Những cách nói tạm biệt tiếng Nhật

Xin chào các bạn. Ở bài học trước, chúng ta đã từng được học cách nói xin chào bằng tiếng Nhât thì ở bài hôm nay, chúng ta sẽ học cách nói tạm biệt tiếng nhật. Nhiều người có xu hướng sử dụngさようなら, điều này là đúng nhưng nghe khá mất tự nhiên trong những tình huống thực tiễn. Bây giờ chúng ta hãy cùng học những cách chào tạm biệt bạn bè, đồng nghiệp bằng những cách khác nhé!.

Để tiếng Nhật của chúng ta không chỉ dừng lại ở những câu chào đơn điệu, hãy nâng cao cao nó bằng cách tham gia lớp học luyện thi JLPT N3 đang được mở tại tiếng Nhật Daruma để bạn tham khảo .

Vì sao không nên dùng さようなら khi nói chào tạm biệt tiếng Nhật ?

Tương đương trực tiếp với “Tạm biệt” trong tiếng Nhật làさようなら”, đôi khi còn được viết là “さよなら với rút ngắn“”. Nhưng “さようなら” không được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt là với bạn bè và gia đình (thậm chí là với đồng nghiệp).

さようなら” thật ra gây một cảm giác xa cách với người nghe. Nó cho thấy rằng bạn sẽ không gặp người kia trong một thời gian khá dài, vì vậy việc nói “さようなら”cho lời tạm biệt tiếng Nhật với những người thân yêu hoặc bạn bè của bạn có thể khiến họ bối rối hoặc khó chịu (mặc dù nhiều người Nhật biết rằng những quyển sách tiếng Nhật thường để “さようなら” như một lời tạm biệt, tuy nhiên trong đời sống hằng ngày thì nó có phần không phù hợp).

tạm biêt tiếng Nhật tạm biệt tiếng Nhật

Theo một cuộc khảo sát năm 2016 được thực hiện bởi trang Liveoor News của Nhật Bản để xem người Nhật bình thường có sử dụng “さようなら” cho lời tạm biệt tiếng Nhật hay không. Cuộc khảo sát có 30 người ở nhiều độ tuổi và giới tính và kết quả có vẻ không khả quan. Những người này nói rằng さようなら làm cho họ cảm thấy như thể họ sẽ không gặp lại người kia hoặc cảm giác giống như “sự kết thúc”.

Chào tạm biệt tiếng nhật-những cách nói chào tạm biệt

Sau đây là một số cách nói chào tạm biệt tiếng Nhật thông dụng trong đời sống hằng ngày:

じゃあね

またね

じゃまたね

また” có nghĩa là “một lần nữa”, và “じゃ” trong trường hợp này có nghĩa là “Vậy thì tốt” “” là một từ kết thúc câu để làm cho câu nói nhẹ nhàng hơn. Vì vậy, về cơ bản, tất cả các cụm từ này đều có nghĩa là “Hẹn gặp lại” hoặc “Tạm biệt” hoặc “Hẹn gặp lại sau”.

Ngoài ra ngày nay, bạn cũng có thể nghe thấy nhiều thiếu niên và người trẻ hay nói “バイ バイ”, nghĩa nó giống như: “Bái bai”.

Ngoài ra còn có rất nhiều cụm từ liên quan đến việc sẽ gặp lại người kia:

x8rkoqrhx8131

おつ

おつcó thể được dịch là “cảm ơn”, “tạm biệt” hoặc “chúc ngủ ngon”. Sau một sự kiện, dự án hoặc chuyến đi với bạn bè, bạn có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ lời cảm ơn và đồng thời nói lời tạm biệt với họ.

お先に

お先にlà cách nói bình thường và ngắn hơn của “お先に失礼します” , mang nghĩa là “Tôi sẽ rời đi trước” hoặc “Tôi sẽ đi trước” bằng tiếng Việt. Tuy nhiên, hãy nghĩ đó là một lời “tạm biệt” bình thường hoặc bán trang trọng khi bạn rời đi sớm hơn.

Chào tạm biệt tiếng nhật lịch sự

Những cách nói trên mặc dù rất phổ biến ở Nhật Bản, tuy nhiên chúng ta không thể dùng nó trong những tình huống với cấp trên hoặc môi trường văn phòng đòi hỏi sự nghiêm túc.

Sau đây sẽ là những cách nói chào tạm biệt tiếng Nhật mang tính trang trọng và lịch sự hơn.

お 疲 れ 様 で す

お 疲 れ 様 で す hoặc お 疲 れ 様 で し た là những cụm từ được sử dụng phổ biến nhất để chào tạm biệt đồng nghiệp . Đặc biệt là khi bạn rời văn phòng trước họ.

ご 苦 労 様 で す

ご 苦 労 様 で す và ご 苦 労 様 で し た là hai cụm từ tạm biệt trang trọng khác mà bạn có thể sử dụng khi rời văn phòng. Chúng rất giống với “お 疲 れ 様 で す” và có nghĩa giống hệt như “Cảm ơn vì công việc vất vả của bạn (hôm nay)“.

お先に失礼します

お先に失礼します là một lời chào tạm biệt tiếng Nhật lịch sự có thể được sử dụng với sếp và đồng nghiệp của bạn khi bạn rời văn phòng sớm hơn. Nó thường được dịch là “Xin lỗi vì đã rời đi trước“, tuy nhiên, nó cũng có thể chỉ có nghĩa là “Tôi đã hoàn thành việc trong ngày“.

お邪魔しました

お邪魔しました được sử dụng khi rời khỏi nhà của người khác. Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là “Cảm ơn vì đã có tôi” hoặc “Cảm ơn bạn đã mời tôi đến“. Đó là một lời chào tạm biệt rất lịch sự bằng tiếng Nhật.

Cụm từ này rất giống với  失礼します và theo dạng thì hiện tại お邪魔しました được sử dụng khi bạn vào nhà một ai đó. Nó có nghĩa là “Xin lỗi vì đã làm phiền bạn“.

Hẹn gặp lại tiếng nhật

 また明日

Nếu bạn có kế hoạch cụ thể để gặp lại nhau hoặc khi bạn biết bạn sẽ gặp lại bạn của mình vào ngày mai, bạn nên sử dụng また明日 có nghĩa là “Hẹn gặp lại vào ngày mai”.

明日  là từ tiếng Nhật có nghĩa là “ngày mai” và bạn có thể dễ dàng thay đổi thành cụm từ với thời gian tương tự.

Ví dụ: “Hẹn gặp lại vào tuần sauまた来週 và “Hẹn gặp lại vào năm sau” là また来年.

tạm biệt tiếng Nhật

また今度な

Khi bạn không có bất kỳ kế hoạch cụ thể nào để gặp lại hoặc khi bạn không biết khi nào mình sẽ gặp lại người kia, bạn có thể sử dụng cụm từ また今度な. Nó có nghĩa là “cho đến lần sau” hoặc “hẹn gặp lại“.

また後で

また後で  là một lựa chọn hay ho khác khi bạn dự định gặp gỡ bạn bè vào cuối ngày cùng ngày. có nghĩa là “sau này”và vì vậy cụm từ này được dịch theo nghĩa đen là “sau này một lần nữa”. Dịch thoáng nghĩa là “gặp lại sau” hoặc “nói chuyện với bạn sau”.

Hai biến thể phổ biến khác là じゃあ、また後で  có nghĩa là “Chà, hẹn gặp lại sau” và また後でね  là “hẹn gặp lại sau”. Hoặc kết hợp chúng, ta có  じゃあ、また後でね  để nói “Chà, hẹn gặp lại sau”.

tumblr nna67embaa1u7f1hfo9 1280

Hiện tại tiếng Nhật Daruma đang bán bộ sách luyện thi JLPT N3 Shinkanzen – đây là một bộ giáo trình vô cùng nổi tiếng với những ai đang học và luyện tập cho kì thi JLPT. Bên trong sách cũng chưa rất nhiều mẫu câu và ngữ pháp thông dụng trong đời sống hằng ngày của người Nhật mà các bạn có thể tham khảo thêm.

Tiếng Nhật Daruma cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình đến cuối bài học chủ đề chào tạm biệt tiếng Nhật hôm nay. Hãy để lại comment nếu còn điểm nào chưa hiểu hoặc có thắc mắc gì. Và hãy thường xuyên cập nhật website để theo dõi thêm nhiều nội dung bổ ích nữa nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook