Trong văn hóa Nhật Bản, khiêm tốn là một dấu hiệu của phép lịch sự. Đây là lý do tại sao người Nhật có xu hướng xin lỗi thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, ngay cả khi họ không làm gì “sai”. Có rất nhiều cách và từ để nói lời xin lỗi tiếng Nhật. Tất cả phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sai lầm và mối quan hệ của bạn với người ấy.
Ở bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt và cách để sử dụng lời xin lỗi tiếng Nhật cho đúng nhé.
Mục lục
Các cụm từ xin lỗi tiếng Nhật
謝る
Đây là động từ có nghĩa là “gửi lời xin lỗi” Mặc dù không thể được sử dụng như một lời xin lỗi, nhưng điều quan trọng là phải biết từ để bạn có thể mô tả hành động này.
明日社長に謝らないといけない。
Tôi phải xin lỗi chủ tịch công ty vào ngày mai.
ごめん / ごめんなさい
Hai cụm từ này có thể được sử dụng khi bạn xin lỗi về những vấn đề không nghiêm trọng. Nó cũng thường được sử dụng khi bạn xin lỗi những người thân thiết với bạn như bạn bè và gia đình.
ごめん!冷蔵庫に入っていたプリンを間違えて食べちゃった!
Tôi xin lỗi! Tôi đã lỡ ăn bánh pudding trong tủ lạnh mất rồi!.
悪かった
Đây là cách nói thông thường để thể hiện rằng bạn biết bạn đã làm điều gì đó tồi tệ . Warui có nghĩa là “tồi tệ”, vì vậy nó được dịch trực tiếp thành một cái gì đó như “điều tồi tệ của tôi”.
悪かった!すっかりパーティーのこと忘れちゃった。
Lỗi của tôi. Tôi đã hoàn toàn quên mất buổi tiệc.
悪いけど…
Đây là cụm từ xin lỗi tiếng Nhật phổ biến khi muốn nhờ một sự chiếu cố trong văn hóa Nhật Bản. Sẽ lịch sự hơn khi đề cập rằng bạn cảm thấy tồi tệ hoặc bạn cảm thấy rằng bạn đang làm phiền người khác vì đã làm điều gì đó cho bạn.
悪いけどスーパーで買い物してきてくれない?
Tôi cảm thấy thật tệ nhưng… bạn có phiền khi đi mua đồ ở siêu thị không?.
すみません
すみません là một cách xin lỗi tiếng Nhật siêu phổ biến trong hầu hết các tình huống. Nó được sử dụng giống như lời “xin lỗi” trong tiếng Việt. Nếu bạn cần vượt qua ai đó trong không gian chật hẹp, bạn sẽ nói “すみません”.
すみません! コーヒーお願いします。
Xin lỗi, tôi có thể xin một cốc cà phê không?
申し訳ありません
Đây là cách xin lỗi lịch sự hơn là nói lời (ごめんなさい). Nếu bạn phải nói lời xin lỗi với người có địa vị cao hơn bạn, hãy sử dụng cụm từ này.
申し訳ありません。数え間違えました。
Tôi xin lỗi. Tôi đã đếm sai.
Hiện nay, nhà sách Daruma chúng mình đang bày bán bộ giáo trình Shinkanzen N3 rất bổ ích cho những ai đang ôn luyện cho các kì thi JLPT. Hãy click vào từ khoá để khám phá thêm những điều thú vị từ tiếng Nhật mang lại bạn nhé.
大変申し訳ございません
Nếu bạn cần xin lỗi vì điều gì đó mà bạn cảm thấy vô cùng có lỗi, thì đây là cụm từ mà thể hiện lời xin lỗi tiếng Nhật lịch sự nhất.
大変申し訳ございません。明日は会議に行けなくなりました。
Tôi thực sự xin lỗi. Tôi sẽ không thể đi họp vào ngày mai.
ご迷惑をおかけしました
Cụm từ này rất hữu ích nếu bạn có người cảm thấy không tiện vì bạn làm phiền, (meiwaku) có nghĩa là “rắc rối” và cụm từ này ở dạng lịch sự có tác dụng như câu “Thứ lỗi cho sự bất tiện này”.
仕事が間に合わなくて、ご迷惑をおかけしました。
Công việc không được hoàn thành đúng thời hạn, tôi xin lỗi vì đã gây rắc rối.
迷惑をかけてごめん
Đây là phiên bản xin lỗi tiếng Nhật ít trang trọng hơn của cụm từ trước. Bạn có thể sử dụng nó với bạn bè và gia đình.
お金を貸してくれてありがとう。迷惑をかけてごめん。
Cảm ơn vì đã cho tôi vay tiền. Tôi xin lỗi vì đã gây rắc rối cho bạn.
失礼します
Nếu bạn cần vào phòng hoặc phòng của ai đó, bạn nên nói cụm từ này để thể hiện phép lịch sự. Nói được nói như một lời xin lỗi tiếng Nhật vì đã hành động thô lỗ.
失礼します。忘れ物をしました。
Xin lỗi (tôi sẽ vào trong). Tôi đã quên mất cái gì đó.
Nói lời xin lỗi không phải là điều dễ dàng đối với bất kỳ nền văn hóa nào. Điều này càng đúng đối với văn hóa Nhật Bản vì có rất nhiều cách nói lời xin lỗi, với những sắc thái cảm xúc cho những tình huống rất cụ thể. Tuy nhiên, những cách xin lỗi tiếng Nhật ta đã học vừa rồi đã bao gồm hầu hết các cơ sở khi nói lời xin lỗi bằng tiếng Nhật. Nếu bạn muốn biết lời tạm biệt tiếng Nhật sẽ nói như thế nào, hãy tham khảo qua bài viết này nhé.
Tiếng Nhật Daruma cảm ơn bạn đã dành thời gian cho bài học xin lỗi tiếng Nhật hôm nay. Hãy theo dõi website thường xuyên cho những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.