Người Nhật rất tế nhị trong việc bày tỏ tình cảm của mình. Họ sẽ không vội vàng tỏ tình ngay với người mình thích mà thay vào đó họ sẽ dùng những hành động quan tâm để thể hiện tình cảm. Tuy nhiên khi đã xác định rõ tình cảm của bản thân họ sẽ nói ra cảm xúc của bản thân qua những lời yêu thương chân thành. Hãy cùng Daruma tìm hiểu xem người Nhật nói aishiteru là gì và những cảm xúc nào thể hiện qua câu nói này nhé!
Xem thêm: 5 điều về hoa anh đào có thể bạn muốn biết
Mục lục
“愛してる” – aishiteru là gì?
Ý nghĩa của Aishiteru là gì?
“愛” trong chữ hán có nghĩa là “Ái” chỉ tình yêu. Aishiteru trong tiếng Nhật có nghĩa là “tôi yêu bạn”, tương tự như “I love you” trong tiếng anh. Aishiteru là lời tỏ tình, lời yêu thương sâu sắc dùng để bày tỏ tình cảm gửi đến nửa kia của mình của người Nhật.
Sự khác biệt giữa “Aishiteru” và “Suki”
Aishiteru và suki (好き) đều được dùng để bày tỏ tình cảm yêu thích của một người dành cho người khác, nhưng mức độ tình cảm của mỗi cách nói lại khác nhau hoàn toàn. Vậy điểm khác của suki với aishiteru là gì?
“Suki” có nghĩa là thích tương tự như từ “like” của tiếng anh. Khi bị một ai đó cuốn hút, khiến bạn nảy sinh cảm tình với đối phương, cảm thấy đối phương thật tốt, bạn có thể dùng suki để bày tỏ ngay cảm xúc của mình. Trong khi đó để nói aishiteru bạn cần thời gian để hiểu rõ tình cảm của mình và tình cảm đó phải thật sự xuất phát từ con tim.
So với suki thì cảm xúc của aishiteru sẽ chân thành nghiêm túc và sâu sắc hơn. Aishiteru không phải cảm xúc nhất thời mà là tình cảm sâu sắc dành cho người kia. Vì vậy không phải lúc nào cũng có thể nói ra, còn suki thì có thể dễ dàng nói ra hơn.
Một người khi đã nói aishiteru thì họ đã suy nghĩ rất nghiêm túc về đối thương, họ muốn có một mối quan hệ bền chặt và dài lâu. Thể hiện tình cảm một cách mạnh mẽ không có gì thay thế được, và họ tin tưởng đối phương từ tận đáy lòng mình. Họ thừa nhận cảm xúc của bản thân chỉ dành cho đối phương chứ không phải cho người khác.
4 cảm xúc thể hiện qua Aishiteru là gì?
• Thể hiện tình cảm chân thành
Khi người Nhật nói với nửa kia của mình là aishiteru thì chắc hẳn họ đã suy nghĩ rất lâu và thật sự yêu thương nửa kia của mình mới có thể nói rằng aishiteru. Aishiteru không phải là lời nói có thể dễ dàng thốt ra được vì thế khi đã thổ lộ, họ muốn bạn biết cảm xúc thật trong con tim của họ.
• Nghĩ đến chuyện kết hôn
Aishiteru là một từ có sức nặng và mang tính hứa hẹn. Nên khi đã nói ra họ gần như đã tính đến chuyện kết hôn. Họ có thể nói “suki” với cảm xúc nhẹ nhàng hơn, nhưng khi đã nói rằng “aishiteru” thì nó sẽ đi kèm với trách nhiệm.
• Thể hiện sự nghiêm túc trong tình cảm
Bắt đầu từ sự yêu thích ban đầu, đến khi tình cảm trở nên sâu sắc, họ nhận ra mình muốn tiến xa hơn trong mối quan hệ này. Vì vậy họ nói aishiteru như một lời xác định, một sự đánh dấu để đối phương biết họ nghiêm túc trong với tình cảm này. Mong muốn đối phương cảm nhận nó và đáp lại bằng một cảm xúc tương tư.
• Muốn ở bên nửa kia mãi mãi
Aishiteru còn thể hiện cảm xúc mong muốn được ở bên cạnh đối phương suốt đời. Khi đã xác định rõ tình cảm của bản thân, họ nói aishiteru để thể hiện cảm xúc muốn mang lại hạnh phúc cho đối phương, muốn yêu thương và chăm sóc đối phương mãi mãi.
Một số câu tỏ tình bằng tiếng Nhật – aishiteru là gì?
愛してる。
Tôi yêu bạn.
僕の彼女になってください。
Xin hãy trở thành bạn gái của anh.
デートしよう!
Hãy cùng nhau hẹn hò.
ずっと好きでした。
Tôi vẫn luôn thích bạn.
付き合ってください。
Xin hãy hẹn hò với tôi.
ずっと傍にいてほしい。
Tôi muốn luôn được ở cạnh bạn.
絶対に幸せにします。
Tôi nhất định sẽ mang hạnh phúc đến cho bạn.
結婚を前提に付き合ってください。
Lấy hôn nhân làm tiền đề, xin hãy hẹn hò với tôi.
友達のままじゃ嫌。
Tôi không muốn cứ tiếp tục là bạn thế này.
あなたの1番になりたいです。
Tối muốn trở thành số một của bạn.
ずっと一緒にいたいです。
Tôi muốn được ở bên bạn mãi mãi.
俺の側にいてくれない?。
Bạn có thể ở bên tôi được không?
ずっと俺が守るよ。
Tôi sẽ luôn bảo vệ bạn.
Có thể kết hợp các câu nói lại như các ví dụ dưới đây:
好きです。こらからもAさんとずっと一緒にいたい!だから、僕と付き合って下さい。
Tôi thích bạn. Từ bây giờ tôi muốn ở bên cạnh A mãi mãi! Vì vậy, xin hãy hẹn hò với tôi.
会う度にAさんのことどんどん好きになってた。これからもっと一緒に思い出を作っていきたい。だから、僕と付き合って下さい。
Mỗi lần gặp, tôi lại càng thích A hơn. Từ giờ tôi muốn cùng A tạo nên nhiều kỉ niệm đẹp với nhau. Vì vậy, hãy hẹn hò với tôi.
Aさんのこと、出会った時から好きでした!幸せにします!付き合ってください!
A, tôi đã thích bạn từ buổi gặp đầu tiên! Tôi sẽ làm cho bạn hạnh phúc! Hãy hẹn hò với tôi!