Phân biệt 料金 料 代 賃 費 và 金
Mục lục
Phân biệt 料金 料 代 賃 費 và 金
Cách dùng 料金 (‘ryōkin‘)
Nghĩa là chi phí, thường được sử dụng trong giao tiếp ĐỜI THƯỜNG (phải trả cho các dịch vụ)
Ví dụ:
電話料金 (Denwa ryōkin) – tiền điện thoại
通話料金(tsūwa ryōkin) – tiền gọi điện thoại
電気料金 (denki ryōkin) – tiền điện
水道料金 (suidō ryōkin) – tiền nước
ガス料金 (gasu ryōkin) – tiền ga
高速料金 (kōsoku ryōkin)- phí đi vào đường cao tốc
通行料金 (tsūkō ryōkin) – tiền đi lại
駐車料金 (chūsha ryōkin) – tiền đỗ xe
郵便料金 (yūbin ryōkin) – tiền bưu điện
入浴料金 (nyūyoku ryōkin) – phí đi vào nhà tắm
基本料金 (kihon ryōkin) – tiền cơ bản
インタアネット利用料金 ( intaanetto riyōryōkin) – tiền sử dụng mạng
Xem thêm: sách luyện N3
Cách dùng 料(‘ryō‘)
Gặp nhiều trong các đoàn thể, biểu thị phải căn cứ vào quy định để trả phí
Ví dụ:
授業料 (Jugyō ryō) – tiền học phí
受講料 (jukō ryō) – học phí
手数料 (tesūryō) – hoa hồng
原稿料 (genkō ryō) – nhuận bút
サービス料 (sābisu ryō) – phí dịch vụ
送料 (sōryō) – tiền gửi
返送料 (hensō ryō) – phí gửi lại
使用料 (shiyō ryō) – phí sử dụng
受信料 (jushinryō) – cước truyền hình
入学検定料 (nyūgaku kentei ryō) – lệ phí tuyển sinh
入場料 (nyūjō ryō) – vé vào cửa
着陸料 (chakuriku ryō) – phí hạ cánh
加入権料 (kanyū ken ryō) – lệ phí đăng kí tham tham gia giải đấu
入院料 (nyūin ryō) – phí nhập viện
通行料 (tsūkō ryō) – phí giao thông
車検料 (shaken ryō) – phí kiểm định xe
Cách dùng 代 (‘dai‘)
Đây là tiền của bạn, thuộc quyền quyết định của bạn (Chi tiêu cá nhân)
Ví dụ:
食事代 (Shokuji dai) – tiền ăn
飲み代 (nomidai) – tiền uống
本代 (hondai) – tiền sách
床屋代 (tokoya dai) – tiền cắt tóc
タバコ代 (tabako dai) -tiền thuốc lá
バス代 (basu dai) -tiền xe buýt
車代 (kurumadai) – tiền xe hơi
バイト代 (baito dai) – tiền lưu lượng
電気代 (denki dai) -tiền điện
ガス代 (gasu dai) – tiền ga
洗濯代 (sentaku dai) – tiền giặt là
資料代 (shiryō dai tiền chi cho tư liệu)
引越し代 (hikkoshi dai) – tiền chuyển nhà
Xem thêm: bí kíp luyện nghe N3
Cách dùng 費 (‘hi‘)
Chỉ các hạng mục phí, giống như phí giao thông, cũng như phí sinh hoạt (Trả lúc bắt đầu)
Ví dụ:
参加費 (Sanka hi) – phí tham gia
人件費 ( jinken hi phí nhân công)
事業費 (jigyō hi) – chi phí dự án
社会保障費 (shakai hoshō hi) – chi phí an sinh xã hội
義務教育費 (gimu kyōiku hi) – chi phí giáo dục bắt buộc
会費 (kaihi) – hội phí
学費 (gakuhi) – học phí
食費 (shokuhi) – phí ăn uống
管理費 (kanrihi) – phí quản lí
事務費 (jimu hi) – phí hành chính
医療費 (iryō hi) – chi phí y tế
入院費 (nyūin hi) – phi nhập viện ….など
Cách dùng 賃 (‘chin‘)
Chỉ các khoản phải trả do tiền thuê lao động/ mướn đồ
Ví dụ:
家賃 (Yachin) – tiền nhà
工賃 (kōchin) – tiền công
手間賃 (temachin) – tiền trả cho công nhân tạm thời
運賃 (unchin) – giá cước đi lại
Cách dùng 金 (‘kin‘)
Tiền phát sinh như một khoản đóng góp chi trả trong các hoạt động.
Ví dụ:
保証金 (Hoshō kin) – tiền đặt cọc
礼金 (reikin) – tiền xin lỗi
敷金 (shikikin) -tiền bảo đảm
入学金 (nyūgaku kin) – tiền nhập học
奨学金 (shōgaku kin) -tiền học bổng
入会金 (nyūkai kin) – phí nhập hội
見舞金 (mimai kin) – Tiền thăm người ốm
義捐金 (gien kin) – tiền hỗ trợ khó khăn
頭金 (atamakin) – tiền đặt cọc
手付金 (tetsuke kin tiền đặt cọc cho người bán)
賃金 (chingin) – tiền công
お祝い金 (oiwai kin tiền mừng)
交付金 (kōfu kin) – tiền cấp phát
賠償金 (baishō kin) – tiền bồi thường
見舞金 (baishō kin tiền thăm hỏi người ốm)
弔慰金 (chōi kin) – tiền chia buồn
補助金 (hojokin) – khoản trợ cấp
委託金 (itaku kin) – tiền uỷ thác
Cách dùng 税 (‘zei‘) – Thuế
Ví dụ:
相続税 (Sōzoku zei) – thuế thừa kế
贈与税 (zōyo zei) – thuế tiền ủng hộ
所得税 (shotoku zei) -thuế thu nhập
消費税 (shōhi zei) -thuế tiêu dùng
Hy vọng bài viết Phân biệt 料金 料 代 賃 費 và 金 sẽ giúp Bạn dùng chính xác một số loại phí trong tiếng Nhật