TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ THƯƠNG MẠI
金融 |
きんゆう |
Tài chính, lưu thông tiền tệ,vốn |
生保 |
せいほ |
Bảo hiểm nhân thọ |
機関投資家 |
きかんとうしか |
Nhà đầu tư tổ chức |
株価 |
かぶか |
Giá cổ phiếu |
生命保険 |
せいめいほけん |
Bảo hiểm sinh mạng |
損害保険 |
そんがいほけん |
Bảo hiểm thiệt hại |
定期預金 |
ていきよきん |
Tiền gửi định kì |
金利 |
きんり |
Lãi suất, tiền lời |
税込み |
ぜいこみ |
Bao gồm thuế |
多額の損失 |
たがくのそんしつ |
Tổn thất lượng tiền lớn |
金融緩和政策 |
きんゆうかんわせいさく |
Chính sách nới lỏng tiền tệ |
日銀 |
にちぎん |
Ngân hàng của Nhật |
金融政策 |
きんゆうせいさく |
Chính sách tiền tệ/tài chính |
公定歩合 |
こうていぶあい |
Lãi suất ngân hàng(của ngân hàng TW Nhật cho vay) |
引上げ |
ひきあげ |
Nâng giá |
金融引締政策 |
きんゆうひきしめせいさく |
Chính sách thắt chặt tiền tệ |
為替 |
かわせ |
Hối đoái, ngân phiếu |
為替手形 |
かわせてがた |
Hối phiếu kèm chứng từ |
送金為替 |
そうきんかわせ |
Hóa đơn gửi tiền |
銀行振込み |
ぎんこうふりこみ |
Chuyển khoản ngân hàng |
額面価格 |
がくめんかかく |
Mệnh giá(còn gị là giá trị danh nghĩa) |
市場価格 |
しじょうかかく |
Giá thị trường |
支払期日 |
しはらいきじつ |
Ngày thanh toán |
投機 |
とうき |
Sự đầu tư(chứng khoán) |
株式会社 |
かぶしきがいしゃ |
Công ty cổ phần |
事業拡張 |
じぎょうかくちょう |
Mở rộng kinh doanh |
新株発行 |
しんかぶはっこう |
Phát hành cổ phiếu mới |
資金調達 |
しきんちょうたつ |
Huy động vốn |
当座預金 |
とうざよきん |
Tài khoản hiện thời, tiền gửi có kì hạn |
通知預金 |
つうちよきん |
Tiền gửi với kì hạn báo trước |
中小金融機関 |
ちゅうしょうきんゆうきかん |
Tổ chức tài chính vừa và nhỏ |
大手都市銀行 |
おおてとしぎんこう |
Ngân hàng thành phố lớn |
コルレス先 |
こるれすさき |
Ngân hàng đại lý(không có ngân hàng mẹ và hoạt động nghiệp vụ hạn chế) |
債券 |
さいけん |
Trái phiếu, phiếu nợ |
資産運用 |
しさんうんよう |
Vận hành/quản lí tài sản |
預金金利 |
よきんきんり |
Lãi suất tiền tiết kiệm |
帳簿価格 |
ちょうぼかかく |
Giá trị sổ sách(từ chuyên của kế toán) |
儲かる |
もうかる |
Sinh lời, có lời |
市中金利 |
しちゅうきんり |
Lãi suất thị trường |
口座番号 |
こうざばんごう |
Số tài khoản(ngân hàng,v.v) |
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
貸出 |
かしだし |
Cho vay |
無担保貸付 |
むたんぽかしつけ |
Cho vay không bảo đảm(vay không cần vật thế chấp như nhà,xe…) |
値動き |
ねうごき |
Biến động giá cả |
前場 |
ぜんば |
Phiên giao dịch buổi sáng(chứng khoán) |
利食い売り |
りぐいうり |
Bán ngay khi thấy có lời |
後場 |
ごば |
Phiên giao dịch buổi chiều(chứng khoán) |
ジャンク債 |
じゃんくさい |
Trái phiếu lợi tức cao |
大損 |
おおぞん |
Khoản lỗ lớn |
信用取引 |
しんようとりひき |
Sự giao dịch tín dụng |
信販 |
しんぱん |
Tín dụng bán hàng |
Tham khảo: Sách tiếng nhật – Thương mại
金利動向 |
きんりどうこう |
Xu hướng lãi suất |
一般投資家 |
いっぱんとうしか |
Nhà tổng đầu tư |
相場変動 |
そうばへんどう |
Sự biến động thị trường |
郵便貯金 |
ゆうびんちょきん |
Ngân hàng tiết kiệm của bưu điện |
財政投融資 |
ざいせいとうゆうし |
Đầu tư và cho vay tài chính từ chính phủ Nhật |
金融再編成 |
きんゆうさいへんせい |
Tái tổ chức/cơ cấu tài chính |
信用組合 |
しんようくみあい |
Tổ chức/Hiệp hội tín dụng |
信用金庫 |
しんようきんこ |
Quỹ tín dụng |
ノンバンク |
のんばんく |
Vay nặng lãi |
頭取 |
とうどり |
Giám đốc(ngân hàng) |
Tham khảo: Từ vựng theo chủ đề