đạp xe, chèo
125 敷く しく trải ra
126 つぐ (注ぐ) つぐ rót (rượu)
127 配る くばる phân phát
128 放る ほうる ném, bỏ mặc (子供を放っておく bỏ mặc đứa trẻ)
129 掘る ほる đào, khai quật
130 撒く まく rắc, rải
131 測る・計る・量る はかる đo, đo đạc
132 占う うらなう dự đoán, bói
133 引っ張る ひっぱる kéo
134 突く つく chọc, đâm
135 突き当たる つきあたる đi hết đường, đến cuối đường
136 立ち止まる たちどまる dừng lại
137 近寄る ちかよる tiếp cận
138 横切る よこぎる băng xéo qua, cắt ngang hàng, ngang mặt người khác
139 転ぶ ころぶ ngã
140 躓く つまずく vấp (Vd: vấp hòn đá)
141 ひく ひく chèn, cán qua (車にひかれる bị xe cán)
142 溺れる おぼれる chìm, đắm
143 痛む いたむ đau
144 かかる かかる bị nhiễm
145 酔う よう say
146 吐く はく thở ra, nôn ra
147 診る みる chuẩn đoán
148 見舞う みまう đi thăm bệnh
149 勤める つとめる làm việc
150 稼ぐ かせぐ kiếm tiền
151 支払う しはらう trả tiền
152 受け取る うけとる nhận
153 払い込む はらいこむ trả vào
154 払い戻す はらいもどす trả lại
155 引き出す ひきだす rút ra
156 もうかる もうかる có lợi nhuận
157 もうける もうける kiếm lợi, có con
158 落ち込む おちこむ giảm, rơi
159 売れる うれる bán chạy
160 売り切れる うりきれる bán sạch
161 くっ付く くっつく gắn vào
162 くっ付ける くっつける dính vào
163 固まる かたまる cứng lại
164 固める かためる làm cứng
165 縮む ちぢむ ngắn lại, co lại

tổng hợp từ vựng mimikara n2

166 縮まる ちぢまる làm ngắn
167 縮める ちぢめる làm ngắn
168 沈む しずむ chìm, lặn, bị nhấn xuống
169 沈める しずめる chìm, lặn
170 下がる さがる rơi
171 下げる さげる giảm bớt, hạ
172 転がる ころがる (tự) lăn
173 転がす ころがす lăn(vật gì đó, lăn quả bóng)
174 傾く かたむく nghiêng
175 傾ける かたむける hướng vào
176 裏返す うらがえす lật úp
177 散らかる ちらかる bừa bộn, trong mớ hỗn độn
178 散らかす ちらかす vứt lung tung
179 散らばる ちらばる văng tứ tung (làm rơi hộp bánh nên bánh văng tứ tung)
180 刻む きざむ cắt nhỏ, chạm khắc
181 挟まる はさまる bị kẹp
182 挟む はさむ kẹp
183 つぶれる つぶれる bị hỏng, bị nghiền
184 つぶす つぶす làm hỏng, giết(thời gian)
185 凹む へこむ lõm
186 解ける ほどける mở, cởi ra
187 解く ほどく cởi
188 枯れる かれる bị héo, bị tàn
189 枯らす からす héo
190 傷む いたむ bị hỏng
191 湿る しめる bị ẩm
192 凍る こおる đông cứng
193 震える ふるえる run rẩy
194 輝く かがやく sáng
195 溢れる あふれる tràn, đầy
196 余る あまる còn sót lại
197 目立つ めだつ nổi bật (thiết kế, hoa văn không nói đến chất lượng, giá cả sản phẩm)
地味 じみ đơn giản (thiết kế, hoa văn không nói đến chất lượng, giá cả sản phẩm)
198 見下ろす みおろす nhìn xuống
199 戦う/闘う たたかう đánh nhau, tranh chấp
200 敗れる やぶれる bị đánh bại
201 逃げる にげる chạy trốn
202 逃がす にがす Để mất; để tuột mất (tuột mất một cơ hội ),  Thả (thả con mèo ra)
203 戻る もどる quay lại
204 戻す もどす để trả lại
205 はまる はまる khớp, bị kẹt
206 はめる はめる làm chặt lại
207 扱う あつかう đối xử, xử lý
208 関わる かかわる liên quan
209 目指す めざす hướng tới mục tiêu (ý nghĩa tích cực)
210 立つ・発つ たつ khởi hành, rời khỏi
211 迎える むかえる đón
212 持てる もてる phổ biến, được yêu thích
213 例える たとえる ví như, so với
214 努める つとめる nỗ lực, cố gắng
215 務まる つとまる được đảm nhiệm
216 務める つとめる phục vụ, làm
217 取り消す とりけす hủy
218 終える おえる kết thúc
219 呼びかける よぶかける gọi
220 呼び出す よぶだす triệu hồi, triệu tập

Download tổng hợp từ vựng mimikara N2 tại đây các bạn nhé:

Khi click vào link sẽ chuyển qua trang khác, Bạn kéo xuống dưới sẽ có link download

Click vào link này: Mimikara N2

Hãy cố gắng học từ vựng n2 thật kỹ để đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook