TỔNG HỢP TỪ VỰNG MIMIKARA N3

Tổng hợp từ vựng N3 mimikara – tổng hợp 880 từ vựng trong sách Mimikara N3, học hết 880 từ vựng mimikara n3 này Bạn có thể tự tin làm đúng 70% từ vựng trong đề thi.

Sau khi học hết giáo trình Minna no nihongo các BẠn sẽ nắm được khoảng 3000 từ vựng và 350 hán tự dành cho sơ cấp

Dưới đây là danh sách các từ vựng và hán tự trong quyển từ vựng mimi kara oboeru n3 mà người học tiếng Nhật N3 cần nắm vững.

Ngoài quyển mimikara oboeru từ vựng bạn cũng nên ôn tập quyển mimikara ngữ pháp

Tổng hợp từ vựng N3 mimikara

Từ vựng mimikara n3

STT Kanji Hiragana Meaning
1 男性 だんせい đàn ông
2 女性 じょせい phụ nữ
3 高齢 こうれい cao tuổi
4 年上 としうえ hơn tuổi
5 目上 めうえ bề trên
6 先輩 せんぱい tiền bối
7 後輩 こうはい hậu bối
8 上司 じょうし cấp trên
9 相手 あいて người đối diện
10 知り合い しりあい người quen
11 友人 ゆうじん bạn bè
12 なか mối quan hệ
13 生年月日 せいねんがっぴ ngày tháng năm sinh
14 誕生 たんじょう ra đời
15 とし năm
16 出身 しゅっしん quê quán
17 故郷 こきょう cố hương
18 成長 せいちょう trưởng thành
19 成人 せいじん người trưởng thành
20 合格 ごうかく đỗ đại học
21 進学 しんがく vào đại học
22 退学 たいがく bỏ học
23 就職 しゅうしょく có việc làm
24 退職 たいしょく nghỉ việc
25 失業 しつぎょう thất nghiệp
26 残業 ざんぎょう làm thêm
27 生活 せいかつ cuộc sống
28 通勤 つうきん đi làm
29 学歴 がくれき bằng cấp
30 給料 きゅうりょう tiền lương
31 面接 めんせつ phỏng vấn
32 休憩 きゅうけい nghỉ ngơi
33 観光 かんこう tham quan
34 帰国 きこく về nước
35 帰省 きせい về quê
36 帰宅 きたく về nhà
37 参加 さんか tham gia
38 出席 しゅっせき có mặt
39 欠席 けっせき vắng mặt
40 遅刻 ちこく đến muộn
41 化粧 けしょう trang điểm
42 計算 けいさん tính toán
43 計画 けいかく kế hoạch
44 成功 せいこう thành công
45 失敗 しっぱい thất bại
46 準備 じゅんび chuẩn bị
47 整理 せいり chỉnh sửa
48 注文 ちゅうもん đặt hàng
49 貯金 ちょきん tiết kiệm
50 徹夜 てつや thức xuyên đêm
51 引っ越し ひっこし chuyển nhà
52 身長 しんちょう chiều cao
53 体重 たいじゅう cân nặng
54 けが けが vết thương
55 かい hội, tiệc
56 趣味 しゅみ sở thích
57 興味 きょうみ hứng thú
58 思い出 おもいで nhớ lại
59 冗談 じょうだん đùa cợt
60 目的 もくてき mục đích

 

61 約束 やくそく lời hứa
62 おしゃべり おしゃべり nói chuyện riêng
63 遠慮 えんりょ ngại ngần
64 我慢 がまん chịu đựng
65 迷惑 めわく làm phiền
66 希望 きぼう hi vọng
67 ゆめ giấc mơ
68 賛成 さんせい đồng ý
69 反対 はんたい đối lập
70 想像 そうぞう tưởng tượng
71 努力 どりょく nỗ lực
72 太陽 たいよう mặt trời
73 地球 ちきゅう trái đất
74 温度 おんど nhiệt độ
75 湿度 しつど độ ẩm
76 湿気 しっけ hơi ẩm
77 梅雨 つゆ mùa mưa
78 かび かび nấm mốc
79 暖房 だんぼう điều hòa ấm
80 かわ da
81 かん đồ hộp
82 画面 がめん màn hình
83 番組 ばんぐみ chương trình
84 記事 きじ ký sự
85 近所 きんじょ xung quanh
86 警察 けいさつ cảnh sát
87 犯人 はんにん tội phạm
88 小銭 こぜに tiền lẻ
89 ごちそう ごちそう chiêu đãi
90 作者 作者 tác giả
91 作品 さくひん tác phẩm
92 制服 せいふく đồng phục
93 洗剤 せんざい bột giặt
94 そこ đáy
95 地下 ちか ngầm
96 てら chùa
97 道路 どうろ đường
98 さか dốc
99 けむり khói
100 はい tàn
101 はん con dấu
102 名刺 めいし danh thiếp
103 免許 めんきょ giấy phép
104 多く おおく nhiều
105 前半 ぜんはん phần đầu
106 後半 こうはん phần cuối
107 最高 さいこう cao nhất
108 最低 さいてい thấp nhất
109 最初 さいしょ đầu tiên
110 最後 さいご cuối cùng
111 自動 じどう tự động
112 種類 しゅるい loại
113 性格 せいかく tính cách
114 性質 せいしつ tính chất
115 順番 じゅんばん thứ tự
116 ばん lượt
117 方法 ほうほう phương pháp
118 製品 せいひん sản phẩm
119 値上がり ねあがり tăng giá
120 なま tươi

Tham khảo: Sách tiếng Nhật

121 渇く かわく khát
122 嗅ぐ かぐ ngửi
123 叩く たたく đánh, vỗ
124 殴る なぐる đấm
125 ける ける đá
126 抱く だく ôm
127 倒れる たおれる đổ
128 倒す たおす làm đổ
129 起きる おきる thức dậy
130 起こす おこす đánh thức
131 尋ねる たずねる hỏi
132 呼ぶ よぶ gọi
133 叫ぶ さけぶ gào to
134 黙る だまる im lặng
135 飼う かう nuôi
136 数える かぞえる đếm
137 乾く かわく khô
138 乾かす かわかす làm khô
139 畳む たたむ gấp
140 誘う さそう mời, rủ
141 おごる おごる chiêu đãi
142 預かる あずかる chăm sóc
143 預ける あずける gửi
144 決まる きまる được quyết định
145 決める きめる quyết định
146 写る うつる chụp được
147 写す うつす chụp
148 思い出す おもいだす nhớ lại
149 教わる おそわる được dạy
150 申し込む もうしこむ đăng ký
151 断る ことわる từ chối
152 見つかる みつかる được tìm thấy
153 見つける みつける tìm thấy
154 捕まる つかまる bị bắt
155 捕まえる つかまえる bắt
156 乗る のる leo lên
157 乗せる のせる cho lên
158 降りる おりる xuống
159 降ろす おろす cho xuống
160 直る なおる được sửa
161 直す なおす sửa
162 治る なおる hồi phục
163 治す なおす cứu chữa
164 亡くなる なくなる chết
165 亡くす なくす mất
166 生まれる うまれる được sinh ra
167 生む うむ sinh
168 出会う であう gặp (ngẫu nhiên)
169 訪ねる たずねる thăm
170 付き合う つきあう hẹn hò, giao tiếp

Từ vựng mimikara n3

171 効く きく có hiệu quả
172 はやる はやる phổ biến
173 経つ たつ qua
174 間に合う まにあう làm cho kịp giờ
175 間に合わせる まにあわせる kịp giờ
176 通う かよう đi làm, học
177 込む こむ đông
178 すれ違う すれちあう vượt, lướt
179 掛かる かかる được bao phủ
180 掛ける かける bao phủ
181 動く うごく hoạt động
182 動かす うごかす di chuyển
183 離れる はなれる tránh xa
184 離す はなす tách ra
185 ぶつかる ぶつかる bị đâm
186 ぶつける ぶつける đâm
187 こぼれる こぼれる bị tràn
188 こぼす こぼす tràn
189 ふく ふく lau
190 片付く かたづく được dọn dẹp
191 片付ける かたづける dọn dẹp
192 包む つつむ bọc
193 張る はる dán
194 無くなる なくなる bị mất
195 無くす なくす mất
196 足りる たりる đủ
197 残る のこる bị thừa
198 残す のこす thừa
199 腐る くさる thối
200 むける むける bị lột
201 むく むく lột
202 滑る すべる trượt
203 積もる つもる được tích tụ
204 積む つむ tích tụ, chất lại
205 空く あく bị thủng
206 空ける あける thủng
207 下がる さがる bị giảm
208 下げる さげる giảm
209 冷える ひえる bị lạnh
210 冷やす ひやす làm lạnh
211 冷める さめる bị nguội
212 冷ます さます làm nguội
213 燃える もえる cháy
214 燃やす もやす đốt
215 沸く わく sôi
216 沸かす わかす đun sôi
217 鳴る なる kêu
218 鳴らす ならす làm kêu
219 役立つ やくだつ hữu ích
220 役立てる やくだてる được sử dụng

