Giao tiếp tiếng nhật cơ bản – Nhật Ngữ Daruma

.Bạn muốn học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản một cách nhanh chóng? Bạn muốn tìm những câu giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Nhật để nói chuyện với bạn bè? Vậy hãy cùng học tiếng Nhật 365 tìm hiểu bài viết sau nhé!

Các câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản

Lời chào hỏi:

1. Chào buổi sáng

「おはようございます」

(Ohayo gozaimasu)

 

2. Chào buổi chiều

「こんにちは」

(konnichiwa)

 

3. Chào buổi tối

「こんばんは」

(konbanwa)

 

4. Chúc ngủ ngon

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
おやすみなさい。

(oyasuminasai)

 

5. Rất vui được gặp bạn

はじめまして。

(hajimemashite)

 

6. Tạm biệt

さようなら。

(sayounara)

 

7. Xin lỗi / khi dừng lại để nói chuyện với ai đó

すみません。

(sumimasen)

 

Chuyện hàng ngày: 

1. Tôi hiểu rồi

わかりました。

(wakarimasita)

 

2. Tôi không hiểu / tôi không biết

わかりません。

(wakarimasen)

 

3. Cám ơn

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
ありがとうございます。

(arigatou gozaimasu)

 

4. Xin lỗi

ごめんなさい。

(gomennasai)

 

5. Hãy nói chậm hơn một chút

もう少しゆっくり話してください。

(Mou sukoshi yukkuri hanashite kudasai)

Xem thêm: Đàm thoại tiếng Nhật thông dụng

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản dành cho khách du lịch:

1. ~ là ở đâu vậy?

~ はどこですか?

(~ wa dokodesuka?)

 

2. Từ đây tới đó mất bao lâu? / Đi tới đó mất bao lâu?

どのくらい時間がかかりますか?

(donokurai jikan ga kakari masuka?)

 

3. Nhà ga ở đâu vậy ạ?

駅はどこですか?

(eki wa dokodesuka?)

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

4. Trạm xe buýt ở đâu vậy ạ?

バス停はどこですか?

(basutei wa dokodesuka?)

 

5. Đây có phải là chuyến tàu đến ga ~ không?

この電車は ~ 駅に行きますか?

(konodensya wa ~ ekini ikimasuka?)

 

6. Chụp giúp tôi một tấm hình nhé

写真を撮ってください。

(syasin wo tottekudasai)

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản khi đi mua sắm:

1. Cái này bao nhiêu vậy ạ? Cái này giá bao nhiêu?

これはいくらですか?

(kore wa ikuradesuka?)

 

2. Làm ơn lấy giúp tôi size lớn hơn.

もう少し大きいサイズをください。

(mou sukoshi ookii saizu wo kudasai)

 

3. Làm ơn lấy giúp tôi size nhỏ hơn.

もう少し小さいサイズをください。

(mou sukoshi tiisai saizu wo kudasai)

 

4. Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

クレジットカードは使えますか?

(kurejittoka-do wa tukaemasuka?)

 

5. Làm ơn giảm giá cho tôi

値引きしてください。

(nebiki shitekudasai)

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

 

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản khi đi ăn:

1. Tôi muốn gọi món.

注文をお願いします。

(tyuumon wo onegaishimasu)

 

2. Tôi muốn ~ / Làm ơn cho tôi ~

~ をください。

(~ wo kudasai)

 

3. Cái này là cái gì vậy?

これはなんですか?

(kore wa nandesuka)

 

4. Tôi có thể hút thuốc ở đây không?

タバコは吸えますか?

(tabako wa suemasuka?)

 

5. Đồ ăn rất ngon.

美味しかったです。

(oisi kattadesu)

 

6. Chúc ngon miệng

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
いただきます。

いただきます。

(itadakimasu)

 

7. Cám ơn vì bữa ăn.

ごちそうさまでした。

(gotisousama deshita)

 

8. Cho tôi xin hóa đơn.

お勘定をお願いします。

(okanjou wo onegaishimasu)

Xem thêm: Sách luyện thi JLPT N5

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản khi ở khách sạn:

1. Tối nay còn phòng trống không ạ?

今晩、空室はありますか?

(konban kuushitu wa arimasuka?)

 

2. Tôi muốn ở ~ đêm.

~ 泊お願いします。

(~ haku onegaishimasu)

 

3. Tôi muốn nhận phòng.

チェックインをお願いします

(tyekkuin wo onegaishimasu)

 

4. Tôi muốn trả phòng.

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

チェックアウトをお願いします

(tyekkuauto wo onegaishimasu)

 

5. ~ ở đâu vậy ạ?

~ はどこですか?

~ wa dokodesuka?

 

6. Tôi muốn ~ / Làm ơn cho tôi ~

~ をください

(~ wo kudasai)

 

7. Làm ơn gọi taxi giúp tôi.

タクシーを呼んでください

(takushi- wo yondekudasai)

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản khi đi taxi:

1. Hãy đưa tôi đến ~ / Hãy chở tôi đến ~

~ まで行ってください

(~ made ittekudasai)

 

2. Chuyến đi sẽ mất bao lâu? Bao lâu thì tới ạ?

どのくらいの時間がかかりますか?

(dono kurai no jikan ga kakarimasuka?)

 

3. Bao nhiêu tiền vậy ạ?

いくらくらいかかりますか?

(ikura kurai kakarimasuka?)

Tham khảo: Lớp giao tiếp tiếng Nhật

Các câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản để chào hỏi

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về con người:

1. Bạn có thích ở một mình hay là thích ở bên ai đó hơn?

あなたは一人でいるのが好きですか?誰かと一緒にいるのが好きですか?

(Anata ha itori de iru noga sukidesuka? Dare kato  issho ni iru noga sukidessuka?)

 

2. Bạn thích gặp người như thế nào?

どんな人に会うのが好きですか?

(Donna hito ni au noga sukidesuka?

 

3 Bạn ghét loại người nào?

どんな人が嫌いですか?

(Donna hito ga kiraidesuka?)

 

4. Bạn có phải là một người nhút nhát không? Tại sao vậy?

あなたは人見知りをしますか?それはどうしてですか?

(Anata wa hitomishiri wo shimasu ka? Sore wa doushitedesu ka?)

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

5. Ở đất nước của bạn, làm thế nào để bạn chào một người bạn trong lần gặp đầu tiên ?

あなたの国では、初めて会った人とどうやってあいさつしますか?

(Anata no kuni dewa, hajimete atta hito to douyatte aisatsu shimasu ka?)

 

6. Hạnh phúc đối với bạn là gì?

あなたにとっての幸せはなんですか?

(Anata ni totte no shiawase wa nandesuka?)

 

7. Tên của bạn có ý nghĩa gì không?

あなたの名前には、どんな意味がありますか?

(Anata no namae niwa, donna imi ga arimasuka?)

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về tiếng Nhật:

1. Tại sao bạn lại học tiếng Nhật?

どうして日本語を勉強していますか?

(Doushite nihongo wo benkyou shiteimaska?)

 

2. Học tiếng Nhật trên lớp hay trên Youtube tiện lợi hơn?

日本語を勉強するなら、クラスとYoutubeでは、どちらの方が便利ですか?

(Nihongo wo benkyou surunara, kurasu to Youtube dewa, dochira no kata ga benridesuka?)

 

3. Xin hãy chỉ cho tôi một trang web hữu ích khi học tiếng Nhật.

日本語を勉強する時に、便利なウェブサイトを教えてください

(Nihongo wo benkyou suru toki ni, benrina uebusaito wo oshietekudasai.)

 

4. Từ thú vị nhất trong tiếng Nhật là gì?

日本語で一番面白い言葉はなんですか?

(Nihongo de ichiban omoshiroi kotoba wa nandesuka?)

 

5. Từ yêu thích của bạn trong tiếng Nhật là gì?

日本語で一番好きな言葉はなんですか?

(Nihongo de ichiban sukina kotoba wa nandesuka?)

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật qua hội thoại

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về du lịch:

1. Gần đây bạn đã đi du lịch ở đâu ?

最近どこに旅行に行きましたか?

(Saikin doko ni ryokou ni ikimashitaka?)

 

2. Chuyến đi tuyệt vời nhất mà bạn từng có là gì?

今までで一番よかった旅行はどんな旅行ですか?

(Ima made de ichiban yokatta ryokou wa donna ryokou desuka?)

 

3. Bạn đã bao giờ đi nhờ xe chưa?

ヒッチハイクをした事がありますか?

(Hitchihaiku wo shitakoto ga arimasuka?)

 

4. Bạn có gặp khó khăn gì khi đi du lịch không?

旅行中に困った事がありましたか?

(Ryokouchyuu ni komattakoto ga arimashitaka?)

 

5. Bạn có thích đi du lịch bằng máy bay không? Bạn thường làm gì trên máy bay?

飛行機が好きですか?飛行機の中では、何をしていますか?

(Hikouki ga sukidesu ka? Hikouki no naka dewa, nani wo shiteimasuka?)

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

6. Bạn muốn đi đâu vào một ngày nào đó không?

いつか行きたいところはどこですか?

(Itsuka ikitaitokoro wa dokodesuka?)

 

7. Bạn sử dụng thẻ hay tiền mặt khi đi du lịch?

旅行中はカードを使いますか?現金を使いますか?

(Ryokouchyuu wa ka-do wo tsukaimasuka? Genkin wo tsukaimasuka?)

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về thể thao:

1. Bạn có chơi thể thao không? Tại sao?

あなたはスポーツをしますか?どうしてですか?

(Anata wa supo-tsu wo shimasuka? Doushitedesuka?)

 

2. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

好きなスポーツはなんですか?

(Sukina supo-tsu wa nandesuka?)

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

3. Bạn thích xem thể thao hay là chơi thể thao hơn?

スポーツは見るのが好きですか?するのが好きですか?

(Supo-tsu wa miru no ga sukidesu ka? Suru no ga sukidesu ka?)

 

4. Bạn thích xem các trận thi đấu trên TV hay xem trực tiếp hơn?

試合はテレビで見るのが好きですか?生なまで見るのが好きですか?

(Shiai wa terebi de miru no ga sukidesu ka? Namana made miru no ga sukidesuka?)

 

5. Bạn muốn thử môn thể thao nào không?

してみたいスポーツはなんですか?

(Shitemitai supo-tsu wa nandesuka?)

 

6. Bạn nghĩ môn thể thao nguy hiểm nhất là gì?

一番あぶないスポーツはなんだと思いますか?

(Ichiban abunai supo-tsu wa nanda to omoimasuka?)

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về ngày lễ:

1. Bạn làm gì vào những ngày nghỉ?

休みの日は何をしていますか?

(Yasumi no hi wa nani wo shiteimasuka?)

 

2. Bạn thường làm gì trong giờ nghỉ trưa?

お昼休みは何をしていますか?

(O hiruyasumi wa nani wo shiteimasuka?)

 

3. Ngày nghỉ của bạn nhiều hay ít?

休みは多いですか?少ないですか?

(Yasumi wa ooidesu ka? Sukunaidesuka?)

 

4. Bạn muốn làm gì cho kỳ nghỉ dài tiếp theo?

次の長い休みに何をしたいですか?

(Tsugi no nagai yasumi ni nani wo shitaidesuka?)

 

5. Bạn làm gì sau khi về đến nhà?

家に帰った後は何をしていますか?

(Ie ni kaetta nochi wa nani wo shiteimasuka?)

 

6. Bạn có sở thích gì không?

趣味がありますか?

(Shyumi ga arimasuka?)

 

7. Sở thích nào phổ biến ở đất nước của bạn?

あなたの国では、どんな趣味が人気ですか?

(Anata no kunide wa, donna shyumi ga ninkidesuka?)

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về phim ảnh:

1. Bạn có hay xem phim không?

よく映画を見ますか?

(Yoku eiga wo mimasuka?)

 

2. Bạn xem bao nhiêu bộ phim một tháng?

一ヶ月に何本ぐらい映画を見ますか?

(Ikkagetsu ni nanpon gurai eiga wo mimasuka?)

 

3. Bạn thích thể loại phim nào?

どんなジャンルの映画が好きですか?

(Donna janru no eiga ga sukidesu ka?)

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

4. Xem một mình hay với ai đó, bạn thích cái nào hơn?

一人で見るのと、誰かと一緒に見るのとでは、どちらが好きですか?

(Hitori de miru no to, dare kato issho ni miru noto dewa, dochira ga sukidesuka?)

 

5. Vé xem phim Nhật Bản đắt hay rẻ?

日本の映画のチケットは高いですか?安いですか?

(Nihon no eiga no chiketto wa takaidesuka? Yasui desuka?)

 

6. Bạn thường xem phim ở đâu?/ Bạn thường xem phim gì?

映画はふだんどこで(なにで)見ますか?

(Eiga wa fudan doko de (nani de) mimasuka?)

 

7. Bạn mua đồ ăn gì khi đến rạp chiếu phim?

映画館に行った時、何か食べ物を買いますか?

(Eigakan ni itta toki, nani ka tabemono wo kaimasuka?)

 

8. Bạn đã xem phim 3D chưa? Nó như thế nào vậy?

3D映画を見た事がありますか?どうでしたか?

(3D eiga wo mita koto ga arimasuka? Dou deshitaka?)

 

9. Bạn thích diễn viên nào không?

好きな俳優がいますか?

(Sukina haiyuu ga imasuka?)

 

10. Bạn đã bao giờ làm một bộ phim hoặc một đoạn video ngắn chưa?

映画や短いビデオを作った事がありますか?

(Eiga ya mijikai bideo wo tsukutta koto ga arimasuka?)

 

11. Bạn có thể xem phim kinh dị không?

ホラー映画が見られますか?

(Hora- eiga ga miraremasuka?)

Xem thêm: Học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản qua phim Doraemon

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về SNS:

1. Bạn sử dụng loại SNS nào? Tại sao?

どんなSNSを使いますか?どうしてですか?

(Donna SNS wo tsukaimasuka? Dou shitedesuka?)

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

2. Bạn làm gì trên SNS?

SNSで何をしますか?

(SNS de nani wo shimasuka?)

 

3. Bạn đã sử dụng SNS bao lâu rồi?

いつからSNSを使っていますか?

(Itsu kara SNS wo tsukatteimasuka?)

 

4. Bạn dành bao nhiêu phút (giờ) một ngày?

1日に何分(何時間)ぐらいしますか?

(1 Nichi ni nanbun (nan-jikan) gurai shimasuka?)

 

5. Gặp gỡ và nói chuyện với mọi người hoặc nói chuyện trên SNS , điều nào thú vị hơn?

人と会って話すのと、SNSで話すのはどちらが楽しいですか?

(Hito to atte hanasu noto, SNS de hanasu nowa dochira ga tanoshiidesuka?)

 

6. Gần đây trên SNS, Điều thú vị nhất bạn thấy  là gì?

最近SNSで見て、面白かったものはなんですか?

(Saikin SNS de mite, omoshirokatta mono wa nandesuka?)

 

 

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về công việc:

1. Bạn có đang làm việc không?

今仕事をしていますか?

(Ima shigoto wo shiteimasuka?)

 

2. Bạn làm việc bao nhiêu giờ một ngày?

1日に何時間ぐらい働いていますか?

Nichi ni nanjikan gurai hataraite imasuka?)

 

3. Công việc thú vị nhất của bạn cho đến nay là gì?

今までで一番楽しかった仕事はなんですか?

(Ima made de ichiban tanoshikatta shigoto wa nandesuka?)

 

4. Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

仕事場まではどうやって行きますか?

(Shigotoba made wa dou yatte ikimasuka?)

 

5. Hiện tại bạn có gặp khó khăn gì với công việc của mình không?

今、仕事で困っていることがありますか?

(Ima, shigoto de komatte iru koto ga arimasuka?)

 

6. Bạn học được gì từ công việc hiện tại?

今の仕事から、どんなことを学びましたか?

(Ima no shigoto kara, donna koto wo manabi mashitaka?)

 

7. Khi bạn có rất nhiều tiền bạn có làm việc nữa không ?

お金がたくさんあっても、仕事をしますか?

(Okane ga takusan attemo, shigoto wo shimasuka?)

 

8. Khi còn bé bạn muốn làm công việc gì ?

子供の時、どんな仕事をしたかったですか?

(Kodomo no toki, donna shigoto wo shitakatta desuka?)

 

9. Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai?

将来、どんな仕事をしたいですか?

(Shourai, donna shigoto wo shitai desuka?)

Xem thêm:

Các phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả.

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook