Từ vựng katakana N3 – bài viết tổng hợp những Katakana thường xuất hiện trong đề thi JLPT N3, để nắm vững kiến thức phần từ vựng Bạn cần phải học hết những từ vựng này. Đối với một số Bạn đã học tiếng Anh thì Katakana là phần không quá khó, còn đối với một Bạn không chú tâm vào tiếng Anh lắm thì cần phải học mỗi ngày một chút
Nếu Bạn thấy khó nắm bắt hoặc khó học thì có thể tham khảo phương pháp chuyển Katakana
Xem thêm: quy tắc chuyển Katakana
TỪ VỰNG KATAKANA N3
Phần 1 : Từ vựng món ăn, dụng cụ làm bếp
- オイル:Dầu
- ビール:Bia
- チキン:Thịt gà
- ビーフ:Thịt bò
- ポーク:Thịt gà
- ポテト:Khoai tây
- ソース:Nước sốt
- スパイス:Gia vị
- キャベツ:Bắp cải
- ドーナツ:Bánh Donut
- フライパン:Cái chảo
- ジャガイモ:Khoai tây
- ヨーグルト:Sữa chua
- アルコール:Rượu
- キャンディー:Kẹo
- ケチャップ:Nước sốt cà chua
- マヨネーズ:Sốt Mayonnaise
- ペットボトル:Chai nhựa
- レモンティー:Trà chanh
- バーベキュー:Thịt nướng
- アイスクリーム:Kem
- フライドポテト:Khoai tây chiên
- インスタント食品:Thực phẩm ăn liền
- ネラルウォーター:Nước khoáng
- ミファーストフード:Thức ăn nhanh
Phần 2: Giày dép, quần áo
- サイズ:Kích cỡ
- ブーツ:Bốt
- ピアス:Bông tai
- ソックス:Vớ
- サンダル:Dép xăng-đan
- ジーンズ:Quần Jeans
- スカーフ:Khăn quàng cổ
- スニーカ:Giày thể thao
- パジャマ:Quần áo ngủ
- ヘアピン:Cài tóc
- イヤリング:Hoa tai
- サングラス:Kính râm
- ネックレス:Dây chuyền
- ハイヒール:Giày cao gót
- ヘルメット:Mũ bảo hiểm
- アクセサリー:Đồ trang sức
- カーディガン:Áo khoác Cardigan
- ミニスカート:Váy ngắn
- ロングスカート:Váy dài
- ショートパンツ:Quần Short
- コンタクトレンズ:Kính áp tròng
Phần 3: Nhà cửa, cửa hàng, thiết bị
- テント:Cắm trại
- カフェ:Quán Cà phê
- バケツ:Thùng
- ベンチ:Ghế dài
- ホール:Đại sảnh
- ポット:Sảnh
- クーラー:Máy điều hòa
- ショップ:Cửa hàng
- ハンガー:Cái móc áo
- ヒーター:Máy sưởi
- フロント:Quầy tiếp tân
- ベランダ:Ban công
- キャンパス:Cơ sở, trụ sở
- グラウンド:Sân vận động
- 電子レンジ:Lò vi sóng
- ドライヤー:Máy sấy tóc
- コンセント:Ổ cắm điện
- ニスコート:Sân tennis
- テバスルーム:Phòng tắm
- クリーニング店:Tiệm giặt ủi
- ドラッグストア:Hiệu thuốc
- コインランドリー:Máy giặt tự động
- リビング(ルーム):Phòng khách
Phần 4: Văn phòng phẩm, vật liệu
- ガム:Cao su
- シルク:Lụa
- アルミ:Nhôm
- インク:Mực
- ウール:Len
- 段ボール:Hộp giấy
- ナイロン:Ni lông
- エネルギ:Năng lượng
- ガソリン:Ga, xăng
- クリップ:Kẹp giấy
- スチール:Thép
- コピー用紙:Giấy in
- ガムテープ:Băng keo giấy
- プラスチック:Nhựa
- コンクリート:Bê tông
- セロハンテープ:Băng dính trong
- カッター(ナイフ):Dao rọc giấy
Phần 5: Máy móc, dụng cụ, bộ phận
- キー:Chìa khóa
- カバー:Vỏ bọc
- ケース:Hộp, va-li
- コード:Điện
- タイヤ:Bánh xe
- ブザー:Chuông
- ホース:Vòi
- ポリ袋:Túi ni lông
- ライト:Đèn
- レンズ:Mắt kính
- アラーム:Chuông báo
- イヤホン:Tai nghe
- エンジン:Động cơ
- ケーブル:Dây cáp
- サイレン:Báo động
- タイマー:Hẹn giờ
- チャイム:Chuông
- ディスク:Đĩa
- ハンドル:Tay cầm
- スクリーン:Màn hình
- チャンネル:Chương trình
- フラッシュ:Ánh sáng
- プリンター:Máy in
- ヘッドホン:Tai nghe chụp đầu
- ボリューム:Âm lượng
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
Phần 6.Giao thông, nơi chốn
- アジア:Châu Á
- カーブ:Đường cong
- コース:Lộ trình
- ゴール:Đích đến
- ピーク:Cao điểm
- ビーチ:Bãi biển
- ボート:Thuyền
- ホーム:Sân ga
- ルート:Lộ trình
- シーズン:Mùa
- アフリカ:Châu Phi
- スピード:Tốc độ
- スペース:Khoảng cách
- センター:Trung tâm
- チャンス:Cơ hội
- トンネル:Đường hầm
- パトカー:Xe cảnh sát
- ブレーキ:Phanh
- タイミング:Thời điểm
- ヨーロッパ:Châu Âu
- モノレール:Tàu điện 1 ray
- シートベルト:Dây an toàn
- スケジュール:Lịch trình
- ヘリコプター:Trực thăng
- スタート(する):Bắt đầu
- ラッシュ(アワー):Giờ cao điểm
- ヨガ:Yoga
- アート:Nghệ thuật
- オペラ:Nhạc kịch
- クイズ:Câu đố
- ジャズ:Nhạc Jazz
- バンド:Ban nhạc
- ペット:Thú cưng
- リズム:Nhịp điệu
- レース:Cuộc đua
- ロック:Nhạc rock
- ドラマ:Phim truyền hình
- ファン:Người hâm mộ
- ライブ:Buổi hòa nhạc
- イラスト:Tranh vẽ
- キャンプ:Cắm trại
- マラソン:Maraton
- プロフラム:Chương trình
- アウトドア:Ngoài trời
- アーチスト:Nghệ sĩ
- クラシック:Nhạc cổ điển
- ハイキング:Leo núi
- メロディー:Giai điệu
- チャンピオン:Người vô địch
- アーティスト:Nghệ sĩ
- ウォーキング:Đi bộ
- オリンピック:Thế vận hội
- ガイドブック:Sách hướng dẫn
- スポーツジム:Thể dục thể hình
- アニメーション:Hoạt hình
- ジョギングする:Chạy bộ
- レクリエーション:Giải trí
- マニア:Người hâm mộ cuồng nhiệt
- オーケストラ: Dàn nhạc giao hưởng
Tham khảo: Từ vựng theo chủ đề
Phần 8: Tinh thần và cơ thể
- コース:Khóa học
- ヒント:Gợi ý
- カロリー:Calo
- イメージ:Hình ảnh
- ウイルス:Vi rút
- ショック:Sốc
- アイデア:Ý tưởng
- トピック:Đề tài
- ビタミン:Vitamin
- プロセス:Quá trình
- ストレス:Stress, xì trét
- テキスト:Sách giáo khoa
- トラブル:Sự cố rắc rối
- ヘルシー:Tốt cho sức khỏe
- アクセント:Trọng âm
- アレルギー:Dị ứng
- ガイダンス:Hướng dẫn
- カルシウム:Canxi
- カルチャー:Văn hóa
- クリニック:Trạm y tế
- リラックス:Thư giãn
- レントゲン:Chụp X-quang
- インフルエンザ:Cảm cúm
- ダイエット(する):Giảm cân
- セキュリティ(-):Bảo vệ an toàn
Tham khảo: Sách tiếng nhật N3-từ vựng katakana N3
Hy vọng bài viết Từ vựng katakana N3 sẽ giúp Bạn nâng cao vốn từ vựng N3, từ đó đạt được điểm cao trong kỳ thi JLPT N3 sắp tới.