Trợ từ kara-Các cách dùng cơ bản

Trợ từ kara  là bài viết tổng hợp các cách dùng trợ từ から, một trợ từ có nhiều ý nghĩa trong tiếng Nhật. Để có thể sử dụng tiếng Nhật thành thạo, Bạn phải nắm vững những trợ từ sơ cấp này và lý giải được cách dùng một cách logic.

Xem thêm: sách trợ từ tiếng Nhật

Trợ từ Kara
Trợ từ Kara

Trợ từ kara gồm những cách dùng nào?

1.場所の起点 (diễn tả nơi khởi điểm/nguồn gốc)

その電車は東京駅から出ています。( Tàu điện xuất phát từ Tokyo.)

アメリカから手紙が来ました。( Lá thư từ Mỹ đã đến.)

2. 時間の起点 (diễn tả mốc bắt đầu của thời gian)

冬休みは12月20日からです。( Kỳ nghỉ đông bắt đầu từ 20 tháng 12.)

今日の会議は10時から始めます。( Hội nghị hôm nay bắt đầu từ 10 giờ.)

日本に来てから2年になります。( Đã hai năm từ khi tôi đến Nhật bản.)                                                      (時間の経過の起点)

3.範囲.順序などの起点 (diễn tả mốc bắt đầu của phạm vi, thứ tự…)

きょうは80ページから100ページまで勉強しましょう。( Hôm nay cùng nhau học từ trang 80 đến trang 100.)               (範囲)

このバスは 渋谷から新橋まで走っています。( Xe Bus này, chạy từ Shibuya đến Shinbashi.)

わたしたちの仕事は朝9時から夕方5時までです。( Công việc của chúng ta bắt đầu từ 9h giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

前の人から順番に名前を言ってください。( Xin hãy nói tên của bạn theo thứ tự từ người trước.)                                            (順序)

手を洗ってから食べましょう。( Sau khi rửa tay thì cùng ăn thôi.)                                                                               (前後関係)

4. 判断の基準・立場 (diễn tả lập trường, tiêu chuẩn phán đoán)

今の成績から考えるとたぶん合格できるでしょう。( Bạn có thể vượt qua nếu xét về thành tích hiện tại)

うちの子は大学生ですが、親から見るとまだおさないです。(

5. 動作の経過点 (diễn tả điểm khởi nguồn của động tác)

小鳥がまどから入ってきた。( Con chim nhỏ bay vào từ cửa sổ)

あちらのドアから出てください。( Xin hãy ra ngoài từ cửa này)

6. 依頼・主張・命令などの主体的行為の理由 (diễn tả lý do mang tính chủ quan để nhờ vả, ra lệnh…)

あついからまどを開けて下し。( Nóng quá, xin hãy hạ cửa xuống)                                                                            (依頼)

うるさいから静かにしなさい。( Hãy giữ im lặng đừng ồn ào quá.)                                                                           (命令)

寝たいから寝るんです。( Vì muốn ngủ nên tôi đi ngủ.)                                                                                               (主張)

7. 因果関係 (diễn tả nguyên nhân- kết quả)

ゆうべ雨がふったから道がぬれています。( Vì mưa rơi đêm qua nên đường bị ướt)

道がぬれているのはゆうべ雨がふったからです。( Đường đang bị ướt vì mưa đã rơi đêm qua. )        (倒置して理由を強調)

父は働きすぎから病気になりました。( Cha của tôi vì làm quá sức nên bị bệnh.)

8. 原料を表す(diễn tả nguyên liệu làm ra vật gì đó)

ワインはぶどうからつくられます。( Rượu vang được làm từ Nho.)

プラスチックは石油からできています。( Nhựa được làm từ dầu mỏ.)

9.受け身的表現の能動者を示す。(diễn tả đối tượng nhận hành động)

これは父からもらった時計です。 ( Đây là chiếc đồng hồ tôi được nhận từ Cha tôi.)                                  (  父がけれた)

わたしは音楽を母から習いました。( Tôi đã học nhạc từ Mẹ tôi.)                                                                 (  母が教えた)

上野のパンダは中国政府から送られたものです。( Những con gấu trúc Ueno được gửi từ chính phủ Trung Quốc)               (  中国政府が送った)

10.量の多さを強調するとき (dùng để nhấn mạnh độ nhiều của lượng)

これは2万円からするボールペンです。( Đây là cây bút từ 20.000 yên.)

あの人は10カラットからのダイヤのゆびわをしている。( Người đó đang có cái nhẫn kim cương từ 10 Kara)

11. 境界を表すとき (dùng để thể hiện giới hạn)

ここから先は入れません。( Tôi không thể vào từ đây.)

12.文末で感情を表すとき (dùng khi thể hiện cảm xúc ở cuối câu)

このバスはいつも遅れるんだから。( Xe Bus này luôn luôn trễ.)                                                                         (非難・不満)

そんなに心配しなくていいから。( Bạn không cần lo lắng nhiều đâu.)                                                               (なだめ)

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook