Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người là bài viết nằm trong chuỗi tiếng nhật theo chủ đề . Bài viết này sẽ giới thiệu chủ đề từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người.

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giúp các bạn học dễ dàng và nhớ nhanh hơn. Vì vậy chúng ta nên học bằng hình ảnh và ứng dụng nó khi nói tiếng Nhật nhé.

Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể tự học từ vựng tiếng Nhật về tên các bộ phận cơ thể người cách hiệu quả và áp dụng vào tiếng Nhật giao tiếp.

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

1. 顔・頭 (mặt-đầu)

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

日本語 英語 – ベトナム語
頭(あたま) head ー đầu
あご chin – cằm
髪(かみ) hair – tóc
顔(かお) face – khuôn mặt
舌(した) tongue – lưỡi
眉毛(まゆげ) eyebrow – lông mày
まつ毛(まつげ) eyelash – lông my
まぶた eyelid – mí mắt
耳(みみ) ear – tai
目(め) eya – mắt
鼻(はな) nose – mũi
ひたい / でこ forehead – trán
口(くち) mouth – miệng
唇(くちびる) lips – môi
歯(は) tooth – răng
ほお / ほっぺ / ほっぺた cheek – má

 

2. 体(上半身)cơ thể – phần trên

日本語 英語 – ベトナム語
腕(うで) arm – cánh tay
お腹(おなか)/ 腹(はら) belly / tummy / abdomen – bụng
肩(かた) shoulder – vai
首(くび) neck – cổ
腰(こし) lower back – hông
背中(せなか) back – lưng
爪(つめ) nail – móng
手(て) hand – tay
手首(てくび) wrist – cổ tay
手のひら palm – lòng bàn tay
喉(のど) throat – cổ họng
ひじ elbow – khuỷu tay
へそ belly button – rốn
胸(むね) chest – ngực
指(ゆび) finger – ngón tay

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

Xem thêm: từ vựng tiếng nhật chỉ tính cách ngoại hình

3. 体(下半身)cơ thể- phần dưới

日本語 英語 – ベトナム語
お尻(おしり) buttock / butt – mông
足(あし) foot – bàn chân
脚(あし) leg – chân
足首(あしくび) ankle – cổ chân
かかと heel – gót chân
つま先(つまさき) toe – ngón chân
ひざ knee – đầu gối

 

4. 指 ngón tay

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

日本語 英語 – ベトナム語
親指(おやゆび) thumb – ngón cái
薬指(くすりゆび) ring finger – ngón đeo nhẫn
小指(こゆび) little finger – ngón út
中指(なかゆび) middle finger – ngón giưa
人差し指(ひとさしゆび) index finger – ngón trỏ
指(ゆび) finger – ngón tay

体を使った動作 – động từ liên quan đến cơ thể

1. 手

日本語 英語  – ベトナム語
触る(さわる) to touch – chạm
掴む(つかむ) to grab – nắm lấy
かく to scratch – gãi
振る(ふる) to wave vẫy

2. 足

日本語 英語 – ベトナム語
ひざを曲げる(ひざをまげる) to bend one’s knee – uốn người
飛ぶ(とぶ) to jump – nhảy
滑る(すべる) to slip – trượt

3. 頭・顔

日本語 英語 – ベトナム語
うなずく to nod – gật đầu
振る(ふる) to shake – lắc (đầu)

4. 口

日本語 英語 – ベトナム語
噛む to chew – nhai
かじる to bite – cắn
舐める(なめる) to lick – liếm
飲み込む(のみこむ) to swallow – nuốt
すする to slurp – húp

 

Xem thêm: nâng cao từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh

Từ vựng tiếng Nhật về nội tạng cơ thể người

STT Hiragana/ Katakana Kanji Nghĩa
1 こうとう 喉頭 yết hầu, họng
2 こうじょうせん 甲状腺 tuyến giáp trạng
3 きかん 気管 khí quản
4 ろっこつ 肋骨 xương sườn
5 はい phổi
6 しんぞう 心臓 tim
7 おうかくまく 横隔膜 cơ hoành
8 かんぞう 肝臓 gan
9 dạ dày
10 たんのう 胆のう mật
11 おうこうけっちょう 横行結腸 kết hoành ngang
12 かこうけっちょう 下行結腸 kết tràng xuống
13 じょうこうけっちょう 上行結腸 kết tràng lên
14 かいちょう 回腸 hồi tràng
15 ちょくちょう 直腸 trực tràng
16 しょくどう 食道 thực quản
17 せきちゅう 脊柱 xương sống, cột sống
18 ひぞう 脾臓 lá lách
19 ふくじん 副腎 tuyến thượng thận
20 じんぞう 腎臓 thận
21 すいぞう 膵臓 tụy
22 もうちょう 盲腸 ruột thừa
23 ちょくちょう 直腸 trực tràng

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tim

STT Hiragana/ Katakana Kanji Nghĩa
1 しんぞう 心臓 tim
2 じょうだいじょうみゃく 上大静脈 tĩnh mạch chủ trên
3 だいどうみゃく 大動脈 động mạch chủ
4 はいどうみゃく 肺動脈 động mạch phổi
5 はいじょうみゃく 肺静脈 tĩnh mạch phổi
6 はいどうみゃくべん 肺動脈弁 van động mạch phổi
7 だいどうみゃくべん 大動脈弁 van động mạch chủ
8 さぼうしつべん 左防湿弁 van hai lá
9 そうぼうべん 僧房弁 van hai lá
10 さしんぼう 左心房 tâm nhĩ trái
11 うしんぼう 右心房 tâm nhĩ phải
12 さしんしつ 左心室 tâm thất trái
13 うしんしつ 右心室 tâm thất phải
14 かだいじょうみゃく 下大静脈 tĩnh mạch chủ dưới
15 うぼうしつべん 右房室弁 van ba lá

Từ vựng tiếng Nhật  liên quan đến phổi

STT Hiragana/ Katakana Kanji Nghĩa
1 はい phổi
2 きかんし 気管支 phế quản
3 きかん 気管 khí quản
4 きかんぶんきぶ 気管分岐部 chỗ chia đôi khí quản
5 はいせん 肺尖 đỉnh phổi
6 じょうよう 上葉 thùy trên
7 ちゅうよう 中葉 thùy giữa
8 かよう 下葉 thùy dưới
9 さいきかんし 細気管支 tiểu phế quản
10 うはい // みぎはい 右肺 buồng phổi bên phải
11 はいほう 肺胞 phế nang

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hệ tiêu hóa

STT Hiragana/ Katakana Kanji Nghĩa
1 しょうかき 消化器 hệ tiêu hóa
2 しょくどう 食道 thực quản
3 かんぞう 肝臓 gan
4 dạ dày
5 しょうちょう 小腸 ruột non, tiểu tràng
6 じゅうにしちょう 十二指腸 tá tràng
7 くうちょう 空調 hỗng tràng
8 かいちょう 回腸 hồi tràng
9 だいちょう 大腸 ruột già, đại tràng
10 けっちょう 結腸 kết tràng
11 おうこうけっちょう 横行結腸 kết tràng ngang
12 かこうけっちょう 下行結腸 kết tràng dưới
13 じょうこうけっちょう 上行結腸 kết tràng trên
14 もうちょう 盲腸 ruột thừa
15 ちょくちょう 直腸 trực tràng

Hy vọng với bài từ vựng tiếng nhật về cơ thể người sẽ giúp cho các bạn có thêm được lượng từ vựng bổ ích trong quá trình học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook