Từ vựng tiếng nhật chủ đề tuyển dụng – tổng hợp 50 từ vựng tiếng nhật thường xuất hiện trong tiếng Nhật thương mại chủ đề về tuyển dụng thường dùng trong công ty Nhật
50 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG
1.Chế độ lương năm 年俸制(ねんぽうせい)
- Tìm kiếm việc làm 就職活動(しゅうしょくかつどう)、仕事探(しごとさが)し、就活(しゅうかつ)
3.Phỏng vấn tuyển dụng (仕事(しごと)の面接(めんせつ)、就職(しゅうしょく)の面接(めんせつ)、採用面接(さいようめんせつ)、就職面接(しゅうしょくめんせつ))
- Ứng viên(志願者(しがんしゃ)、応募者(おうぼしゃ)、申込者(もうしこみしゃ)、出願者(しゅつがんしゃ))
- Thị trường việc làm (求人市場(きゅうじんしじょう)、就職市場(しゅうしょくしじょう))
- Điều kiện ứng tuyển(応募資格(おうぼしかく))
- Thông báo tuyển dụng(仕事(しごと)の内定(ないてい)、仕事(しごと)の提案(ていあん)、採用通知(さいようつうち)、)
8.Hạn chót nộp đơn ứng tuyển (申(もう)し込(こ)み期限(きげん))
9.Vị trí trống(就職口(しゅうしょくぐち)、空(あ)きポスト(ぽすと)、職(しょく)の欠員(けついん)、求人職(きゅうじんしょく))
10.Ứng tuyển(仕事(しごと)に応募(おうぼ)する)
11.Cơ hội việc làm(雇用機会(こようきかい)、就職(しゅうしょく)の機会(きかい))
- Việc bán thời gian(アルバイト)
13.Đuổi việc(クビになる、解雇(かいこ)される)
14.Đảm bảo việc làm(雇用保障(こようほしょう)、職業(しょくぎょう)の安定(あんてい))
- Nhà tuyển dụng (求職者(きゅうしょくしゃ))
16.Chuyển việc(転職(てんしょく))
- Tuyển dụng ngắn hạn(臨時雇用(りんじこよう)、一時雇用(いちじこよう))
18.Khó tìm việc (do khan hiếm việc) (就職難(しゅうしょくなん))
19.Lao động rẻ mạt(低賃金労働者(ていちんぎんろうどうしゃ))
20.Về hưu theo độ tuổi (定年退職(ていねんたいしょく)、不本意(ふほんい)な退職(たいしょく)、強制退職(きょうせいたいしょく))
21.Thư ứng tuyển(申込(もうしこみ)レタ(れた)ー、添(そ)え状(じょう)、カバ(かば)ーレタ(れた)ー、自己紹介書(じこしょうかいしょ))
22.Sơ yếu lí lịch (履歴書(りれきしょ))
23.Lực lượng lao động(労働力(ろうどうりょく)、労働人口(ろうどうじんこう))
24.Xét hồ sơ(書類選考(しょるいせんこう))
25.Tìm được công việc mình yêu thích(理想(りそう)の仕事(しごと)を見(み)つける)
26.Tuyển dụng(雇用(こよう)する、雇(やと)う、採用(さいよう)する、使用(しよう)する)
27.Chế độ tuyển dụng trọn đời(終身雇用(しゅうしんこよう))
28.Người sử dụng lao động(雇用者(こようしゃ)、雇(やと)い主(ぬし)、雇用主(こようぬし))
- Tuyển dụng bất ngờ(中途採用(ちゅうとさいよう))
30.Hợp đồng tuyển dụng (雇用契約(こようけいやく))
31.Không trúng tuyển(不採用(ふさいよう))
32.Vì lý do cá nhân (一身上(いっしんじょう)の理由(りゆう))
33.Người có kinh nghiệm (経験者(けいけんしゃ))
34.Người bảo lãnh(身元保証人(みもとほしょうにん))
35.Việc làm trước (職歴(しょくれき)、前歴(ぜんれき))
36.Việc làm toàn thời gian(常勤職(じょうきんしょく)、フルタイム(フルタイム)職(しょく))
37.Tuyển người vừa mới tốt nghiệp(新卒採用(しんそつさいよう))
38.Giáng chức (左遷(させん))
39.Nghỉ việc(辞職(じしょく)、辞任(じにん)、退陣(たいじん)、断念(だんねん))
40.Resume (職務経歴書(しょくむけいれきしょ))
41.Luật tuyển dụng(雇用規定(こようきてい))
42.Tiệc chia tay(退職記念(たいしょくきねん)パーティー)
43.Phát triển bản thân(自己啓発(じこけいはつ))
44.Bất ổn định(不安定(ふあんてい))
45.Phân tích bản thân(自己分析(じこぶんせき))
46.Công ty phái cử (派遣会社(はけんがいしゃ))
47.Người phỏng vấn面接官(めんせつかん)、面接担当者(めんせつたんとうしゃ)、インタビューアー)
48.Ứng viên(採用候補者(さいようこうほしゃ))
49.Cắt giảm nhân sự(人員削減(じんいんさくげん)、人員解雇(じんいんかいこ)、雇用削減(こようさくげん))
50.Bảo hiểm thất nghiệp(失業保険(しつぎょうほけん)、雇用保険(こようほけん))
51.Miêu tả nội dung công việc (職務記述書(しょくむきじゅつしょ)、職務明細書(しょくむめいさいしょ))
52.Thất nghiệp (失業(しつぎょう))
- Lương (給料(きゅうりょう)、給与(きゅうよ))
- Trợ cấp (手当(てあて))
55. Ca (シフト)
Tham khảo: Từ vựng theo chủ đề
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật