Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành may mặc là bài viết tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành may mặc giúp học viên nâng cao vốn từ.
Nhật bản là một cường quốc kinh tế và có nền công nghiệp phát triển hiện đại. Có thể nói, Nhật Bản là nước đi đầu không chỉ về các ngành liên quan máy móc như cơ khí, điện tử robot mà kể cả ngành thời trang-may mặc Nhật bản cũng đi đầu ở Châu Á. Ngành may mặc đang là ngành hot tại Nhật, hiện có rất nhiều bạn Việt Nam làm về ngành này ở Nhật. Tuy nhiên, nếu bạn không biết tiếng Nhật chuyên ngành về may mặc thì sẽ rất khó khăn trong việc tiếp thu công việc khi sang Nhật. Vì thế hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn một số Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành may mặc nhé. Mình liệt kê từ vựng theo nhóm để các bạn tiện theo dõi.
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành may mặc
Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ
日本語 | 読み方 | 意味 |
仕様書 | しようしょ | Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật |
縫い代 | ぬいしろ | Mép khâu(khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may) |
附属台帳 | ふぞくだいちょう | Bảng mẫu phụ liệu |
折り代 | おりしろ | Nếp gấp(mép vải) |
縫い込み | ぬいこみ | Nếp gấp(phần mép vải gấp vào nhau) |
わな裁ち線 | わなだちせん | Đường đánh dấu vị trí cắt vải |
裁ち出し | たちだし | Cắt tạo hình(quần áo) |
持ち出し | もちだし | Lấy ra(lấy phần vải đã cắt và ráp vào phần thân chính) |
切り替え | きりかえ | Chuyển sang, chuyển đổi |
縫い目 | ぬいめ | Mũi kim, đường chỉ |
仕上り線 | しあがりせん | Đường viền mẫu |
裁ち切り線 | たちきりせん | Đường cắt vải |
裁ち切り寸法 | たちきりすんぽう | Kích thước cắt vải |
ゆとり | Dư, thừa(phần vải dư được dùng để làm phụ kiện) | |
ゆるみ | Phần vải dư để tiện cho việc sửa thiết kế | |
合印 | あいじるし | Dấu chỉ các điểm được khớp khi may |
ハッチング | Đường đánh bóng | |
折り返し線 | おりかえしせん | Đường thể hiện vị trí gấp hoặc gấp khúc(đường gấp mép) |
ステッチ線 | すてっちせん | Đường may diễu |
地の目線 | じのめせん | Đường biểu thị hướng dọc của tấm vải |
基礎線 | きそせん | Đường cơ bản(đường phác họa) |
グレーディングポイント | Điểm tham chiếu(để phóng to hoặc thu nhỏ mẫu vật) | |
人台 | じんだい | Hình nộm, ma nơ canh |
ダミー | Mô hình, hình mẫu |
Cách may
日本語 | 読み方 | 意味 |
ゴム押さえ | ごみおさえ | May dằn thun |
地縫い | じぬい | May lộn |
巻縫い | まきぬい | May cuốn ống |
巻二本 | まきにほん | May cuốn ống 2 kim(quần jeans) |
すくい縫い | すくいぬい | Vắt lai |
割縫い | わりぬい | May rẽ |
オーバーロック | Vắt sổ 3 chỉ | |
インターロック | Vắt sổ 5 chỉ | |
ステッチ | May diễu | |
三巻 | みつまき | Xếp 3 lần và may diễu |
コバステッチ | May mí 1 li | |
釦付け | ぼたんづ | Đính nút,đơm cúc |
縫い止め | ぬいとめ | May chặn |
刺繍 | ししゅう | Thêu |
型入れ | かたいれ | Vẽ sơ đồ |
縫製 | ほうせい | May |
相引 | あいひき | May nổi trang trí |
縫いはずれ | ぬいはずれ | May sụp mí |
縫い曲がり | ぬいまがり | May không thẳng, may méo |
延反 | えんたん | Trải vải |
テカリ | Ủi bóng, cấn bóng | |
こばステッチ | May diễu trên mép vải vừa gấp | |
仮縫い | かりぬい | Khâu lược, đính tạm |
腰縫い | こしぬい | May eo |
糸切り | いとぎり | Cắt chỉ |
高圧プレス | こうあつぷれす | Ủi cao áp |
Các loại máy và vật dụng về may mặc
日本語 | 読み方 | 意味 |
検反機 | けんたんき | Máy cuộn |
裁断機 | さいだんき | Máy cắt vải |
特殊ミシン | とくしゅみしん | Máy chuyên dụng |
ミシン | Máy may | |
レーザ裁断機 | れーざさいだんき | Máy cắt vải bằng tia laser |
ヒートカッタ | Máy cắt bằng nhiệt | |
自動延反機 | じどうえんたんき | Máy trải vải và cắt tự động |
目打ち | めうち | Dùi lỗ, đục lỗ |
アイロン | bàn ủi, ủi | |
パイピング | Dây viền | |
裏マーベルト | うらまべると | Dây chun(trong cạp) |
バターン・ノッチャー | Kìm bấm dấu rập | |
パイやステープ | Dây viền nách,viền vải cắt xéo | |
ハトメス | Lưỡi dao khuy mắt phượng | |
穴ボンチ替 | あなぼんちたい | Lưỡi khoan |
メスウケ | Búa dập khuy | |
バックル | Khoen(khóa) | |
釦ホール | ぼたんほる | Khuy |
カフス | Măng séc |
Khác:
日本語 | 読み方 | 意味 |
既成服 きせい | きせいふくきせい | Áo quần may sẵn |
チャック | Phéc mơ tuya, dây kéo | |
漂白する | ひょうはくする | Tẩy |
配色 | はいいろ | Vải phối |
見返し | みかえし | Nẹp đỡ |
縫い物 | ぬいもの | Đồ khâu tay |
縫製会社 | ほうせいがいしゃ | Công ty may |
縫製工場 | ほうせいこうじょう | Xưởng may |
袋入れ | ふくろいれ | Vào bao |
梱包 | こんぽう | Đóng gói |
生地 | きじ | Vải |
生地品番 | きじひんばん | Mã số vải |
裏地 | うらじ | Vải lót |
衿吊り(襟吊り) | えりつり | Nhãn chính |
品質表示 | ひんしつひょうじ | Nhãn chất lượng |
反取り | たんとり | Mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải |
地の目 | じのめ | Sọc vải, sớ vải |
運針数 | うんしんすう | Mật độ mũi chỉ |
身頃 | みごろ | Thân |
ベルトループ | Con đỉa, dây pasant | |
シック布 | しっくぬの | Đũng |
ヨーク | Cầu vai | |
シック | Đệm đáy | |
丈 | たけ | Vạt |
首廻り | くびまわり | Vòng cổ |
胸周り | むねまわ | Vòng ngực |
肩巾 | かたはば | Rộng vai |
着丈 | きたけ | Dài áo |
Xem thêm: Phương pháp học tiếng nhật
Xem thêm: Nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bằng hình ảnh
Hy vọng với những Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành May Mặc mà mình vừa chia sẻ với các bạn sẽ giúp các bạn phần nào đấy về việc mở rộng vốn từ của mình. Ngoài từ vựng về may mặc trang web tiengnhatmoingay.com của mình còn nhiều mục từ vựng khác nữa, mong các bạn sẽ ghé qua nhé. Chúc các bạn thành công!