なんか ngữ pháp – nanka ngữ pháp

なんか ngữ pháp là ngữ pháp N3 thường xuất hiện trong cuộc sống và trong đề thi JLPT N3, なんか ngữ pháp có nghĩa là như là, đưa ra đề xuất

なんか ngữ pháp-nanka ngữ pháp

なんか ngữ pháp

Ý nghĩa:

  1. Đưa ra ví dụ
  2. Diễn tả sự xem nhẹ, khinh thường
  3. Diễn tả ý nghĩa khiêm tốn

Từ nối:

N + なんか

Ví dụ:

なんか có nghĩa đưa ra ví dụ

1. A:休みの日は何をしているんですか

B:日によって違うけど、テニスなんかよくしますよ

A: Bạn làm gì vào những ngày nghỉ?
B: Tùy ngày, nhưng tôi thường chơi quần vợt.

2. A:今度家族が東京に来るんだけど、どこを案内しようかな

B:築地なんかいいよ。おいしい寿司もあるし。

Lần tới gia đình tôi sẽ đến Tokyo, tôi nên hướng dẫn họ tham quan ở đâu đây nhỉ?
B:Tsukiji thì sao. Ở đó có sushi ngon.

3.A:誰がパーティーに来るんですか

B:田中さんや佐藤さんなんかは行くみたいですよ。

A: Ai sẽ đến bữa tiệc?
B: Ông Tanaka và ông Sato dường như sẽ đi.
Xem thêm: luyện thi N3

なんか có nghĩa xem nhẹ, khinh thường

1.A:アニメ映画を観に行こうよ!

B:え?アニメなんか見たくないよ。

Chúng ta hãy đi xem phim hoạt hình!
Hả? Mấy thứ như phim hoạt hình tôi không muốn xem.

2.A:(子どもがケーキを食べています)

B:ケーキなんか食べないで、野菜を食べなさい。

(bọn trẻ đang ăn bánh)
Đừng ăn bánh, hãy ăn rau.

なんか ngữ pháp  có nghĩa khiêm tốn

1.A:Bさんは日本語が上手ですね

B:私の日本語なんかまだまだですよ

Anh B giỏi tiếng Nhật
Tiếng Nhật của tôi vẫn chưa đủ tốt.

2.A:はい、これみんなからのプレゼントです。

B:え?私なんかのためにありがとうございます。

Vâng, đây là quà của mọi người.
Hả? cảm ơn vì đã mua quà cho tôi

Xem thêm: sách tiếng Nhật

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook