Tổng hợp kanji N2 là bài viết tổng hợp những hán tự N2 bạn đã học. Để có thể thi đậu bài thi JLPT N2 Bạn phải nắm vững khoảng 1200 chữ Kanji (tính cả N5, N4, N3) và khoảng 7000 từ vựng tiếng Nhật.
Đây là những từ Kanji mà tiếng Nhật Daruma đã tổng hợp lại trong giáo trình học tiếng Nhật Soumatome N2. Chúc các Bạn học tập tốt và thành công
Hy vọng danh sách những kanji đã tổng hợp trên sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật
Tổng hợp kanji N2
Kanji N2 – Tuần 1 Ngày 1
① 禁 | CẤM | きん | |
禁止 | CẤM CHỈ | きんし | Cấm |
② 煙 | YÊN | えん/けむり | |
禁煙 | CẤM YÊN | きんえん | Cấm hút thuốc |
煙 | YÊN | けむり | Khói |
③ 静 | TĨNH | せい/しず・か/しず・まる | |
安静 | AN TĨNH | あんせい | Yên tĩnh |
静か(な) | TĨNH | しずか | Im lặng, yên tĩnh |
静まる | TĨNH | しずまる | Trở nên yên tĩnh |
④ 危 | NGUY | き/あぶ・ない/あや・うい | |
危機 | NGUY CƠ | きき | Nguy cơ |
危ない | NGUY | あぶない | Nguy hiểm |
危うい | NGUY | あやうい | Nguy hiểm (khó thoát) |
⑤ 険 | HIỂM | けん/けわ・しい | khắt khe, nghiêm khắc |
Xem thêm: Soumatome N2
危険(な) | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
険しい | HIỂM | けわしい | Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng |
⑥ 関 | QUAN | かん/かか・わる | |
関心 | QUAN TÂM | かんしん | Quan tâm |
関わる | QUAN | かかわる | Liên quan |
関する | QUAN | (に)かんする | Liên quan đến |
⑦ 係 | HỆ | けい/かか・り | |
関係 | QUAN HỆ | かんけい | Quan hệ |
係り | HỆ | かかり | Người phụ trách |
係員 | HỆ VIÊN | かかりいん | Người chịu trách nhiệm |
⑧ 落 | LẠC | らく/お・ちる/お・とす | |
転落 | CHUYỂN LẠC | てんらく | Rớt xuống, giáng chức, hạ bậc, ngồi phịch xuống |
落第 | LẠC ĐỆ | らくだい | Thi trượt |
Xem thêm: Luyện thi N2
落ちる | LẠC | おちる | Rớt, rơi (tự động từ) |
落とす | LẠC | おとす | làm rớt (tha động từ) |
⑨ 石 | THẠCH | いし/せき/しゃく | |
落石 | LẠC THẠCH | らくせき | Đá rơi |
磁石 | TỪ THẠCH | じしゃく | Đá nam châm, quặng từ |
石 | THẠCH | いし | Cục đá |
⑩ 飛 | PHI | ひ/と・ぶ/と・ばす | |
飛行場 | PHI HÀNH TRƯỜNG | ひこうじょう | sân bay |
飛ぶ | PHI | とぶ | Bay |
飛び出す | PHI XUẤT | とびだす | Nhảy vọt ra |
⑪ 駐 | TRÚ | ちゅう | |
駐車場 | TRÚ XA TRƯỜNG | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
駐車 | TRÚ XA | ちゅうしゃ | Việc đỗ xe |
⑫ 捨 | XẢ | しゃ/すて・る |
四捨五入 | TỨ XẢ NGŨ NHẬP | ししゃごにゅう | Làm tròn số |
捨てる | XẢ | すてる | Vứt đi |
⑬ 遊 | DU | ゆう/あそ・ぶ | |
遊泳 | DU VỊNH | ゆうえい | Bơi lội |
遊ぶ | DU | あそぶ | Đi chơi, chơi đùa |
⑭ 泳 | VỊNH | えい/およ・ぐ | |
水泳 | THỦY VỊNH | すいえい | Việc bơi lội |
泳ぐ | VỊNH | およぐ | Bơi |
Kanji N2 – Ngày 2
① 喫 | KHIẾT | きつ | |
喫茶店 | KHIẾT TRÀ
ĐIẾM |
きっさてん | Quán nước, quán trà/cà phê |
喫煙所 | KHIẾT YÊN SỞ | きつえんじょ | Khu vực hút thuốc |
② 非 | PHI | ひ | |
非~ | PHI | ひ | Không~ |
非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | ひじょうぐち | Lối thoát hiểm |
非常に | PHI THƯỜNG | ひじょうに | Rất là |
③ 御 | NGỰ | ご/おん(お) | |
御~ |
NGỰ |
お/ご~ | (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động) |
御手洗い | NGỰ THỦ TẨY | おてあらい | Nhà vệ sinh |
御中 | NGỰ TRUNG | おんちゅう | Kính thưa, kính gửi |
④ 常 | THƯỜNG | じょう | |
日常 | NHẬT THƯỜNG | にちじょう | Thường ngày, mỗi ngày |
常識 | THƯỜNG THỨC | じょうしき | Thường thức, kiến thức phổ thông |
常に | THƯỜNG | つねに | Luôn luôn |
⑤ 受 | THỤ | じゅ/う・ける | |
受験 | THỤ NGHIỆM | じゅけん | Kỳ thi, dự thi |
受ける | THỤ | うける | Nhận, dự |
⑥ 付 | PHÓ | ふ/つ・く/つ・ける | |
付近 | PHÓ CẬN | ふきん | Kế cận, phụ cận |
~付き | PHÓ | つき | Gắn với~ |
受付 | THỤ PHÓ | うけつけ | Quầy tiếp tân |
日付 | NHẬT PHÓ | ひづけ | Ngày tháng năm |
⑦ 案 | ÁN | あん | |
案内 | ÁN NỘI | あんない | Hướng dẫn |
案 | ÁN | あん | Dự án, đề án, đề nghị |
⑧ 内 | NỘI | ない/うち | |
以内 | DĨ NỘI | いない | trong vòng ~ |
社内 | XÃ NỘI | しゃない | Trong công ty |
~内 | NỘI | ない | Trong~ |
内 | NỘI | うち | Bên trong |
Xem thêm: Bản đầy đủ Tổng hợp kanji N2
段階 | ĐOẠN GIAI | だんかい | Giai đoạn |
⑫ 段 | ĐOẠN | だん | |
段 | ĐOẠN | だん | Một bước |
手段 | THỦ ĐOẠN | しゅだん | Phương thức, phương
pháp |
一段と | NHẤT ĐOẠN | いちだんと | Hơn một bậc, hơn nhiều |
石段 | THẠCH ĐOẠN | いしだん | Cầu thang đá |