Từ vựng mimikara n3

221 飾り かざり trang trí
222 遊び あそび chơi
223 集まり あつまり tập hợp
224 教え おしえ dạy
225 踊り おどり nhảy
226 思い おもい suy nghĩ, cảm giác
227 考え かんがえ nghĩ, ý tưởng
228 片づけ かたづけ ngăn nắp
229 手伝い てつだい giúp đỡ
230 働き はたらき hoạt động
231 決まり きまり luật lệ
232 騒ぎ さわぎ ồn ào, om xòm
233 知らせ しらせ tin tức, thông báo
234 頼み たのみ yêu cầu
235 疲れ つかれ vất vả, mệt mỏi
236 違い ちがい khác biệt
237 始め はじめ khởi đầu
238 続き つづき tiếp tục
239 暮れ くれ cuối năm
240 行き いき đi
241 帰り かえり trở về
242 急ぎ いそぎ khẩn cấp, vội
243 遅れ おくれ gián đoạn
244 貸し かし cho mượn
245 借り かり mượn
246 勝ち かち thắng
247 負け まけ thua
248 迎え むかえ đón
249 始まり はじまり bắt đầu
250 終わり おわり kết thúc
251 戻り もどり trở về, trả lại
252 別れ わかれ chia ly
253 喜び よろこび hớn hở
254 楽しみ たのしみ sung sướng
255 笑い わらい cười
256 驚き おどろき ngạc nhiên
257 怒り いかり giận dữ
258 悲しみ かなしみ buồn bã
259 幸せな しあわせな hạnh phúc

Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật

260 得意な とくいな mạnh, giỏi
261 苦手な にがてな yếu, kém
262 熱心な ねっしんな chăm chỉ
263 夢中な むちゅうな chú tâm
264 退屈な たいくつな chán
265 健康な けんこうな khỏe khoắn
266 苦しい くるしい cực khổ
267 平気な へいきな bình thản
268 悔しい くやしい cay cú
269 うらやましい うらやましい ghen tỵ
270 かゆい かゆい ngứa
271 おとなしい おとなしい trầm lặng
272 我慢強い がまんづよい chịu đựng giỏi
273 正直な しょうじきな trung thực
274 けちな けちな kẹt xỉ
275 我儘な わがままな ích kỷ
276 積極的な せっきょくてきな tích cực
277 消極的な しょうきょくてきな tiêu cực
278 満足な まんぞくな thỏa mãn
279 不満な ふまんな bất mãn
280 不安な ふあんな bất an
281 大変な たいへんな tồi tệ
282 無理な むりな vô lý
283 不注意な ふちゅういな không chú ý
284 楽な らくな thoải mái
285 面倒な めんどうな phiền phức
286 失礼な しつれいな thất lễ
287 当然な とうぜんな đương nhiên
288 意外な いがいな không ngờ đến
289 結構な けっこうな tốt, đủ
290 派手な はでな lòe loẹt
291 地味な じみな giản dị
292 おしゃれな おしゃれな thời trang, mốt
293 変な へんな lạ
294 不思議な ふしぎな thần bí
295 ましな ましな tốt lên
296 むだな むだな lãng phí
297 自由な じゆうな tự do
298 不自由な ふじゆうな tàn tật, không tự do

Download Tổng hợp từ vựng N3 mimikara tại đây các Bạn nhé:

Khi click vào link sẽ chuyển qua trang khác, Bạn kéo xuống dưới sẽ có link download

Click vào link này: Mimikara N3

Hãy cố gắng học mỗi từ thật kỹ để đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook