TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
100 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
ストリッパ | Kìm rút dây |
パイプレンチ | Kìm vặn ống nước |
ニッパ | Kìm cắt |
ペンチ | Kìm điện |
ラジオペンチ | Kìm mỏ nhọn |
スパナ | Cờ lê |
マイナスドライバー | Tua vít 2 cạnh |
プラスドライバー | Tua vít 4 cạnh |
ボックスドライバー | Tua vít đầu chụp |
チェーン | Dây xích |
リッチハンマ | Búa nhựa |
けんまき | Máy mài đầu kim |
やすり | Dũa |
ブローチ | Mũi doa |
マイクロ | Panme |
ノギス | Thước kẹp |
エアコン | Máy điều hòa nhiệt độ |

ハックソーブレード | Lưỡi cưa |
スライジング゙ルール | Bu – long |
エレクトロマグネット | Nam châm điện |
ドリルプレス | Máy khoan |
バルブ | Bóng đèn |
スイッチ | Công tắc |
ワイヤ | Dây điện |
エンジン | Động cơ |
センサ | Cảm biến |
ハウジング | Ổ cắm điện |
プラグ | Phích cắm điện |
ターン | Vòng quay |
ロールレート | Tốc độ quay |
アウトプット | Công suất |
ポンプ | Máy bơm |
ベンダ | Máy uốn, kìm uốn, khuôn uốn (dùng uốn tôn, sắt …) |
アンダーカット | Hốc dạng hàm ếch |
アンカーボルト | Bu lông chốt, bu lông neo |
アルミニウム | Nhôm |
だがね | Cái đục |
モンキハンマ | Mỏ lết |
コンパス | Compa |
ドリル | Khoan bê tông |
スケール | Thước dây |
グリスポンプ | Bơm dầu |
かなきりバサミ | Kéo cắt kim loại |
ねじ | Vít |
ブレーカ | Aptomat |
トランス | Máy biến áp |
ヒューズ | Cầu chì |
メーター | Ampe kế |
リベック | Súng bắn đinh |
ボックスレンチ | Dụng cụ tháo mũi khoan |
トーチランプ | Đèn khò |
ペンチ | Kìm điện |
ラジオペンチ | Kìm mỏ nhọn |
てんけんハンマー | Búa kiểm tra |
エアサンダー | Máy mài |
ジェットタガネ | Máy đánh xỉ |
ベンダ | Máy uốn |
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
| ハウジング | Ổ cắm điện |
| ドリル | Mũi khoan |
| ビス | Ốc vít |
| バール | Xà beng, đòn bẩy |
| ヒュース | Cầu chì |
| コンセント | Ổ cắm |
| マイクロメーター | Dụng cụ đo vi lượng; trắc vi kế |
| エアブラシ | Bình bơm phun |
アナログ計器 | アナログけいき | Thiết bị đo |
せん断機 | せんだんき | Máy cắt |
ひずみ計 | ひずみけい | Đồng hồ đo biến dạng |
両口スパナー | りょうぐちスパナー | Cờ lê 2 đầu |
中 | なか | Trong |
停電 | ていでん | Mất điện , cúp điện |
内径 | ないけい | Đường kính trong |
円の直径 | えんのちょっけい | Đường kính |
切れ刃 | きれは | Dầu nhớt |
切断用研削砥石 | せつだんようけんさくといし | Đá cắt sắt |
周囲 | しゅうい | Chu vi |
周波数 | しゅうはすう | Tần số |
圧搾機 | あつさくき | Máy ép |
変圧器 | へんあつき | Máy biến áp |

外 | そと | Ngoài |
外径 | がいけい | Đường kính ngoài |
安全器 | あんぜんき | Cầu chì |
安定化補償器 | あんていかほしょうき | Bộ ổn áp, bộ ổn định |
容量 | ようりょう | Dung lượng |
平やすり | ひらやすり | Rũa to hcn |
慣例 | かんれい | Quy ước |
旋盤気 | せんばんき | Máy tiện |
案内翼 | あないよく | Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán |
検品します | | So sánh đối chiếu, kiểm tra sản phẩm |
溶接棒 | ようせつぼう | Que hàn |
溶接機 | ようせつき | Máy hàn |
溶接部亀裂 | ようせつぶのきれつ | Vết nứt ở mối hàn |
点検ハンマ | てんけんハンマ | Búa kiểm tra |
目視検査 | もくしけんさ | Kiểm tra bằng mắt thường |
石炭ブラシ | せきたんブラシ | Chổi than |
研磨紙 | けんまし | Giấy ráp |
砥石 | といし | Đá mài |
穴あけ | あなあけ | Khoan |
空気圧縮機 | くうきあっしゅくき | Máy nén khí |
組みスパナー | くみスパナー | Bộ cờ lê |
Tham khảo: Từ vựng theo chủ đề
蛍光灯 | けいこうとう | Đèn huỳnh quang, đèn neon |
蝶番 | ちょうつがい | Bản lề |
蝶番の亀裂 | ちょうつがいのきれつ | Vết nứt ở bản lề cửa |
螺子回し | ねじまわし | Tua vít |
規制 | きせい | Định mức |
計る | はかる | Đo |
金槌 | かなづち | Búa |
釘抜き | くぎぬき | Kìm |
鋏 | はさみ | Kéo |
電圧 | でんあつ | Điện áp |
電子 | でんし | Điện tử |
電気絶縁 | でんきぜつえん | Sự cách điện |
電池 | でんち | Pin Ăcqui |
電流 | でんりゅう | Dòng điện |
電線ランプ | でんせんランプ | Đèn báo nguồn |
電高圧 | でんこうあつ | Điện cao áp |