160 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ KINH TẾ

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế là bài viết tổng hợp 160 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế thường được sử dụng trong tiếng Nhật.

Đối với một số Bạn đang học tiếng Nhật để luyện thi JLPT đây cũng là những từ yêu cầu phải học thuộc để có lượng từ vựng tốt hơn.

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ KINH TẾ – 160 TỪ CƠ BẢN

160 từ vựng tiếng nhật chủ đề kinh tế

低迷経済

停滞した経済

不景気

ていめいけいざい Suy thoái kinh tế
ていたいしたけいざい
ふけいき
海外投資額 かいがいとうしがく Tổng vốn đầu tư nước ngoài
規制撤廃 きせいてっぱい Bãi bỏ quy định
先進国 せんしんこく Nước phát triển
連邦準備制度理事会 れんぽうじゅんびせいどりじかい Cục dự trữ liên bang
投資額 とうしがく Tổng vốn đầu tư
自由市場 じゆうしじょう Thị trường tự do
歳入 さいにゅう Thu nhập hàng năm
自由貿易協定 じゆうぼうえききょうてい Hiệp định thương mại tự do
特許出願 とっきょしゅつがん Xin cấp bằng sáng chế
燃料費 ねんりょうひ Phí nhiên liệu
資金 しきん Vốn
基金

ファンド

ききん
国際収支 こくさいしゅうし Cán cân thanh toán
国際収支統計 こくさいしゅうしとうけい
国際競争力 こくさいきょうそうりょく Năng lực cạnh tranh quốc tế
世界経済 せかいけいざい Kinh tế thế giới
倒産 とうさん Phá sản
破産 はさん
世界標準

グローバルスタンダード

せかいひょうじゅん Tiêu chuẩn quốc tế
二国間貿易 にこくかんぼうえき Thương mại song phương
二国間貿易協定 にこくかんぼうえききょうてい Hiệp định thương mại song phương
国内総生産 こくないそうせいさん Tổng sản phẩm thu nhập quốc nội
優良株

ブルーチップ

ゆうりょうかぶ Bluechip (cổ phiếu mạnh)
GNP、国民総生産 こくみんそうせいさん Tổng sản phẩm quốc gia
活発な市況 かっぱつなしきょう Thị trường năng động
活発な市場 かっぱつなしじょう
総売上高 そううりあげだか Tổng doanh số

Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật

バブル経済 バブルけいざい Kinh tế bong bóng
高収入 こうしゅうにゅう Thu nhập cao
財政赤字 ざいせいあかじ Thâm hụt ngân sách
高度経済成長率 こうどけいざいせいちょうりつ Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao
景気循環 けいきじゅんかん Chu kỳ kinh tế
輸入する ゆにゅうする Nhập khẩu
景気動向 けいきどうこう Xu hướng nền kinh tế
資本主義 しほんしゅぎ Chủ nghĩa tư bản
資本主義体制 しほんしゅぎたいせい Thể chế chủ nghĩa tư bản
所得格差 しょとくかくさ Chênh lệch thu nhập
指標 しひょう Chỉ báo
産業基盤 さんぎょうきばん Hạ tầng công nghiệp
物価 ぶっか Vật giá
膨張 ぼうちょう Lạm phát
物価の急騰

インフレ

ぶっかのきゅうとう
圧縮成長

インフラ

あっしゅくせいちょう Tăng trưởng nóng
Hạ tầng
消費者 しょうひしゃ Người tiêu dùng
興味 きょうみ Quan tâm
関心 かんしん
好奇心 こうきしん
国際通貨基 こくさいつうかもと Quỹ tiền tệ quốc tế
国際基準 こくさいきじゅん Tiêu chuẩn quốc tế
消費支出 しょうひししゅつ Chi tiêu
消費者の出費 しょうひしゃの出しゅっぴ
個人消費 こじんしょうひ
消費 しょうひ Tiêu thụ
消耗 しょうもう
消費行動 しょうひこうどう
消費量 しょうひりょう
関税 かんぜい Thuế quan
規制を緩和する きせいをかんわする Nới lỏng quy định
低成長 ていせいちょう Tăng trưởng chậm
赤字 あかじ Lỗ, tổn thất
不足 ふそく
不足額 ふそくがく
損失 そんしつ

160 từ vựng tiếng nhật chủ đề kinh tế

マクロ経済学 けいざいがく Kinh tế vĩ mô
巨視的経済学 きょしてきけいざいがく
デフレーション Giảm phát
デフレ
市場経済 しじょうけいざい Kinh tế thị trường
             デフレスパイラル Giảm phát liên tiếp
市場介入 しじょうかいにゅう Can thiệp vào thị trường
市場価格 しじょうかかく Giá cả thị trường
従属経済 じゅうぞくけいざい Nền kinh tế phụ thuộc
ミクロ経済学 けいざいがく Kinh tế vi mô
微視的経済学 びしてきけいざいがく
緊張緩和 きんちょうかんわ Nới lỏng
市場を独占する しじょうするどくせんする Độc quyền thị trường
開発途上国 かいはつとじょうこく nước đang phát triển
開発国 かいはつこく
途上国 とじょうこく
新興国 しんこうこく
国債                 こくさい Trái phiếu
国家債務 こっかさいむ
景気動向指数 いきどうこうしすう Chỉ số xu hướng kinh tế
                            国民所得 こくみんしょとく
内需 ないじゅ Nhu cầu trong nước
経済協力開発機構 いざいきょうりょくかいはつきこう Tổ chức hợp tác phát triển kinh tế
オーイーシーディー
景気過熱 けいきかねつ Nền kinh tế nóng
経済評論家 けいざいひょうろんか Chuyên gia kinh tế
好景気 こうけいき Kinh tế phát triển
                         欠乏 けつぼう Nghèo đói
貧乏 びんぼう Nghèo đói, bần cùng
貧困 ひんこん Nghèo đói, bần cùng
不足 ふそく thiếu thốn
不毛 ふもう khô cằn, nhàm chán

 

経済摩擦 けいざいまさつ Chiến tranh thương mại
経済対策

 

けいざいたいさく Biện pháp kinh tế
景気見通し けいきみとおし Viễn cảnh kinh tế
景気観測 けいきかんそく
経済展望 けいざいてんぼう
経済見通し けいざいみとおし
不動産投資 ふどうさんとうし Đầu tư bất động sản
保護貿易 ほごぼうえき Bảo hộ thương mại
供給 きょうきゅう Cung cấp
用意 ようい chuẩn bị
食糧支給 しょくりょうしきゅう cung cấp thực phẩm
提供 ていきょう Chào hàng, cung cấp
引当金 ひきあてきん Dự trữ
景気回復 けいきかいふく Hồi phục kinh tế
景気改善 けいきかいぜん
経済回復 けいざいかいふく
暫定税率 ざんていぜいりつ Thuế xuất ngắn hạn, tạm thời
経済制裁 けいざいせいさい Cấm vận kinh tế
経済封鎖 けいざいふうさ 000000000000000000000000000
公共投資 こうきょうとうし Đầu tư công
購買力 こうばいりょく Sức mua
経済的混乱 けいざいてきこんらん Bất ổn kinh tế
経済的な けいざいてきな Mang tính kinh tế
節約 せつやく Tiết kiệm
安上がりな やすあがりな Chi phí thấp

160 từ vựng tiếng nhật chủ đề kinh tế

無駄使いしない むだづかいしない
倹約        な けんやくな
高度経済成長 こうどけいざいせいちょう Kinh tế phát triển mạnh
急速な経済発展 きゅうそくなけいざいはってん
経済学 けいざいがく Kinh tế học
規模の経済 きぼのけいざい Quy mô nền kinh tế
 

経済学者

けいざいがくしゃ Nhà kinh tế
経済専門家 けいざいせんもんか
地方銀行 ちほうぎんこう Ngân hàng địa phương
リストラ Tái cấu trúc
企業再構築 ぎょうさいこうちく
構造改革 こうぞうかいかく
再編成 さいへんせい
再構築 さいこうちく
能率 のうりつ Hiệu quả
効率 こうりつ
効果的な働き こうかてきなはたらき
新興市場 しんこうしじょう Hền kinh tế mới nổi
新興成長市場 しんこうせいちょうしじょう

Tham khảo: Từ vựng theo chủ đề

後半戦              こうはんせん              Nữa kỳ sau
下半期 しもはんき
為替相場 かわせそうば Tỷ giá hối đoái
為替レート かわせレート
歳出節減 さいしゅつせつげん Giảm chi tiêu
輸出する ゆしゅつする Xuất khẩu
社会主義 しゃかいしゅぎ                Chủ nghĩa xã hội
経済を安定(あんてい)させる けいざいあんていさせる Ổn định nền kinh tế
安定成長 んていせいちょう Tăng trưởng ổn định
国庫 こっこ Kho bạc
財政援助 ざいせいえんじょ Viện trợ ngân sách
統計学的経済学 とうけいがくてきけいざいがく Kinh tế học thống kê
財政危機 ざいせいきき Khủng hoảng tài chính
統計 とうけい Thống kê
財政政策 ざいせいせいさく Biện pháp tài chính
財政難 ざいせいなん Khó khăn tài chính
円高 えんだか Đồng yên mạnh
対外債務 たいがいさいむ Nợ nước ngoài
外債 がいさい
供給不足 きょうきゅうぶそく Thiếu hụt nguồn cung

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook