Ngữ pháp とともに là mẫu ngữ pháp N3-N2 quan trọng Bạn cần phải học thuộc. Mẫu totomoni có tần suất xuất hiện trong đề thi JLPT các năm khá cao, và thường được dùng trong giao tiếp tiếng Nhật và trong sách đọc.
Ngữ pháp とともに- totomoni – cách dùng – ý nghĩa – ví dụ
Ý nghĩa 1 ngữ pháp とともに
Với, cùng với (giống với cách dùng của と)
Đây là cách nói trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hằng ngày
Từ nối:
N + とともに
Ví dụ ngữ pháp とともに
1.地方への転勤が決まったので、家族とともに引っ越すことにした。
Vì tôi đã chuyển đến một vùng nông thôn, tôi quyết định chuyển đến cùng gia đình.
2.遠距離恋愛になってしまったので、彼女とともに過ごす時間が少なくなってしまった。
Vì yêu xa nên tôi ít có thời gian ở bên cô ấy.
3.メールとともに二人で撮った写真も添付した。
Tôi đính kèm bức ảnh chụp chung của hai chúng tôi với email
・この国では長男が両親とともに暮らすのが普通だそうだ。
Người ta nói rằng ở đất nước này con trai cả sống với bố mẹ là thường.
・お正月は毎年、実家に帰って家族とともに過ごしています。
Tết nào tôi cũng về quê sum vầy bên gia đình.
・みなさんとともに、この舞台に立てることを大変嬉しく思います。
Tôi rất vui khi được đứng trên sân khấu này với các bạn.
・新人研修ではビジネスマナーの基本を身につけるとともに、同期同士の交流を深めてもらうことが狙いだ。
Mục đích của việc đào tạo nhân viên mới là tìm hiểu những điều cơ bản về nghi thức kinh doanh và trao đổi sâu sắc hơn giữa các nhân viên trong cùng thời kỳ.
・この商品は「自然とともに暮らそう」をテーマに作られた。
・ Sản phẩm này được tạo ra với chủ đề “Hãy sống với thiên nhiên”.
・今日はプロジェクトの成功を、みなさんとともに祝いたいと思います。
Hôm nay, tôi muốn cùng các bạn chúc mừng thành công của dự án.
Xem thêm: luyện thi N3
Ý nghĩa 2 ngữ pháp とともに
Ý nghĩa:
Cùng với sự thay đổi của A, dẫn đến tự thay đổi của B
Từ nối:
V(辞) + とともに
N + とともに
Lưu ý: V và N trong mẫu này phải là những từ diễn tả sự thay đổi
Ví dụ ngữ pháp とともに
・時間がたつとともに、手の痛みが引いてきた。
Thời gian trôi qua, cơn đau ở tay tôi bắt đầu giảm dần.
・インターネットの普及とともに、いつでもどこでも色々な情報が手にはいるようになった。
Với sự phổ cập của Internet, nhiều thông tin khác nhau đã trở nên sẵn sàng mọi lúc, mọi nơi.
・SNSの普及とともに、セルフィーをする人が増えてきた。
Với sự phổ cập của SNS, số lượng người chụp ảnh tự sướng đã tăng lên.
・春が近づくとともに、少しずつ暖かくなってきた。
Khi mùa xuân đến gần, trời cũng dần ấm lên
Xem thêm: