TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT
ABS 樹脂 | ABS resin | エービーエス シュージー ABS 树脂 | ニュア エイビーエス Nhựa ABS |
AFM | Atomic force microscope | ユアンズーリーシエンウエイジン 原子力显微镜 | キン ヒエン ヴィ リュック グエン トゥー Kính hiển vi lực nguyên tử |
X 線 | X-ray | エックス ショシェン X 射线 | イックゥアン X-quang |
アーク溶接 | Arc welding | フーハンジエ 弧焊接 | ハン ホー クゥアン Hàn hồ quang |
アース | Ground | ジエディー 接地 | ノイ ダット Nối đất |
亜鉛ダイキャスト | Zinc die-cast | シンムォージュージエン 锌模铸件 | ケム ドゥック Kẽm đúc |
空き容量 | Free space | ションユィルゥォンリアン 剩余容量 | クォアン チョン Khoảng trống |
アクセス権 | Access authority | ファンウェンチュアンシェン 访问权限 | クエン チュイ カップ Quyền truy cập |
アクリル | Acrylic | ヤーカーリー 压克力 | アクリリック Acrylic |
アスペクト比 | Aspect ratio | ジャンシェンビー 展弦比 | ティー レ コ Tỷ lệ co |
あそび | Clearance | ジェンシー 间隙 | ド ホー Độ hở |
値 | Value | シュージー 数值 | ザー チ Giá trị |
アダプタ | Adapter | シーペイチー 适配器 | アダプター / ボ トゥオン ティック Adapter/Bộ tương thích |
あたり | Contact | チューディエン 触点 | ティエップ スック Tiếp xúc |
圧延 | Rolling | ジャージー 轧制 | カーン Cán |
圧痕 | Indentation | ヤーヘン 压痕 | キア ラン クア Khía răng cưa |
圧縮 | Compress | チョンヤー 冲压 | ネン Nén |
圧縮成形 | Compression molding | チョンヤーチョンシン 冲压成型 | クゥオン ネン Khuôn nén |
圧縮率 | Compression ratio | ヤースオリュイ 压缩率 | ティー レ ネン Tỷ lệ nén |
圧接 | Pressure welding | ヤーハン / ヤージエ 压焊 / 压接 | ハン アップ リュック Hàn áp lực |
Tham khảo: Sách tiếng Nhật
アップロード | Upload | シャンチョアン 上传 | タイ レン Tải lên |
後入先出法 | LIFO (last in, first out) method | リフォ ( ホウルーシエンチュー ) ファー LIFO( 后入先出 ) 法 | フゥオン ファップ リフォー ( ニャップ サウ スゥアット チュオック ) Phương pháp LIFO (nhập sau xuất trước) |
後処理 | Post-processing | ホウチューリー 后处理 | ハウ スー リー Hậu xử lý |
アドレス | Address | ディージー 地址 | ディア チー Địa chỉ |
厚み | Thickness | ホゥドゥー 厚度 | ド ザイ Độ dày |
圧力ポート | Pressure port | ヤーリーコン 压力孔 | コン アップ スゥアット Cổng áp suất |
穴あけ | Holing | カイコン 开孔 | クォアン ロー Khoan lỗ |
アナログ | Analog | ムォーニー 模拟 | トゥオン トゥー Tương tự |
アナログ信号 | Analog signal | ムォーニーシンハオ 模拟信号 | ティン ヒエウ トゥオン トゥー Tín hiệu tương tự |
アニーリング | Annealing | トォイフォ ( ズォヨン ) 退火 ( 作用 ) | ヌン Nung |
油溝 | Oil groove | イオウツァオ 油槽 | ザイン ザウ Rãnh dầu |
油潤滑 | Oil lubrication | ルゥンホアイォウ 润滑油 | ボイ チョン バン ザウ Bôi trơn bằng dầu |
油焼入れ | Oil quenching | イオウツォイフオ 油淬火 | トイ チョン ザウ Tôi trong dầu |
アラーム出力 | Alarm output | ジンガオシューチュー 警告输出 | コン スゥアット バオ ドン Công suất báo động |
粗削り | Rough cutting | ツーチエシアオ 粗切削 | カット ゴット トー Cắt gọt thô |
荒仕上げ | Rough finishing | ツージアゴン 粗加工 | ホアン ティエン ファン トー Hoàn thiện phần thô |
アルゴンガス | Argon gas | ヤーチー 氩气 | キー アッゴン Khí Argon |
アルミニウム | Aluminum | リュイ 铝 | ニョム Nhôm |
合せ穴 | Guide hole | ジージュンコン 基准孔 | ロー ダイ Lỗ đẩy |
暗号化 | Encryption | ジアミー 加密 | マー ホア Mã hóa |
安全規格 | Safety standards | アンチュアングォイゴー 安全规格 | ティエウ チュアン アン トアン Tiêu chuẩn an toàn |
安全対策 | Safety measures | アンチュアンツオシー 安全措施 | ビエン ファップ アン トアン Biện pháp an toàn |
File đầy đủ: Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật